146.2. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
343
|
Alloflam 100
|
Allopurinol 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16895-13
|
146.3. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
344
|
Cefamini Cefalexin for oral USP 250 mg
|
Cefalexin 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-16896-13
|
345
|
Dipclo
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-16897-13
|
147. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
147.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
346
|
Progesterone injection BP 25mg
|
Progesterone 25mg
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-16898-13
|
148. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3, Canada - Canada)
148.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
347
|
Rhumenol D 500 NK
|
Acetaminophen 500mg; Dextromethophan HBr 15mg; Pseudoephedrine HCl 30mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VN-16900-13
|
149. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
149.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71,18038 Sanremo (IM) - Italia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Abitrax
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16899-13
|
150. Công ty đăng ký: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-061 - Korea)
150.1. Nhà sản xuất: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: B11-6, Banwol Industrial Complex, 772-1 Wonsi-Dong, Ansan-si, Danwon-gu, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Eyrus Ophthalmic Ointment
|
Polymycin B sulfate 21.000 IU; Neomycin sulfate 12,25mg; Dexamethasone 3,5mg
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-16901-13
|
151. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
151.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
350
|
Curam 1000mg + 200mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 200mg
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16902-13
|
152. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
152.1. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
351
|
Cejuxone inj.
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16903-13
|
153. Công ty đăng ký: Schnell Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 4F, Haesung Bldg, # 747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
153.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
352
|
Lozym
|
Lysozyme chloride 90mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16904-13
|
154. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Buiding Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
154.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Spiromide 40
|
Spironolactone 50mg; Furosemide 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16905-13
|
155. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
155.1. Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
354
|
Hyasyn Forte
|
Natri hyaluronat 20mg/2ml
|
Thuốc tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml
|
VN-16906-13
|
156. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)
156.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
355
|
Aztor 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16907-13
|
356
|
Aztor 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16908-13
|
156.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A.., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
357
|
Gabantin 300
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16909-13
|
358
|
Suncardivas 12.5
|
Carvedilol 12,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16910-13
|
359
|
Suncardivas 6.25
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16911-13
|
360
|
Sunirovel 150
|
Irbersartan 150mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16912-13
|
361
|
Sunmesacol
|
5-Aminosalicylic acid 400mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16913-13
|
157. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
157.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Levcet Tablets
|
Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16914-13
|
363
|
Synmeton
|
Nabumeton 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2006
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16915-13
|
364
|
Verist-8mg
|
Betahistidine dihydrochloride 8mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
|
VN-16916-13
|
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
365
|
Menelat
|
Mirtazapine 45mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16917-13
|
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
366
|
Bupitroy 0,5%
|
Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16918-13
|
367
|
Bupitroy Heavy
|
Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
IP XV
|
Chai 500ml
|
VN-16919-13
|
368
|
Dobucin
|
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VN-16920-13
|
369
|
Telmiskaa 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16921-13
|
370
|
Troypofol
|
Propofol 200mg/20ml
|
Nhũ tương tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16922-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |