Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Nhà sản xuất: Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA



tải về 1.61 Mb.
trang7/16
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.61 Mb.
#36575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16

59.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA (Đ/c: Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Viên đạn đặt âm đạo Ovumix

Metronidazole 300mg; Miconazole nitrate 100mg; Neomycin sulfate 48,8mg; Polymycin B sulfate 4,4mg; Gotu Kola 15mg

Viên đạn đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-16700-13

60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc. Korea (Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Selazn

Betacaroten (dưới dạng hỗn dịch Betacaroten 30%) 15mg; Selen (dưới dạng nấm men Selen) 50mcg; Vitamin E (DL-alpha-Tocopher ol) 400IU; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16701-13

61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Ngọc Việt (Đ/c: 183 Lê Văn Lương, P. Tân Kiểng, Q. 7, Tp HCM- Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Aurofed

Triprolidine HCl 2,5mg; Pseudoephedrine HCl 60mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16702-13

62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Nacadio Plus Film Coated Tablet

Irbersaitan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16703-13

63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Compound Sodium Lactate intravenous infusion BP

Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP

Chai 500ml

VN-16704-13

64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Caleb Pharmaceutical Inc (Đ/c: No 18-1 Industry east Road 4. Science-based Industrial park Hsinchu - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Ariel Tdds

Scopolamine 1,5mg/miếngdán

Cao dán

36 tháng

NSX

Hộp 2 miếng

VN-16705-13

65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội-Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Phannaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

154

Gentamycin Sulfate

Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP

Hộp 10 ống x 2ml

VN-16706-13

66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: S.C. Laropharm S.R.L (Đ/c: 145 A Soseaua Alexandriei, Bragadiru, Ilfov - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Lobonxol

Ambroxol HCl 30mg

Viên nén

24 tháng

BP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16707-13

156

Merulo

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

24 tháng

BP

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VN-16708-13

67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 6, số 456 Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận, Tp HCM - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme - Yenibosna Istanbul - Turkey)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Prednichem 40mg injection

Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

60 tháng

NSX

Hộp 1 ống bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml

VN-16709-13

68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

68.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

158

Katrapa

Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16710-13

68.2. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

159

Asmaact

Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp chứa 10 gói 1g

VN-16711-13

160

Bixocot

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16712-13

161

Bixocot 120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16713-13

162

Bixocot 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16714-13

163

Plitaz-10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16715-13

164

XLCefuz

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

30 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16716-13

165

XLCefuz-50 DT

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg

Viên nén phân tán

30 tháng

NSX

Hệp 1 vỉ x 10 viên

VN-16717-13

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P.Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

69.1. Nhà sản xuất: Nexus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 4/19, Sector-21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

166

Zentofen

Flurbiprofen 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16718-13

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

70.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Aprovel

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16719-13

168

Aprovel

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14

VN-16720-13

169

CoAprovel

Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16721-13

170

Cordarone

Amiodarone hydrochloride 200mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16722-13

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

71.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman 396210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

171

Evatos

Hỗn hợp các vitamin và khoáng chất

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16723-13

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

72.1. Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 243, Gongye Bei Road, Jinan, 250100 - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Qcolin Capsule

Citicolin sodium 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VN-16724-13


tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương