X
| -
|
916.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
917.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
918.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
919.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
920.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
921.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
922.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
923.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
924.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
X
|
-
|
925.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
X
|
-
|
926.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
X
|
-
|
927.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
X
|
-
|
928.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
929.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân
|
|
-
|
930.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
X
|
-
|
931.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
X
|
-
|
932.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
X
|
-
|
933.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
X
|
-
|
934.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
X
|
-
|
935.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
X
|
-
|
936.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
X
|
-
|
937.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
938.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
939.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
940.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
941.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
942.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
943.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
944.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
945.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
946.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
947.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
X
|
-
|
948.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
X
|
-
|
949.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
950.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
X
|
-
|
951.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
X
|
-
|
952.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
X
|
-
|
953.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
X
|
-
|
954.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
955.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
X
|
-
|
956.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
X
|
-
|
957.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
X
|
-
|
958.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
X
|
-
|
959.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
960.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
X
|
-
|
961.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
X
|
-
|
962.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
X
|
-
|
963.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
X
|
-
|
964.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
X
|
-
|
965.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
X
|
-
|
966.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
967.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
X
|
-
|
968.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
X
|
-
|
969.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
X
|
-
|
970.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
|
X
|
-
|
971.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
X
|
-
|
972.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
X
|
-
|
973.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
X
|
-
|
974.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
X
|
-
|
975.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
X
|
-
|
976.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
977.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
X
|
-
|
978.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
X
|
-
|
979.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
980.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
X
|
-
|
981.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
X
|
-
|
982.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
X
|
-
|
983.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
X
|
-
|
984.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
X
|
-
|
985.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
X
|
-
|
986.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
X
|
-
|
987.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
X
|
-
|
988.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
X
|
-
|
989.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
X
|
-
|
990.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
X
|
-
|
991.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
X
|
-
|
992.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
X
|
-
|
993.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
994.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
995.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
996.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
X
|
-
|
997.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
X
|
-
|
998.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
X
|
-
|
999.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
X
|
-
|
1000.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
X
|
-
|
1001.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
X
|
-
|
1002.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
X
|
-
|
1003.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
X
|
-
|
1004.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
X
|
-
|
1005.
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
X
|
-
|
1006.
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
X
|
-
|
1007.
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
X
|
-
|
1008.
|
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
1009.
|
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
1010.
|
Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
X
|
-
|
1011.
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
1012.
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
X
|
-
|
1013.
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
|