trang 4/16 Chuyển đổi dữ liệu 25.03.2018 Kích 1.61 Mb. #36575
32.2. Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd (Đ/c: Prilcaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
68
Azithromycin-Teva
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ x 3 viên
VN-16620-13
32.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 1 (Đ/c: Carrera 65B No. 18-28, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
69
Oxatalis
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 34
Hộp 10 lọ
VN-16621-13
32.4. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 6 (Đ/c: Carrera 65B No. 19-06, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
70
Cefotalis
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 34
Hộp 10 lọ
VN-16622-13
71
Ceftazivit
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ
VN-16623-13
72
Ceftritina
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 34
Hộp 1 lọ
VN-16624-13
73
Vifepime
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
Bột pha tiêm
36 tháng
USP 34
Hộp 1 lọ
VN-16625-13
74
Vitaroxima
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
Bột pha tiêm
30 tháng
NSX
Hộp 10 lọ
VN-16626-13
32.5. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant No. 3 (Đ/c: Carrera 67A No. 9-55/59, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
75
Viprazo
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Đột đông khô pha tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ
VN-16627-13
33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quan Sơn (Đ/c: 36 Đường 7A Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
76
Atobaxl
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16628-13
77
Atobaxl-20
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16629-13
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. PaIghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
78
Tadachem-20
Tadalafil
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VN-16630-13
79
Widrox-200
Oflaxacin 3mg/1ml
Viên nén bao phim
36 tháng
USP
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16631-13
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC. (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
80
Apamtor 10mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VN-16632-13
81
Apamtor 20mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 10 viên
VN-16633-13
82
Nancifam
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml (0,3%w/v)
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 5ml
VN-16634-13
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phổ Bạch Mai, P. Bạch Mai Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street , Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Republic of Moldova)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
83
Canvey
Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg; Dexamethasone acetate 0,5mg
Viên đặt âm đạo
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VN-16635-13
84
Safaria
Metronidazole 225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg
Viên đặt âm đạo
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VN-16636-13
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng 5, Nhà A10, Tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
85
Lefrocix Injection
Levofloxacin (dưới dạng Levoflxacin hemihydrate) 5mg/ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 100ml
VN-16637-13
38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry 605009 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
86
Chemtel-80
Telmisartan 80mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16638-13
87
Roschem-10
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-16639-13
88
Roschem-20
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-16640-13
39. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
89
Bru-cod
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
USP
Hộp 1 lọ
VN-16641-13
40. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi , Barcelona - Spain)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
90
Irwin 150
Irbersartan 150mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VN-16642-13
91
Kutab 10
Olanzapine 10mg
Viên nén phân tán tại miệng
36 tháng
NSX
Hộp 7 vỉ x 7 viên
VN-16643-13
92
Tadaritin
Desloratadine 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-16644-13
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
93
Atracurium-Hameln 10mg/ml
Atracurium besilate 10mg/ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 5 hoặc 10 ống x 2,5ml hoặc 5ml
VN-16645-13
41.2. Nhà sản xuất: IDT Biologika GmbH (Đ/c: Am Pharmapark, 06861 Dessau - Rosslau, Saxony - Anhalt - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
94
Rasanvisc
Sodium hyaluronate 20mg/2ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
NSX
Hộp 1 ống 2ml
VN-16647-13
Chia sẻ với bạn bè của bạn: