X
| -
|
3656.
|
Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục
|
X
|
-
|
3657.
|
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
X
|
-
|
3658.
|
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
|
X
|
-
|
3659.
|
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp
|
X
|
-
|
3660.
|
Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
X
|
-
|
3661.
|
Gây tê phẫu thuật Epicanthus
|
X
|
-
|
3662.
|
Gây tê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
3663.
|
Gây tê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
3664.
|
Gây tê phẫu thuật gan- mật
|
X
|
-
|
3665.
|
Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
3666.
|
Gây tê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
X
|
-
|
3667.
|
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
X
|
-
|
3668.
|
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
X
|
-
|
3669.
|
Gây tê phẫu thuật ghép củng mạc
|
X
|
-
|
3670.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
X
|
-
|
3671.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
X
|
-
|
3672.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10%
|
X
|
-
|
3673.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5%
|
X
|
-
|
3674.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%
|
X
|
-
|
3675.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
X
|
-
|
3676.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
X
|
-
|
3677.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
|
X
|
-
|
3678.
|
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
|
X
|
-
|
3679.
|
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
X
|
-
|
3680.
|
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc
|
X
|
-
|
3681.
|
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
X
|
-
|
3682.
|
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc lớp
|
X
|
-
|
3683.
|
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo
|
X
|
-
|
3684.
|
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân
|
X
|
-
|
3685.
|
Gây tê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên
|
X
|
-
|
3686.
|
Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
|
X
|
-
|
3687.
|
Gây tê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
X
|
-
|
3688.
|
Gây tê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
X
|
-
|
3689.
|
Gây tê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
3690.
|
Gây tê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
3691.
|
Gây tê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc
|
X
|
-
|
3692.
|
Gây tê phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
X
|
-
|
3693.
|
Gây tê phẫu thuật ghép van tim đồng loài
|
X
|
-
|
3694.
|
Gây tê phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc
|
X
|
-
|
3695.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
X
|
-
|
3696.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
X
|
-
|
3697.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
|
X
|
-
|
3698.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
X
|
-
|
3699.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
X
|
-
|
3700.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
X
|
-
|
3701.
|
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
3702.
|
Gây tê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V
|
X
|
-
|
3703.
|
Gây tê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
X
|
-
|
3704.
|
Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
X
|
-
|
3705.
|
Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
|
X
|
-
|
3706.
|
Gây tê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần
|
X
|
-
|
3707.
|
Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
X
|
-
|
3708.
|
Gây tê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
X
|
-
|
3709.
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
X
|
-
|
3710.
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
X
|
-
|
3711.
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
X
|
-
|
3712.
|
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
X
|
-
|
3713.
|
Gây tê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
X
|
-
|
3714.
|
Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi
|
X
|
-
|
3715.
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
3716.
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương
|
X
|
-
|
3717.
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
X
|
-
|
3718.
|
Gây tê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi
|
X
|
-
|
3719.
|
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
|
X
|
-
|
3720.
|
Gây tê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
|
X
|
-
|
3721.
|
Gây tê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
X
|
-
|
3722.
|
Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
|
X
|
-
|
3723.
|
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
X
|
-
|
3724.
|
Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
X
|
-
|
3725.
|
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
X
|
-
|
3726.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
X
|
-
|
3727.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
3728.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
3729.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
X
|
-
|
3730.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
|
X
|
-
|
3731.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
3732.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
3733.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
3734.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
3735.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
3736.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
3737.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
3738.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
3739.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
3740.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
3741.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
3742.
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
x
|
-
|
3743.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3744.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
X
|
-
|
3745.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
X
|
-
|
3746.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
X
|
-
|
3747.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
X
|
-
|
3748.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
3750.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
X
|
-
|
3751.
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|