37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Lincomycin Kabi
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCI) 600mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml
|
VD-21712-14
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Bari sulfat
|
Bari sulfat 1,1 kg; Natri sulfat 0,63kg; Acid hydrocloric 0,018kg; Acid Sulfuric 0,2kg; Natri hydroxyd 0,017kg
|
Bột nguyên liệu
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi PE 1 kg, 5 kg, 15 kg, 25 kg
|
VD-21713-14
|
113
|
Cao đặc thiên niên kiện
|
Thiên niên kiện
|
Cao đặc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Túi PE 0,5 kg, 5 kg
|
VD-21714-14
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Dextrose 30 %
|
Dextrose tương đương Dextrose khan 0,3g/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 250ml, chai 500ml
|
VD-21715-14
|
115
|
Mekoaryl 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21716-14
|
116
|
Paracold Extra
|
Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21717-14
|
117
|
Paracold Fort
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Chlorpheniramine maleate 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ bấm x 20 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên
|
VD-21718-14
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Anyfen (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)
|
Dexibuprofen 300 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21719-14
|
119
|
Kupdina 100 mg (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)
|
Danazol 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21720-14
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Gentamicin 0,3%
|
Mỗi 5 gam chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg
|
Mỡ tra mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5 gam
|
VD-21721-14
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Magne - B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21722-14
|
122
|
Pyme CZ10
|
Cetirizin dihydrochlorid 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21723-14
|
123
|
Pyme M-Predni
|
Methylprednisolon 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21724-14
|
124
|
Spirilix
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-21725-14
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Dozanavir 5 mg
|
Desloratadin 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-21726-14
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Cerepril 10
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21727-14
|
127
|
Cerepril 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21728-14
|
128
|
Enpovid A, D
|
Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 400 IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên
|
VD-21729-14
|
129
|
Muscino
|
Codein phosphat 10mg; Guaifenesin (glyceryl guaiacolat) 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21730-14
|
130
|
Mypara plus
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21731-14
|
131
|
Warfarin 1
|
Warfarin natri 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21732-14
|
132
|
Warfarin 2
|
Warfarin natri 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21733-14
|
133
|
Warfarin 4
|
Warfarin natri 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21734-14
|
134
|
Warfarin 5
|
Warfarin natri 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21735-14
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Melevo
|
Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-21736-14
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Bổ tỳ K/H
|
Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu: Bạch linh 5g; Liên nhục 5g; Sơn tra 5g; Bạch truật 7,5g; Mạch nha 5g; Cam thảo 2,5g; Trần bì 2,5g; Đảng sâm 5g; Sa nhân 2,5g; Ý dĩ 2,5g; Hoài sơn 5g; Thần khúc 5g
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-21737-14
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Tottim Extra
|
Cao đặc đan sâm 100 mg; Bột tam thất 70 mg; Borneol 4mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21741-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |