3947.
|
Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
X
| -
|
3948.
|
Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
|
X
|
-
|
3949.
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
X
|
-
|
3950.
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
X
|
-
|
3951.
|
Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao
|
X
|
-
|
3952.
|
Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi
|
X
|
-
|
3953.
|
Gây tê phẫu thuật loai 3
|
X
|
-
|
3954.
|
Gây tê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)
|
X
|
-
|
3955.
|
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
X
|
-
|
3956.
|
Gây tê phẫu thuật lùi cơ nâng mi
|
X
|
-
|
3957.
|
Gây tê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli)
|
X
|
-
|
3958.
|
Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em
|
X
|
-
|
3959.
|
Gây tê phẫu thuật miless
|
X
|
-
|
3960.
|
Gây tê phẫu thuật mở bao sau
|
X
|
-
|
3961.
|
Gây tê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser
|
X
|
-
|
3962.
|
Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè
|
X
|
-
|
3963.
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
X
|
-
|
3964.
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
X
|
-
|
3965.
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
X
|
-
|
3966.
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
3967.
|
Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị
|
X
|
-
|
3968.
|
Gây tê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
X
|
-
|
3969.
|
Gây tê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
X
|
-
|
3970.
|
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
X
|
-
|
3971.
|
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
X
|
-
|
3972.
|
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
3973.
|
Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng
|
X
|
-
|
3974.
|
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
X
|
-
|
3975.
|
Gây tê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
3976.
|
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
X
|
-
|
3977.
|
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
X
|
-
|
3978.
|
Gây tê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
|
X
|
-
|
3979.
|
Gây tê phẫu thuật mở ngực thăm dò
|
X
|
-
|
3980.
|
Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi
|
X
|
-
|
3981.
|
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
|
X
|
-
|
3982.
|
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
3983.
|
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
3984.
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
X
|
-
|
3985.
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng khe mi
|
X
|
-
|
3986.
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
X
|
-
|
3987.
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
X
|
-
|
3988.
|
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
X
|
-
|
3989.
|
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
3990.
|
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
X
|
-
|
3991.
|
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
X
|
-
|
3992.
|
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật
|
X
|
-
|
3993.
|
Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
X
|
-
|
3994.
|
Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
X
|
-
|
3995.
|
Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
X
|
-
|
3996.
|
Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
X
|
-
|
3997.
|
Gây tê phẫu thuật múc nội nhãn
|
X
|
-
|
3998.
|
Gây tê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt
|
X
|
-
|
3999.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch cổ
|
X
|
-
|
4000.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D1
|
X
|
-
|
4001.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D2
|
X
|
-
|
4002.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D3
|
X
|
-
|
4003.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch D4
|
X
|
-
|
4004.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất
|
X
|
-
|
4005.
|
Gây tê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt
|
X
|
-
|
4006.
|
Gây tê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ
|
X
|
-
|
4007.
|
Gây tê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
X
|
-
|
4008.
|
Gây tê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
4009.
|
Gây tê phẫu thuật nội kẹp ống động mạch
|
X
|
-
|
4010.
|
Gây tê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
|
X
|
-
|
4011.
|
Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
4012.
|
Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
|
X
|
-
|
4013.
|
Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
|
X
|
-
|
4014.
|
Gây tê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
X
|
-
|
4015.
|
Gây tê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận
|
X
|
-
|
4016.
|
Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
X
|
-
|
4017.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi
|
X
|
-
|
4018.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ
|
X
|
-
|
4019.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
X
|
-
|
4020.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
X
|
-
|
4021.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
X
|
-
|
4022.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
X
|
-
|
4023.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
X
|
-
|
4024.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
X
|
-
|
4025.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
X
|
-
|
4026.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
X
|
-
|
4027.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
4028.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
|
X
|
-
|
4029.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi
|
X
|
-
|
4030.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi
|
X
|
-
|
4031.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
X
|
-
|
4032.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
4033.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
4034.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
4035.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
X
|
-
|
4036.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
X
|
-
|
4037.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận
|
X
|
-
|
4038.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
4039.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
4040.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
4041.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
4042.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
X
|
-
|
4043.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
X
|
-
|
4044.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
|