68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Flagentyl
|
Secnidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-21789-14
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Shinetadeno
|
Cao Pygenum africanum (tương đương 6,5 mg Beta sitosterol) 50 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21790-14
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Cefixim 400 tab
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21791-14
|
191
|
Ficemix 400
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21792-14
|
192
|
Gelobet
|
Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl guaiacolat 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21793-14
|
193
|
Lytoin - US
|
Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl guaiacolat 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21794-14
|
71. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Mecafort
|
Tadalafil 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 2 viên
|
VD-21795-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |