-
|
3447.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
X
|
-
|
3448.
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
3449.
|
Gây tê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực quản
|
X
|
-
|
3450.
|
Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
|
X
|
-
|
3451.
|
Gây tê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình
|
X
|
-
|
3452.
|
Gây tê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
X
|
-
|
3453.
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
X
|
-
|
3455.
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
3456.
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ
|
X
|
-
|
3457.
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
|
X
|
-
|
3458.
|
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan
|
X
|
-
|
3459.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
X
|
-
|
3460.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
|
X
|
-
|
3461.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
X
|
-
|
3462.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
X
|
-
|
3463.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ
|
X
|
-
|
3464.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
X
|
-
|
3465.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên
|
X
|
-
|
3466.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên
|
X
|
-
|
3467.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
|
X
|
-
|
3468.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
|
X
|
-
|
3469.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
|
X
|
-
|
3470.
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính
|
X
|
-
|
3471.
|
Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
3472.
|
Gây tê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
X
|
-
|
3473.
|
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
X
|
-
|
3474.
|
Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
3475.
|
Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
X
|
-
|
3476.
|
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
X
|
-
|
3477.
|
Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
X
|
-
|
3478.
|
Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
X
|
-
|
3479.
|
Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
|
X
|
-
|
3480.
|
Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
X
|
-
|
3481.
|
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3482.
|
Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động
|
X
|
-
|
3483.
|
Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
|
X
|
-
|
3484.
|
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
X
|
-
|
3485.
|
Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
|
X
|
-
|
3486.
|
Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
|
X
|
-
|
3487.
|
Gây tê phẫu thuật có sốc
|
X
|
-
|
3488.
|
Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
X
|
-
|
3489.
|
Gây tê phẫu thuật đa chấn thương
|
X
|
-
|
3491.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
|
X
|
-
|
3492.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
|
X
|
-
|
3493.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
X
|
-
|
3494.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
X
|
-
|
3495.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
X
|
-
|
3496.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
|
X
|
-
|
3497.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận
|
X
|
-
|
3498.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
X
|
-
|
3499.
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
X
|
-
|
3500.
|
Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
3501.
|
Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
X
|
-
|
3502.
|
Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não
|
X
|
-
|
3503.
|
Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
X
|
-
|
3504.
|
Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
X
|
-
|
3505.
|
Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)
|
X
|
-
|
3506.
|
Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
X
|
-
|
3507.
|
Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
3508.
|
Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực
|
X
|
-
|
3509.
|
Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
X
|
-
|
3511.
|
Gây tê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
3512.
|
Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
X
|
-
|
3513.
|
Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
x
|
-
|
3514.
|
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
X
|
-
|
3515.
|
Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung
|
X
|
-
|
3516.
|
Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi
|
X
|
-
|
3518.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
|
X
|
-
|
3519.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn
|
X
|
-
|
3521.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
|
X
|
-
|
3522.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
3523.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
|
X
|
-
|
3524.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
X
|
-
|
3525.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
|
X
|
-
|
3526.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
X
|
-
|
3527.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm
|
X
|
-
|
3528.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
X
|
-
|
3529.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
|
X
|
-
|
3530.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới
|
X
|
-
|
3531.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên
|
X
|
-
|
3533.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu
|
X
|
-
|
3534.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
3535.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
|
X
|
-
|
3540.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
X
|
-
|
3541.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa
|
X
|
-
|
3542.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
X
|
-
|
3543.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi
|
|
-
|
3544.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ
|
X
|
-
|
3545.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ
|
X
|
-
|
3546.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
X
|
-
|
3547.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
X
|
-
|
3548.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
3549.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
|
X
|
-
|
3550.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
|
X
|
-
|
3551.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
|
X
|
-
|
3552.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
X
|
-
|
3553.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt
|
X
|
-
|