3243.
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
X
| -
|
3244.
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
|
X
|
-
|
3245.
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3246.
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
X
|
-
|
3247.
|
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
X
|
-
|
3248.
|
Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo
|
X
|
-
|
3249.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
X
|
-
|
3250.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
X
|
-
|
3251.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
X
|
-
|
3252.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
X
|
-
|
3253.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
X
|
-
|
3254.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
X
|
-
|
3255.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
X
|
-
|
3256.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thận
|
X
|
-
|
3257.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần
|
X
|
-
|
3258.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần
|
X
|
-
|
3259.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
|
X
|
-
|
3260.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc
|
X
|
-
|
3261.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
X
|
-
|
3262.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ
|
X
|
-
|
3263.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi
|
X
|
-
|
3264.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
X
|
-
|
3265.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ
|
X
|
-
|
3266.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
3267.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn
|
X
|
-
|
3268.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
X
|
-
|
3269.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh
|
X
|
-
|
3270.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
X
|
-
|
3271.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
3272.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
X
|
-
|
3273.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản
|
X
|
-
|
3274.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
X
|
-
|
3275.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
X
|
-
|
3276.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
|
X
|
-
|
3277.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
X
|
-
|
3278.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
X
|
-
|
3279.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
|
X
|
-
|
3280.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)
|
X
|
-
|
3281.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái
|
X
|
-
|
3282.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư
|
X
|
-
|
3283.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư
|
X
|
-
|
3284.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại
|
X
|
-
|
3285.
|
Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
3286.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
3287.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
X
|
-
|
3288.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc
|
X
|
-
|
3289.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
X
|
-
|
3290.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình.
|
X
|
-
|
3291.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
X
|
-
|
3292.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
3293.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
|
X
|
-
|
3294.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng
|
X
|
-
|
3295.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3296.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
X
|
-
|
3297.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
3298.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
X
|
-
|
3299.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
X
|
-
|
3300.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
X
|
-
|
3301.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy
|
X
|
-
|
3302.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
3303.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
3304.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
|
X
|
-
|
3305.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
3306.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
3307.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
X
|
-
|
3308.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ
|
X
|
-
|
3309.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng
|
X
|
-
|
3310.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
X
|
-
|
3311.
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
X
|
-
|
3312.
|
Gây tê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
|
X
|
-
|
3313.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
X
|
-
|
3314.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
X
|
-
|
3315.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
3316.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
x
|
-
|
3317.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
|
X
|
-
|
3318.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
|
X
|
-
|
3319.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
|
X
|
-
|
3320.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
X
|
-
|
3321.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
X
|
-
|
3322.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
|
X
|
-
|
3323.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
|
X
|
-
|
3324.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ
|
X
|
-
|
3325.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi mật
|
X
|
-
|
3326.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
|
X
|
-
|
3327.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
X
|
-
|
3328.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
X
|
-
|
3329.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
|
X
|
-
|
3330.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
3331.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ
|
X
|
-
|
3332.
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực
|
X
|
-
|
3333.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm
|
X
|
-
|
3334.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp
|
X
|
-
|
3335.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính
|
X
|
-
|
3336.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
X
|
-
|
3337.
|
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
3338.
|
|