Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Growena Impex Company



tải về 1.61 Mb.
trang10/16
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.61 Mb.
#36575
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16

94. Công ty đăng ký: Growena Impex Company (Đ/c: 12/F Man Cheung Bldg. 15/7 Wyndham Str. - Hongkong)

94.1. Nhà sản xuất: Blomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

225

Esafosfina

Fructose-1, 6-diphosphoric (dưới dạng Fructose-1, 6-diphosphate sodium 5,0g) 3,75g

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi +1 bộ truyền dịch

VN-16777-13

95. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

95.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Moktin Injection

Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng


USP 32

Hộp 10 ống 2ml


VN-16778-13


227

Sinraci Inj. 500mg

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VN-16779-13

95.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Biohyel

Sodium hyaluronate 5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16781-13

96. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)

96.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Korucal

Calcium (dưới dạng Preciphated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới dạng Cholecalciferol concentrate 0,1 mg) 100 I.U.

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-16780-13

96.2. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

230

Biolamin tab.

Fursultiamin 50mg; Riboflavin butyrat 2,5mg; Pyridoxal phosphat 2,5mg; ...

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16782-13

97. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

97.1. Nhà sản xuất: Norris Medicine Limited (Đ/c: 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

231

Gabanad 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16784-13

98. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

98.1. Nhà sản xuất: Dongkook pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

232

Protovan Injection

Propofol 10mg/ml

Hỗn dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 20ml

VN-16783-13

99. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)

99.1. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: c/Castello, 1-Pol. Las Salinas 08830 Sant Boi de Llobregat - Tây Ban Nha)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Evtrine

Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 4.2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16785-13

100. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)

100.1. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Xenetix 300

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 25 lọ 50 ml

VN-16786-13

235

Xenetix 300

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 100 ml

VN-16787-13

236

Xenetix 350

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 25 lọ 50 ml

VN-16788-13

237

Xenetix 350

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 100 ml

VN-16789-13

100.2. Nhà sản xuất: Laboratoires Lyocentre (Đ/c: 24, Avenue Georges Pompidou - (BP 429), 15004 Aurillac Cedex - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

238

Viên nang Gynophilus

Môi trường nuôi cấy đông khô Lactobacillus casei thứ rhamnosus Doderleini 341mg

Viên nang đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 14 viên

VN-16790-13

101. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)

101.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

Deacid Injection

Ceftazidim hydrat 2g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16791-13

101.2. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

Bagino

Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16792-13

102. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)

102.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Atotas 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16793-13

242

Inta-BT 75

Irbersartan 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-16794-13

103. Công ty đăng ký: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: Unit S-4, Khira lndustrial Premies Society Limited, B. M. Bhargava Road, Santacruz (West), Mumbai - 400054, Maharashtra - India)

103.1. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Redlip

Fenofibrate 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16795-13

104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)

104.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici SPA (Đ/c: Via Laurentina Km 24, 730 I-00040 Pomezia (Roma) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

244

Ceclor

Ceftezol (dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg

Viên nén bao phim giải phóng chậm

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16796-13

105. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)

105.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Lisoril-10

Lisinopril 10mg

Viên nén

24 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16797-13

246

Lisoril-5

Lisinopril 5mg

Viên nén

24 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16798-13

247

Lufi-500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-16799-13


tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương