Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
X
| -
|
1111.
|
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
|
X
|
-
|
1112.
|
Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
|
X
|
-
|
1113.
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
x
|
-
|
1114.
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
X
|
-
|
1115.
|
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao
|
X
|
-
|
1116.
|
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi
|
X
|
-
|
1117.
|
Gây mê phẫu thuật loai 3
|
X
|
-
|
1118.
|
Gây mê phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)
|
X
|
-
|
1119.
|
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
X
|
-
|
1120.
|
Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi
|
X
|
-
|
1121.
|
Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli)
|
X
|
-
|
1122.
|
Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em
|
X
|
-
|
1123.
|
Gây mê phẫu thuật miless
|
X
|
-
|
1124.
|
Gây mê phẫu thuật mở bao sau
|
X
|
-
|
1125.
|
Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser
|
X
|
-
|
1126.
|
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè
|
X
|
-
|
1127.
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
X
|
-
|
1128.
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
X
|
-
|
1129.
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
X
|
-
|
1130.
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
1131.
|
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị
|
X
|
-
|
1132.
|
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
X
|
-
|
1133.
|
Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
X
|
-
|
1134.
|
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
X
|
-
|
1135.
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
X
|
-
|
1136.
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
1137.
|
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng
|
X
|
-
|
1138.
|
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
X
|
-
|
1139.
|
Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
1140.
|
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
X
|
-
|
1141.
|
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
X
|
-
|
1142.
|
Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
|
X
|
-
|
1143.
|
Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò
|
X
|
-
|
1144.
|
Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi
|
X
|
-
|
1145.
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
|
X
|
-
|
1146.
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
x
|
-
|
1147.
|
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
X
|
-
|
1148.
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
X
|
-
|
1149.
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi
|
X
|
-
|
1150.
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
X
|
-
|
1151.
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
X
|
-
|
1152.
|
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
X
|
-
|
1153.
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
1154.
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
X
|
-
|
1155.
|
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
X
|
-
|
1156.
|
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
|
X
|
-
|
1157.
|
Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
X
|
-
|
1158.
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
X
|
-
|
1159.
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
X
|
-
|
1160.
|
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần
|
X
|
-
|
1161.
|
Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn
|
X
|
-
|
1162.
|
Gây mê phẫu thuật nâng sàn hốc mắt
|
X
|
-
|
1163.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ
|
X
|
-
|
1164.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D1
|
X
|
-
|
1165.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D2
|
X
|
-
|
1166.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D3
|
X
|
-
|
1167.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch D4
|
X
|
-
|
1168.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch trung thất
|
X
|
-
|
1169.
|
Gây mê phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt
|
X
|
-
|
1170.
|
Gây mê phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ
|
X
|
-
|
1171.
|
Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
X
|
-
|
1172.
|
Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
1173.
|
Gây mê phẫu thuật nội kẹp ống động mạch
|
X
|
-
|
1174.
|
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
|
X
|
-
|
1175.
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
|
X
|
-
|
1176.
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
|
X
|
-
|
1177.
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
|
X
|
-
|
1178.
|
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
X
|
-
|
1179.
|
Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận
|
X
|
-
|
1180.
|
Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
X
|
-
|
1181.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi
|
X
|
-
|
1182.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ
|
X
|
-
|
1183.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
X
|
-
|
1184.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
X
|
-
|
1185.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
X
|
-
|
1186.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
X
|
-
|
1187.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
X
|
-
|
1188.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
X
|
-
|
1189.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
X
|
-
|
1190.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
X
|
-
|
1191.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
1192.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
|
X
|
-
|
1193.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi
|
X
|
-
|
1194.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi
|
X
|
-
|
1195.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
X
|
-
|
1196.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
1197.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
1198.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
1199.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
X
|
-
|
1200.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
X
|
-
|
1201.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận
|
X
|
-
|
1202.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
1203.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
1204.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
1205.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
X
|
-
|
1206.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
X
|
-
|
1207.
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
X
|
-
|