|
Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company
|
trang | 9/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.03.2018 | Kích | 1.61 Mb. | | #36575 |
|
83. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
83.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Erolin
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16747-13
|
196
|
Halixol
|
Ambroxol hydrochloride 30mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16748-13
|
197
|
Rileptid
|
Risperidone 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16750-13
|
198
|
Rileptid
|
Risperidone 1mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16749-13
|
84. Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
84.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Pauzin 500
|
Tranexamic acid 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16751-13
|
85. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)
85.1. Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion
|
Sodium chloride 9g/1000ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
USP
|
Chai nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml
|
VN-16752-13
|
201
|
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion
|
Dextrose monohydrate 50g/500ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-16753-13
|
202
|
20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion
|
Dextrose monohydrate 100g/500ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-16754-13
|
203
|
30% Dextrose in Water
|
Dextrose monohydrate 150g/500ml
|
Dịch truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai 500ml
|
VN-16755-13
|
86. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)
86.1. Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)
|
Tocilizumab 80mg/4ml
|
Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 4ml
|
VN-16756-13
|
87. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
87.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c: Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Neorecormon
|
Epoetin Beta 4000 IU/0,3ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml
|
VN-16757-13
|
88. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
88.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Fresofol 1%
|
Propofol 10mg/ml (1%)
|
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml
|
VN-16758-13
|
89. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India)
89.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
207
|
Fipharle-D
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16759-13
|
90. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
90.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Atasart-H
|
Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-16760-13
|
209
|
Co-trupril
|
Lisinopril 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-16761-13
|
210
|
Getino-B
|
Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-16762-13
|
211
|
Getsitalip Tablets 100mg
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagtiptin phosphate monohydrate) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16763-13
|
212
|
Getsitalip Tablets 50mg
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16764-13
|
213
|
Montiget 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Cốm dùng cho trẻ em
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 14 gói
|
VN-16765-13
|
214
|
Richstatin 10mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16766-13
|
215
|
Richstatin 20mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16767-13
|
91. Công ty đăng ký: GiaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Vancomycin GSK 1g
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ
|
Bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16768-13
|
91.2. Nhà sản xuất: S.C. Europharm S.A. (Đ/c: 2 Panselelor Street, Brasov 500419 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Retrovir 100mg
|
Zidovudine 100mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16769-13
|
92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Candibiotic
|
Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt
|
Dung dịch nhỏ tai
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16770-13
|
219
|
Flucort
|
Fluocinolon acetonid
|
Kem
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16771-13
|
93. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
93.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Clopicure
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16772-13
|
221
|
Destacure
|
Desloratadine 2,5mg/5ml
|
Si rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml
|
VN-16773-13
|
222
|
Exibcure
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16774-13
|
223
|
Gramadol Capsules
|
Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16775-13
|
224
|
Grazincure
|
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 10mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml
|
VN-16776-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|