1014.
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
X
| -
|
1015.
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
X
|
-
|
1016.
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
X
|
-
|
1017.
|
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
|
X
|
-
|
1018.
|
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
X
|
-
|
1019.
|
Gây mê phẫu thuật lác người lớn
|
X
|
-
|
1020.
|
Gây mê phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
X
|
-
|
1021.
|
Gây mê phẫu thuật lác thông thường
|
X
|
-
|
1022.
|
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
X
|
-
|
1023.
|
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo
|
X
|
-
|
1024.
|
Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
1025.
|
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
1026.
|
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
X
|
-
|
1027.
|
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
X
|
-
|
1028.
|
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
1029.
|
Gây mê phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
X
|
-
|
1030.
|
Gây mê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình
|
X
|
-
|
1031.
|
Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật
|
X
|
-
|
1032.
|
Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc
|
X
|
-
|
1033.
|
Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
X
|
-
|
1034.
|
Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
|
X
|
-
|
1035.
|
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
X
|
-
|
1036.
|
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
X
|
-
|
1037.
|
Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ
|
X
|
-
|
1038.
|
Gây mê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)
|
X
|
-
|
1039.
|
Gây mê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
|
X
|
-
|
1040.
|
Gây mê phẫu thuật laser mở bao sau đục
|
X
|
-
|
1041.
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
X
|
-
|
1042.
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da
|
X
|
-
|
1043.
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy
|
X
|
-
|
1044.
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium
|
X
|
-
|
1045.
|
Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
|
X
|
-
|
1046.
|
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
|
X
|
-
|
1047.
|
Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não
|
X
|
-
|
1048.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu
|
X
|
-
|
1049.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
|
X
|
-
|
1050.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
X
|
-
|
1051.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
1052.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
|
X
|
-
|
1053.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ
|
X
|
-
|
1054.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
|
X
|
-
|
1055.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
|
X
|
-
|
1056.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
|
X
|
-
|
1057.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
X
|
-
|
1058.
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
1059.
|
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
X
|
-
|
1060.
|
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
X
|
-
|
1061.
|
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
X
|
-
|
1062.
|
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
X
|
-
|
1063.
|
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan
|
X
|
-
|
1064.
|
Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
X
|
-
|
1065.
|
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
X
|
-
|
1066.
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
|
X
|
-
|
1067.
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
|
X
|
-
|
1068.
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
X
|
-
|
1069.
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
X
|
-
|
1070.
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
X
|
-
|
1071.
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
X
|
-
|
1072.
|
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
X
|
-
|
1073.
|
Gây mê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
X
|
-
|
1074.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
X
|
-
|
1075.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
1076.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
X
|
-
|
1077.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
|
X
|
-
|
1078.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
X
|
-
|
1079.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
X
|
-
|
1080.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
|
X
|
-
|
1081.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
X
|
-
|
1082.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
X
|
-
|
1083.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
X
|
-
|
1084.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
X
|
-
|
1085.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
X
|
-
|
1086.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
X
|
-
|
1087.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
X
|
-
|
1088.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm
|
x
|
-
|
1089.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
X
|
-
|
1090.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận
|
X
|
-
|
1091.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
X
|
-
|
1092.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
|
X
|
-
|
1093.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
|
X
|
-
|
1094.
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng
|
X
|
-
|
1095.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
X
|
-
|
1096.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
1097.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
X
|
-
|
1098.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL
|
X
|
-
|
1099.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
1100.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
1101.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
X
|
-
|
1102.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
|
X
|
-
|
1103.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
X
|
-
|
1104.
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
1105.
|
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
X
|
-
|
1106.
|
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy
|
X
|
-
|
1107.
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
X
|
-
|
1108.
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
X
|
-
|
1109.
|
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
X
|
-
|
1110.
|
|