X
-
|
720.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
X
|
-
|
721.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa
|
X
|
-
|
722.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
X
|
-
|
723.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hở mi
|
|
-
|
724.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ
|
X
|
-
|
725.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ
|
X
|
-
|
726.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
X
|
-
|
727.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
X
|
-
|
728.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
729.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
|
X
|
-
|
730.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
|
X
|
-
|
731.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
|
X
|
-
|
732.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
X
|
-
|
733.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt
|
X
|
-
|
734.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
X
|
-
|
735.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
X
|
-
|
736.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
737.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)
|
X
|
-
|
738.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại
|
X
|
-
|
739.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
X
|
-
|
740.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
X
|
-
|
741.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh
|
X
|
-
|
742.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng
|
X
|
-
|
743.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
X
|
-
|
744.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
X
|
-
|
745.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
X
|
-
|
748.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu
|
X
|
-
|
749.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
|
X
|
-
|
750.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
X
|
-
|
751.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
X
|
-
|
752.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
|
X
|
-
|
753.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
X
|
-
|
754.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
X
|
-
|
757.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
758.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
X
|
-
|
759.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
X
|
-
|
760.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
X
|
-
|
761.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
X
|
-
|
762.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
X
|
-
|
763.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
X
|
-
|
764.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
X
|
-
|
765.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
X
|
-
|
766.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
X
|
-
|
767.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
X
|
-
|
768.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
X
|
-
|
769.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
X
|
-
|
770.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh
|
X
|
-
|
771.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
|
X
|
-
|
772.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thực quản đôi
|
X
|
-
|
773.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
774.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
|
X
|
-
|
775.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
|
X
|
-
|
776.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
X
|
-
|
777.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
X
|
-
|
778.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
779.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser
|
X
|
-
|
780.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất
|
X
|
-
|
781.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
X
|
-
|
782.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự than
|
X
|
-
|
783.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
|
X
|
-
|
784.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
X
|
-
|
785.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
X
|
-
|
786.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
787.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
X
|
-
|
788.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
X
|
-
|
789.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
X
|
-
|
790.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
X
|
-
|
791.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
X
|
-
|
792.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
X
|
-
|
793.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
X
|
-
|
794.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
X
|
-
|
795.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
X
|
-
|
796.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
X
|
-
|
797.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
X
|
-
|
798.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
X
|
-
|
799.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
|
X
|
-
|
800.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
X
|
-
|
801.
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
X
|
-
|
802.
|
Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
X
|
-
|
803.
|
Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
X
|
-
|
804.
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
X
|
-
|
805.
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
806.
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
807.
|
Gây mê phẫu thuật Doenig
|
X
|
-
|
808.
|
Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
|
X
|
-
|
809.
|
Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
X
|
-
|
810.
|
Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
|
X
|
-
|
811.
|
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
X
|
-
|
812.
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
X
|
-
|
813.
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
X
|
-
|
814.
|
Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
|
X
|
-
|
815.
|
Gây mê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau
|
X
|
-
|
816.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang
|
X
|
-
|
817.
|
Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
X
|
-
|
818.
|
Gây mê phẫu thuật đóng dò động mạch vành vào các buồng tim
|
X
|
-
|
819.
|
Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|