X
| -
|
820.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống
|
X
|
-
|
821.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm
|
x
|
-
|
822.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
X
|
-
|
823.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
X
|
-
|
824.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán
|
X
|
-
|
825.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ
|
X
|
-
|
826.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
X
|
-
|
827.
|
Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
X
|
-
|
828.
|
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
829.
|
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ
|
X
|
-
|
830.
|
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
X
|
-
|
831.
|
Gây mê phẫu thuật động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
833.
|
Gây mê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên
|
X
|
-
|
834.
|
Gây mê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
835.
|
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương
|
X
|
-
|
836.
|
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục
|
X
|
-
|
837.
|
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
X
|
-
|
838.
|
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
|
X
|
-
|
839.
|
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp
|
X
|
-
|
840.
|
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
X
|
-
|
841.
|
Gây mê phẫu thuật Epicanthus
|
X
|
-
|
842.
|
Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
843.
|
Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
X
|
-
|
844.
|
Gây mê phẫu thuật gan- mật
|
X
|
-
|
845.
|
Gây mê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
846.
|
Gây mê phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
X
|
-
|
847.
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
X
|
-
|
848.
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
X
|
-
|
849.
|
Gây mê phẫu thuật ghép củng mạc
|
X
|
-
|
850.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
x
|
-
|
851.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
X
|
-
|
852.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10%
|
X
|
-
|
853.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5%
|
X
|
-
|
854.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10%
|
X
|
-
|
855.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
X
|
-
|
856.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
X
|
-
|
857.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
|
X
|
-
|
858.
|
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
|
X
|
-
|
859.
|
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
X
|
-
|
860.
|
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc có vành củng mạc
|
X
|
-
|
861.
|
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
X
|
-
|
862.
|
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc lớp
|
X
|
-
|
863.
|
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc nhân tạo
|
X
|
-
|
864.
|
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc tự thân
|
X
|
-
|
865.
|
Gây mê phẫu thuật ghép giác mạc xuyên
|
X
|
-
|
866.
|
Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu
|
X
|
-
|
867.
|
Gây mê phẫu thuật ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
X
|
-
|
868.
|
Gây mê phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
X
|
-
|
869.
|
Gây mê phẫu thuật ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
870.
|
Gây mê phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt
|
X
|
-
|
871.
|
Gây mê phẫu thuật ghép nội mô giác mạc
|
X
|
-
|
872.
|
Gây mê phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
X
|
-
|
873.
|
Gây mê phẫu thuật ghép van tim đồng loài
|
X
|
-
|
874.
|
Gây mê phẫu thuật ghép vòng căng / hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc
|
X
|
-
|
875.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
X
|
-
|
876.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)
|
X
|
-
|
877.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
|
X
|
-
|
878.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)
|
X
|
-
|
879.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
X
|
-
|
880.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
X
|
-
|
881.
|
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
882.
|
Gây mê phẫu thuật giải ép vi mạch cho dây thần kinh số V
|
X
|
-
|
883.
|
Gây mê phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
X
|
-
|
884.
|
Gây mê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
X
|
-
|
885.
|
Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên
|
X
|
-
|
886.
|
Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần
|
X
|
-
|
887.
|
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
X
|
-
|
888.
|
Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
X
|
-
|
889.
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
X
|
-
|
890.
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
X
|
-
|
891.
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
X
|
-
|
892.
|
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
X
|
-
|
893.
|
Gây mê phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
X
|
-
|
894.
|
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi
|
X
|
-
|
895.
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
X
|
-
|
896.
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương
|
X
|
-
|
897.
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
X
|
-
|
898.
|
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi
|
X
|
-
|
899.
|
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
|
X
|
-
|
900.
|
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
|
X
|
-
|
901.
|
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
X
|
-
|
902.
|
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
|
X
|
-
|
903.
|
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
X
|
-
|
904.
|
Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
X
|
-
|
905.
|
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
X
|
-
|
906.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
X
|
-
|
907.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
908.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
909.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
X
|
-
|
910.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
|
X
|
-
|
911.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
912.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim
|
X
|
-
|
913.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu
|
X
|
-
|
914.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
X
|
-
|
915.
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|