-
|
2722.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
X
|
-
|
2723.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
|
X
|
-
|
2724.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
X
|
-
|
2725.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách
|
X
|
-
|
2726.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy
|
X
|
-
|
2727.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản
|
X
|
-
|
2728.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải
|
X
|
-
|
2729.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái
|
X
|
-
|
2730.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải
|
X
|
-
|
2734.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
X
|
-
|
2735.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
|
X
|
-
|
2736.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
2737.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
2738.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
X
|
-
|
2739.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
2740.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
X
|
-
|
2741.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
|
X
|
-
|
2742.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
X
|
-
|
2744.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên
|
X
|
-
|
2745.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
2746.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
2747.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.
|
X
|
-
|
2748.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
|
X
|
-
|
2749.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
X
|
-
|
2750.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2751.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
|
X
|
-
|
2752.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
X
|
-
|
2753.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
2754.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
X
|
-
|
2755.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
|
X
|
-
|
2756.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
2757.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
2758.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
2759.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
2760.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản
|
X
|
-
|
2761.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp
|
X
|
-
|
2762.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
2763.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức
|
X
|
-
|
2764.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
X
|
-
|
2765.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
|
X
|
-
|
2766.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
|
X
|
-
|
2767.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời
|
X
|
-
|
2768.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)
|
X
|
-
|
2769.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải
|
x
|
-
|
2770.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
2771.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
X
|
-
|
2772.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u màng tim
|
X
|
-
|
2773.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim
|
X
|
-
|
2774.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng
|
X
|
-
|
2775.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
X
|
-
|
2776.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
2777.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
X
|
-
|
2778.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
X
|
-
|
2779.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản
|
X
|
-
|
2780.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
X
|
-
|
2781.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin
|
X
|
-
|
2782.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
X
|
-
|
2783.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
2784.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
2786.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
X
|
-
|
2787.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em
|
X
|
-
|
2788.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực)
|
X
|
-
|
2789.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực
|
X
|
-
|
2790.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
X
|
-
|
2791.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo
|
X
|
-
|
2792.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …)
|
X
|
-
|
2794.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
2795.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
X
|
-
|
2796.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
|
X
|
-
|
2797.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
|
X
|
-
|
2798.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy
|
X
|
-
|
2799.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm
|
X
|
-
|
2800.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim
|
X
|
-
|
2801.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
X
|
-
|
2802.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc
|
X
|
-
|
2803.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)
|
X
|
-
|
2804.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
|
X
|
-
|
2805.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
|
X
|
-
|
2806.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
|
X
|
-
|
2807.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V
|
X
|
-
|
2808.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
X
|
-
|
2809.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
2810.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
X
|
-
|
2811.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)
|
X
|
-
|
2812.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
|
X
|
-
|
2813.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow)
|
X
|
-
|
2814.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
|
X
|
-
|
2815.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
|
X
|
-
|
2816.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
X
|
-
|
2817.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh
|
X
|
-
|
2818.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
X
|
-
|
2819.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
X
|
-
|
2820.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
X
|
-
|
2821.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
X
|
-
|
2822.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
X
|
-
|
2823.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
X
|
-
|
2824.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối
|
X
|
-
|
2825.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
X
|
-
|
2826.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ
|
X
|
-
|
2827.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
X
|
-
|
2828.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ
|
X
|
-
|
2829.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
X
|
-
|
2830.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x
|
X
|
-
|
2831.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
X
|
-
|
2832.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
|
X
|
-
|
2833.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
X
|
-
|
2834.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản
|
X
|
-
|
2835.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
|
X
|
-
|
2836.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
X
|
-
|
2837.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
X
|
-
|
2838.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
X
|
-
|
2839.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
X
|
-
|
2840.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
|
X
|
-
|
2841.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2842.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
2843.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.
|
X
|
-
|
2844.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
2845.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
X
|
-
|
2846.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
X
|
-
|
2847.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm
|
X
|
-
|
2848.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
X
|
-
|
2849.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt
|
X
|
-
|
2850.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
X
|
-
|
2851.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
X
|
-
|
2852.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
X
|
-
|
2853.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
X
|
-
|
2854.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi
|
X
|
-
|
2855.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
X
|
-
|
2856.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
2857.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
X
|
-
|
2858.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
X
|
-
|
2859.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis)
|
X
|
-
|
2860.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
|
X
|
-
|
2861.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
X
|
-
|
2862.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim
|
X
|
-
|
2863.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng
|
X
|
-
|
2864.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x
|
X
|
-
|
2865.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp
|
X
|
-
|
2866.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
|
X
|
-
|
2867.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình
|
X
|
-
|
2868.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
X
|
-
|
2869.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
X
|
-
|
2870.
|
Hồi sức phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
X
|
-
|
2871.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
X
|
-
|
2872.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
X
|
-
|
2873.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
X
|
-
|
2874.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
X
|
-
|
2875.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
X
|
-
|
2876.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
2877.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
2878.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
2879.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
2880.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure)
|
X
|
-
|
2881.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
X
|
-
|
2882.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)
|
X
|
-
|
2883.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
X
|
-
|
2884.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)
|
X
|
-
|
2885.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
X
|
-
|
2886.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2887.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
X
|
-
|
2888.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
2889.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
X
|
-
|
2890.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
x
|
-
|
2891.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
X
|
-
|
2892.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2893.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
X
|
-
|
2894.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
2895.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
X
|
-
|
2896.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2897.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
X
|
-
|
2898.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
X
|
-
|
2899.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
2900.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
X
|
-
|
2901.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2902.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
X
|
-
|
2903.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
2904.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
X
|
-
|
2905.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy
|
X
|
-
|
2906.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực
|
X
|
-
|
2907.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
X
|
-
|
2908.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2909.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
2911.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống
|
X
|
-
|
2912.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất
|
X
|
-
|
2913.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông
|
X
|
-
|
2914.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
X
|
-
|
2915.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
|
X
|
-
|
2916.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
|
X
|
-
|
2917.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
2918.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
2919.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
2920.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
x
|
-
|
2921.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều
|
X
|
-
|
2922.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
X
|
-
|
2923.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ
|
X
|
-
|
2924.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
X
|
-
|
2925.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực
|
X
|
-
|
2926.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng
|
X
|
-
|
2927.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu
|
X
|
-
|
2928.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
|
X
|
-
|
2929.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
|
X
|
-
|
2930.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
2931.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
X
|
-
|
2932.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi
|
X
|
-
|
2933.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da
|
X
|
-
|
2934.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
2935.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
X
|
-
|
2936.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2937.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
X
|
-
|
2938.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
X
|
-
|
2939.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
|
X
|
-
|
2940.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
|
X
|
-
|
2941.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
X
|
-
|
2942.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
|
X
|
-
|
2943.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc
|
X
|
-
|
2944.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
2945.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2946.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2947.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy
|
X
|
-
|
2948.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2949.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
|
X
|
-
|
2950.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2951.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2952.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng
|
X
|
-
|
2953.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang
|
X
|
-
|
2954.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
|
X
|
-
|
2955.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng
|
X
|
-
|
2956.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi
|
X
|
-
|
2957.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
2958.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
2959.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
|
X
|
-
|
2960.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
X
|
-
|
2961.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
2962.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy
|
X
|
-
|
2964.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
2965.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
2966.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
2967.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng
|
X
|
-
|
2968.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
|
X
|
-
|
2969.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi Robotigae
|
X
|
-
|
2970.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
X
|
-
|
2971.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
2972.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
2973.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
2974.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
2976.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
2977.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
|
X
|
-
|
2978.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
X
|
-
|
2979.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
X
|
-
|
2980.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)
|
X
|
-
|
2981.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
X
|
-
|
2982.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
2983.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
X
|
-
|
2984.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
X
|
-
|
2985.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
|
X
|
-
|
2987.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
X
|
-
|
2988.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression)
|
X
|
-
|
2989.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
2990.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
2991.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
2992.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
2993.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
2994.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
2995.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
X
|
-
|
2996.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
X
|
-
|
2997.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết)
|
X
|
-
|
2998.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ
|
X
|
-
|
3000.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
X
|
-
|
3001.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tuỷ sống
|
X
|
-
|
3002.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
X
|
-
|
3003.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
X
|
-
|
3004.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
X
|
-
|
3005.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
3006.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
3007.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
X
|
-
|
3008.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
X
|
-
|
3009.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng
|
X
|
-
|
3010.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
X
|
-
|
3011.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
X
|
-
|
3013.
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
X
|
-
|
3014.
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng
|
X
|
-
|
3015.
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
X
|
-
|
3016.
|
Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
X
|
-
|
3017.
|
Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột
|
X
|
-
|
3018.
|
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng
|
X
|
-
|
3019.
|
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
3020.
|
Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập
|
X
|
-
|
3021.
|
Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo
|
X
|
-
|
3022.
|
Hồi sức phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)
|
X
|
-
|
3023.
|
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
X
|
-
|
3024.
|
Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh
|
X
|
-
|
3025.
|
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
X
|
-
|
3026.
|
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục
|
X
|
-
|
3027.
|
Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
X
|
-
|
3028.
|
Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột
|
X
|
-
|
3029.
|
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh
|
X
|
-
|
3030.
|
Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi
|
X
|
-
|
3031.
|
Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
X
|
-
|
3032.
|
Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
X
|
-
|
3033.
|
Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi
|
X
|
-
|
3034.
|
Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai
|
X
|
-
|
3035.
|
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
X
|
-
|
3036.
|
Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser
|
X
|
-
|
3037.
|
Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm
|
X
|
-
|
3038.
|
Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi
|
X
|
-
|
3039.
|
Hồi sức tán sỏi thận qua da
|
X
|
-
|
3040.
|
Hồi sức thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em
|
X
|
-
|
3041.
|
Hồi sức trung phẫu ngực ở trẻ em
|
X
|
|
|
|