Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company



tải về 1.61 Mb.
trang9/16
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.61 Mb.
#36575
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16

83. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)

83.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

195

Erolin

Loratadine 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16747-13

196

Halixol

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16748-13

197

Rileptid

Risperidone 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16750-13

198

Rileptid

Risperidone 1mg

Viên nén bao phim

48 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16749-13

84. Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)

84.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Pauzin 500

Tranexamic acid 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP

hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16751-13

85. Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)

85.1. Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

0.9% Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion

Sodium chloride 9g/1000ml

Dịch truyền

60 tháng

USP

Chai nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml

VN-16752-13

201

10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion

Dextrose monohydrate 50g/500ml

Dịch truyền

60 tháng

NSX

Chai nhựa 500ml

VN-16753-13

202

20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion

Dextrose monohydrate 100g/500ml

Dịch truyền

60 tháng

NSX

Chai nhựa 500ml

VN-16754-13

203

30% Dextrose in Water

Dextrose monohydrate 150g/500ml

Dịch truyền

60 tháng

NSX

Chai 500ml

VN-16755-13

86. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)

86.1. Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)

Tocilizumab 80mg/4ml

Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 4ml

VN-16756-13

87. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)

87.1. Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c: Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

Neorecormon

Epoetin Beta 4000 IU/0,3ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml

VN-16757-13

88. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)

88.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Fresofol 1%

Propofol 10mg/ml (1%)

Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml

VN-16758-13

89. Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India)

89.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Fipharle-D

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16759-13

90. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

90.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Atasart-H

Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-16760-13

209

Co-trupril

Lisinopril 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16761-13

210

Getino-B

Tenofovir disoproxil fumarate 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30 viên

VN-16762-13

211

Getsitalip Tablets 100mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagtiptin phosphate monohydrate) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16763-13

212

Getsitalip Tablets 50mg

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16764-13

213

Montiget 4mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Cốm dùng cho trẻ em

24 tháng

NSX

Hộp 14 gói

VN-16765-13

214

Richstatin 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16766-13

215

Richstatin 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16767-13

91. Công ty đăng ký: GiaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

91.1. Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Vancomycin GSK 1g

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ

Bột đông khô để pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16768-13

91.2. Nhà sản xuất: S.C. Europharm S.A. (Đ/c: 2 Panselelor Street, Brasov 500419 - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Retrovir 100mg

Zidovudine 100mg

Viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16769-13

92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

92.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Candibiotic

Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt

Dung dịch nhỏ tai

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16770-13

219

Flucort

Fluocinolon acetonid

Kem

36 tháng

BP

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16771-13

93. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)

93.1. Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Clopicure

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16772-13

221

Destacure

Desloratadine 2,5mg/5ml

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml

VN-16773-13

222

Exibcure

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16774-13

223

Gramadol Capsules

Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16775-13

224

Grazincure

Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 10mg

Dung dịch uống

36 tháng

USP

Hộp 1 chai 60ml hoặc 100ml

VN-16776-13


tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương