Đ. AN THẦN
| -
|
4460.
|
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
|
X
|
-
|
4461.
|
An thần bệnh nhân nhổ răng
|
X
|
-
|
4462.
|
An thần bệnh nhân nội soi đường mật
|
X
|
-
|
4463.
|
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa
|
X
|
-
|
4464.
|
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản
|
X
|
-
|
4465.
|
An thần bệnh nhân phải nắn xương
|
X
|
-
|
4466.
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
|
X
|
-
|
4467.
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh
|
X
|
-
|
4468.
|
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
|
X
|
-
|
4469.
|
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
X
|
-
|
4470.
|
An thần nội soi buồng tử cung can thiệp
|
X
|
-
|
4471.
|
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
X
|
-
|
4472.
|
An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung
|
X
|
-
|
4473.
|
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung
|
X
|
-
|
4474.
|
An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
X
|
-
|
4475.
|
An thần nội soi gắp dị vật đường thở
|
X
|
-
|
4476.
|
An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4477.
|
An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4478.
|
An thần nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
X
|
-
|
4479.
|
An thần nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
|
X
|
-
|
4480.
|
An thần nội soi nong hẹp thực quản
|
X
|
-
|
4481.
|
An thần nội soi nong niệu quản hẹp
|
X
|
-
|
4482.
|
An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
X
|
-
|
4483.
|
An thần nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
4484.
|
An thần nội soi tán sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4485.
|
An thần nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
X
|
-
|
4486.
|
An thần nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
X
|
-
|
4487.
|
An thần nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
X
|
-
|
4488.
|
An thần nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
X
|
-
|
4489.
|
An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
X
|
-
|
4490.
|
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
|
X
|
-
|
4491.
|
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID
|
X
|
-
|
4492.
|
An thần phẫu thuật mắt ở trẻ em
|
X
|
-
|
4493.
|
An thần phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
X
|
-
|
4494.
|
An thần phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi
|
X
|
-
|
4495.
|
An thần phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ
|
X
|
-
|
4496.
|
An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
X
|
-
|
4497.
|
An thần phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
X
|
-
|
4498.
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
X
|
-
|
4499.
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
X
|
-
|
4500.
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
X
|
-
|
4501.
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
|
X
|
-
|
4502.
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
X
|
-
|
4503.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
X
|
-
|
4504.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
X
|
-
|
4505.
|
An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
4506.
|
An thần phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
|
X
|
-
|
4507.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
X
|
-
|
4508.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
4509.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
4510.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
4511.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
X
|
-
|
4512.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
X
|
-
|
4513.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận
|
X
|
-
|
4514.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
4515.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
X
|
-
|
4516.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay
|
X
|
-
|
4517.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
4518.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
X
|
-
|
4519.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u màng tim
|
X
|
-
|
4520.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim
|
X
|
-
|
4521.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
X
|
-
|
4522.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4523.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính
|
X
|
-
|
4524.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính
|
X
|
-
|
4525.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u thực quản
|
X
|
-
|
4526.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u trung thất
|
X
|
-
|
4527.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
X
|
-
|
4528.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
4529.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
4530.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức
|
X
|
-
|
4531.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi
|
X
|
-
|
4532.
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực)
|
X
|
-
|
4533.
|
An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
X
|
-
|
4534.
|
An thần phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo
|
X
|
-
|
4535.
|
An thần phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
X
|
-
|
4536.
|
An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
4537.
|
An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
|
X
|
-
|
4538.
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu
|
X
|
-
|
4539.
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
X
|
-
|
4540.
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
|
X
|
-
|
4541.
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm
|
X
|
-
|
4542.
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim
|
X
|
-
|
4543.
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
X
|
-
|
4544.
|
An thần phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc
|
X
|
-
|
4545.
|
An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)
|
X
|
-
|
4546.
|
An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
|
X
|
-
|
4547.
|
An thần phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
|
X
|
-
|
4548.
|
An thần phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày
|
X
|
-
|
4549.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
X
|
-
|
4550.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
X
|
-
|
4551.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness)
|
X
|
-
|
4552.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa
|
|
-
|
4553.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu
|
X
|
-
|
4554.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
|
X
|
-
|
4555.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
X
|
-
|
4557.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
X
|
-
|
4559.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi
|
X
|
-
|
4560.
|
An thần phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
X
|
-
|
4561.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi
|
X
|
-
|
4562.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
X
|
-
|
4564.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
X
|
-
|
4565.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ
|
X
|
-
|
4566.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
X
|
-
|
4567.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ
|
X
|
-
|
4568.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
X
|
-
|
4569.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
4570.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ
|
X
|
-
|
4571.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
|
X
|
-
|
4572.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
X
|
-
|
4573.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản
|
X
|
-
|
4575.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai
|
X
|
-
|
4576.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài )
|
X
|
-
|
4577.
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
X
|
-
|
4579.
|
An thần phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
|
X
|
-
|
4580.
|
An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
4581.
|
An thần phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
4582.
|
An thần phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ.
|
X
|
-
|
4583.
|
An thần phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
4584.
|
An thần phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi
|
X
|
-
|
4585.
|
An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
X
|
-
|
4586.
|
An thần phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm
|
X
|
-
|
4588.
|
An thần phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt
|
X
|
-
|
4589.
|
An thần phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
X
|
-
|
4590.
|
An thần phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
X
|
-
|
4591.
|
An thần phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
X
|
-
|
4592.
|
An thần phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
X
|
-
|
4593.
|
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi
|
X
|
-
|
4594.
|
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
X
|
-
|
4595.
|
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
|
X
|
-
|
4596.
|
An thần phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
X
|
-
|
4597.
|
An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
|
X
|
-
|
4598.
|
An thần phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
|
X
|
-
|
4599.
|
An thần phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản
|
X
|
-
|
4600.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
X
|
-
|
4601.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim
|
X
|
-
|
4602.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng
|
X
|
-
|
4603.
|
An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
X
|
-
|
4604.
|
An thần phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp x
|
X
|
-
|
4605.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch
|
X
|
-
|
4606.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình
|
X
|
-
|
4607.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
X
|
-
|
4608.
|
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
X
|
-
|
4609.
|
An thần phẫu thuật nội soi kẹp túi phình động mạch não
|
X
|
-
|
4610.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
X
|
-
|
4611.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan
|
X
|
-
|
4612.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
|
X
|
-
|
4613.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
X
|
-
|
4614.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
X
|
-
|
4615.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
4616.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
4617.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
4618.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
4619.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay
|
X
|
-
|
4620.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
X
|
-
|
4621.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)
|
X
|
-
|
4622.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực
|
X
|
-
|
4623.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)
|
X
|
-
|
4624.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
X
|
-
|
4625.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4626.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
X
|
-
|
4627.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4628.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
X
|
-
|
4629.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
4630.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
X
|
-
|
4631.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4632.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
X
|
-
|
4633.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4634.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
X
|
-
|
4635.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4636.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
X
|
-
|
4637.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4638.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
X
|
-
|
4639.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
X
|
-
|
4640.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
X
|
-
|
4641.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4642.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
X
|
-
|
4643.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
X
|
-
|
4644.
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
X
|
-
|
4645.
|
An thần phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy (Microfracture technique)
|
X
|
-
|
4646.
|
An thần phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực (Arthroscopic Management of Scapulothoracic Disorders)
|
X
|
-
|
4647.
|
An thần phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
X
|
-
|
4648.
|
An thần phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
4649.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
4650.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
X
|
-
|
4651.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất
|
X
|
-
|
4652.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông
|
X
|
-
|
4653.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
X
|
-
|
4654.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
|
X
|
-
|
4655.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
|
X
|
-
|
4656.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
X
|
-
|
4657.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4659.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều
|
X
|
-
|
4660.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u não thất
|
X
|
-
|
4661.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ
|
X
|
-
|
4662.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ
|
X
|
-
|
4663.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang sang
|
X
|
-
|
4664.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực
|
X
|
-
|
4665.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng
|
X
|
-
|
4666.
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u
|
X
|
-
|
4667.
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu
|
X
|
-
|
4668.
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi
|
X
|
-
|
4669.
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu
|
X
|
-
|
4670.
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán
|
X
|
-
|
4671.
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
X
|
-
|
4672.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim – màng phổi
|
X
|
-
|
4673.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da
|
X
|
-
|
4674.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
4675.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
X
|
-
|
4676.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4677.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
X
|
-
|
4679.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
|
X
|
-
|
4680.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
|
X
|
-
|
4681.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
4682.
|
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
X
|
-
|
4683.
|
An thần phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
|
X
|
-
|
4684.
|
An thần phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc
|
X
|
-
|
4685.
|
An thần phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4686.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4687.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4688.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy
|
x
|
-
|
4689.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4690.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
|
X
|
-
|
4691.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4692.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4693.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng
|
X
|
-
|
4694.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang
|
X
|
-
|
4695.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
|
X
|
-
|
4696.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng
|
X
|
-
|
4697.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4698.
|
An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
X
|
-
|
4699.
|
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
|
X
|
-
|
4700.
|
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
X
|
-
|
4701.
|
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
4702.
|
An thần phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy
|
X
|
-
|
4703.
|
An thần phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III
|
X
|
-
|
4704.
|
An thần phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất
|
X
|
-
|
4705.
|
An thần phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
4706.
|
An thần phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
4707.
|
An thần phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng
|
X
|
-
|
4708.
|
An thần phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày
|
X
|
-
|
4709.
|
An thần phẫu thuật nội soi Robotigae
|
X
|
-
|
4710.
|
An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
X
|
-
|
4711.
|
An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
X
|
-
|
4712.
|
An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
X
|
-
|
4713.
|
An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
4714.
|
An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
|
X
|
-
|
4715.
|
An thần phẫu thuật nội soi sửa van hai lá
|
X
|
-
|
4716.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau)
|
X
|
-
|
4717.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
X
|
-
|
4718.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng x
|
X
|
-
|
4719.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
X
|
-
|
4720.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
X
|
-
|
4721.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
X
|
-
|
4722.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
|
X
|
-
|
4723.
|
An thần phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
X
|
-
|
4724.
|
An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
X
|
-
|
4725.
|
An thần phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO
|
X
|
-
|
4726.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình cống não
|
X
|
-
|
4727.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
X
|
-
|
4728.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
X
|
-
|
4729.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
X
|
-
|
4730.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
4731.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
4732.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
4733.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
4734.
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
X
|
-
|
4735.
|
An thần phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
X
|
-
|
4736.
|
An thần phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong
|
X
|
-
|
4737.
|
An thần phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết)
|
X
|
-
|
4738.
|
An thần phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ
|
X
|
-
|
4739.
|
An thần phẫu thuật nội soi thay van hai lá
|
X
|
-
|
4740.
|
An thần phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận
|
X
|
-
|
4741.
|
An thần phẫu thuật nội soi tuỷ sống
|
X
|
-
|
4742.
|
An thần phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm
|
X
|
-
|
4743.
|
An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
X
|
-
|
4744.
|
An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
X
|
-
|
4745.
|
An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
4746.
|
An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
X
|
-
|
4747.
|
An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng
|
X
|
-
|
4748.
|
An thần phẫu thuật nội soi vùng nền sọ
|
X
|
-
|
4749.
|
An thần phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
|
X
|
-
|
4750.
|
An thần phẫu thuật nội soi xoang bướm - trán
|
X
|
-
|
4751.
|
An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
X
|
-
|
4752.
|
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
X
|
-
|
4753.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển
|
X
|
-
|
4754.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay không dùng tim phổi nhân tạo
|
X
|
-
|
4755.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay
|
X
|
-
|
4756.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong
|
X
|
-
|
4757.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển và động mạch quay
|
X
|
-
|
4758.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu động mạch/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển
|
X
|
-
|
4759.
|
An thần sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành có đặt bóng dội ngược động mạch chủ
|
X
|
-
|
4760.
|
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
X
|
-
|
4761.
|
An thần sau phẫu thuật chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
4762.
|
An thần sau phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn
|
X
|
-
|
4763.
|
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
|
X
|
-
|
4764.
|
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
|
X
|
-
|
4765.
|
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
X
|
-
|
4766.
|
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não
|
X
|
-
|
4767.
|
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
X
|
-
|
4768.
|
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
X
|
-
|
4769.
|
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
|
X
|
-
|
4770.
|
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
X
|
-
|
4771.
|
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
X
|
-
|
4772.
|
An thần tán sỏi qua da bằng laser
|
X
|
-
|
4773.
|
An thần tán sỏi qua da bằng siêu âm
|
X
|
-
|
4774.
|
An thần tán sỏi qua da bằng xung hơi
|
X
|
-
|
4775.
|
An thần tán sỏi thận qua da
|
X
|
-
|
4776.
|
An thần thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em
|
X
|
-
|
4777.
|
An thần trung phẫu ngực ở trẻ em
|
X
|