D. GÂY TÊ
| -
|
3042.
|
Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em
|
X
|
-
|
3043.
|
Gây tê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em
|
X
|
-
|
3044.
|
Gây tê bóc nội mạc động mạch cảnh
|
X
|
-
|
3045.
|
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
3046.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
|
X
|
-
|
3047.
|
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp
|
X
|
-
|
3048.
|
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
X
|
-
|
3049.
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
X
|
-
|
3050.
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
X
|
-
|
3051.
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
X
|
-
|
3052.
|
Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
X
|
-
|
3053.
|
Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
3054.
|
Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
X
|
-
|
3055.
|
Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
|
X
|
-
|
3056.
|
Gây tê nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
3057.
|
Gây tê nội soi nong hẹp thực quản
|
X
|
-
|
3058.
|
Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp
|
X
|
-
|
3059.
|
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
X
|
-
|
3060.
|
Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
X
|
-
|
3061.
|
Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
3062.
|
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
3063.
|
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
X
|
-
|
3064.
|
Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
|
X
|
-
|
3065.
|
Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
X
|
-
|
3066.
|
Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
X
|
-
|
3067.
|
Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
|
X
|
-
|
3068.
|
Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
X
|
-
|
3069.
|
Gây tê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
X
|
-
|
3070.
|
Gây tê phẫu thuật áp xe gan
|
X
|
-
|
3071.
|
Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ
|
X
|
-
|
3072.
|
Gây tê phẫu thuật áp xe não
|
X
|
-
|
3073.
|
Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
X
|
-
|
3074.
|
Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển
|
X
|
-
|
3081.
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
X
|
-
|
3082.
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
|
X
|
-
|
3083.
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
X
|
-
|
3084.
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng
|
X
|
-
|
3085.
|
Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel
|
X
|
-
|
3086.
|
Gây tê phẫu thuật bảo tồn
|
X
|
-
|
3087.
|
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
X
|
-
|
3088.
|
Gây tê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em
|
X
|
-
|
3089.
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
X
|
-
|
3090.
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối
|
X
|
-
|
3091.
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
X
|
-
|
3095.
|
Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
X
|
-
|
3096.
|
Gây tê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi)
|
X
|
-
|
3097.
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
X
|
-
|
3098.
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
X
|
-
|
3099.
|
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
X
|
-
|
3100.
|
Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM
|
X
|
-
|
3101.
|
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
X
|
-
|
3102.
|
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát
|
X
|
-
|
3103.
|
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
X
|
-
|
3104.
|
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù
|
X
|
-
|
3105.
|
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
X
|
-
|
3106.
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
X
|
-
|
3107.
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
X
|
-
|
3108.
|
Gây tê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
X
|
-
|
3109.
|
Gây tê phẫu thuật bướu cổ
|
X
|
-
|
3110.
|
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
X
|
-
|
3111.
|
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
|
X
|
-
|
3112.
|
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
X
|
-
|
3113.
|
Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
|
X
|
-
|
3114.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi
|
X
|
-
|
3115.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
3116.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
3117.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
3118.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
3119.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
3120.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ
|
X
|
-
|
3121.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
3122.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
3123.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
3124.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow
|
X
|
-
|
3125.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
X
|
-
|
3126.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
3127.
|
Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên
|
X
|
-
|
3128.
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
|
X
|
-
|
3129.
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
X
|
-
|
3130.
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
X
|
-
|
3131.
|
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
X
|
-
|
3132.
|
Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
X
|
-
|
3133.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
3134.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
3135.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
3136.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
X
|
-
|
3137.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
3138.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
X
|
-
|
3139.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang
|
X
|
-
|
3140.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
X
|
-
|
3141.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
X
|
-
|
3142.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
X
|
-
|
3143.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
X
|
-
|
3144.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF
|
X
|
-
|
3145.
|
Gây tê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
X
|
-
|