|
Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd
|
trang | 6/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.03.2018 | Kích | 1.61 Mb. | | #36575 |
| 52.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kakuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Bantet
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16670-13
|
119
|
Efulep
|
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16671-13
|
120
|
Emtaxol
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g
|
Mỡ bôi da
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16672-13
|
121
|
Fedmen
|
Fexofenadine hydrochloride 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16673-13
|
122
|
Helmadol
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymahose) 100mg; Folic acid 0,35mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16674-13
|
123
|
Hezoy
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid 0,35mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16675-13
|
124
|
Ivyra
|
Ibuprofen 100mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 90ml
|
VN-16676-13
|
125
|
Letristan 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16677-13
|
126
|
Letristan 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16678-13
|
127
|
Liapom
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16679-13
|
128
|
Singdot 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16680-13
|
129
|
Singdot 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16681-13
|
130
|
Skidin
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g
|
Mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16682-13
|
131
|
Uznar 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16683-13
|
132
|
Watpa
|
Methyldopa 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16684-13
|
52.5. Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: 1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Praverix 250mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16685-13
|
134
|
Praverix 500mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16686-13
|
135
|
Trozal 250mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16687-13
|
52.6. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Miowan 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-16688-13
|
137
|
Piezi
|
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô +1 ống 10 ml dung môi pha tiêm
|
VN-16689-13
|
52.7. Nhà sản xuất: The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt) Limited (Đ/c: Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Cilavef
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16690-13
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B; ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP; Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Esmo
|
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16691-13
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Zalilova
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VN-16692-13
|
54.2. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Ltd. (Đ/c: 400, Tongi Industrial Area, Squibb Road, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Eskafolvit Capsule
|
Dried ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg
|
Viên nang bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 15 vỉ x 6 viên
|
VN-16693-13
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Ritozol 40mg Capsules
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg
|
Viên nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16694-13
|
55.2. Nhà sản xuất: Jiangsu Sihuan Bioengineering Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Dingshan Road Binjiang Development Zone, Jiangyin, Yixing, Jiangsu - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Penemi
|
Paracetamol 1g/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 100 ml
|
VN-16695-13
|
55.3. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Carretera de Barcelona 135 B Cerdanyola del Vallès, 08290, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Ceftriaxone Gerda 1g/100ml
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16696-13
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group SLA. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, IIfov district; 077910 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Eurozitum 60mg
|
Diltiazem hydrochloride 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16697-13
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Fogum
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16698-13
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27801-2226 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
DBL Rocuronium Bromide Irjection
|
Rocuronium bromide 50mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 5ml
|
VN-16699-13
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|