Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd



tải về 1.61 Mb.
trang6/16
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.61 Mb.
#36575
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

52.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kakuta Road, Islamabad - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

Bantet

Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16670-13

119

Efulep

Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16671-13

120

Emtaxol

Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g

Mỡ bôi da

24 tháng

USP

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16672-13

121

Fedmen

Fexofenadine hydrochloride 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16673-13

122

Helmadol

Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymahose) 100mg; Folic acid 0,35mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16674-13

123

Hezoy

Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg

Viên nén nhai

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16675-13

124

Ivyra

Ibuprofen 100mg/5ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 90ml

VN-16676-13

125

Letristan 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16677-13

126

Letristan 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16678-13

127

Liapom

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16679-13

128

Singdot 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16680-13

129

Singdot 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 5mg

Viên nén nhai

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16681-13

130

Skidin

Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g

Mỡ bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16682-13

131

Uznar 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16683-13

132

Watpa

Methyldopa 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16684-13

52.5. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm Iượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Praverix 250mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

EP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16685-13

134

Praverix 500mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

EP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16686-13

135

Trozal 250mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

EP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16687-13

52.6. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

136

Miowan 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 5 viên

VN-16688-13

137

Piezi

Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống 10 ml dung môi pha tiêm

VN-16689-13

52.7. Nhà sản xuất: The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt) Limited (Đ/c: Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

138

Cilavef

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16690-13

53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B; ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP; Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính- Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Esmo

Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16691-13

54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

140

Zalilova

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

30 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VN-16692-13

54.2. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Ltd. (Đ/c: 400, Tongi Industrial Area, Squibb Road, Gazipur - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Eskafolvit Capsule

Dried ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg

Viên nang bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 15 vỉ x 6 viên

VN-16693-13

55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính- Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Ritozol 40mg Capsules

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg

Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột)

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-16694-13

55.2. Nhà sản xuất: Jiangsu Sihuan Bioengineering Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Dingshan Road Binjiang Development Zone, Jiangyin, Yixing, Jiangsu - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

Penemi

Paracetamol 1g/100ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Chai 100 ml

VN-16695-13

55.3. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Carretera de Barcelona 135 B Cerdanyola del Vallès, 08290, Barcelona. - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Ceftriaxone Gerda 1g/100ml

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VN-16696-13

56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group SLA. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, IIfov district; 077910 - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Eurozitum 60mg

Diltiazem hydrochloride 60mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16697-13

57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

Fogum

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16698-13

58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801-2226 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

147

DBL Rocuronium Bromide Irjection

Rocuronium bromide 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 5ml

VN-16699-13

59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)


tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương