138. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
138.1. Nhà sản xuất: Đai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
318
|
5% Dextrose 500ml inj Infusion
|
Dextrose 25g/500ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
JP XV
|
Chai 500ml
|
VN-16866-13
|
138.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
319
|
Viên nén Abenin
|
Cetirizine dihydrochloride 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16870-13
|
138.3. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
320
|
Levomels Infusion
|
L-Omithine-L-Aspartate 5g/10ml
|
Thuốc tiêm truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 10ml
|
VN-16872-13
|
321
|
Levomels Infusion
|
L-Omithine-L-Aspartate 500mg/5ml
|
Thuốc tiêm truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-16871-13
|
138.4. Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Seobuk-ku Cheonan-si, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
322
|
Pentacillin Injection 1.5g
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicillin sodium 1,063g) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium 0,547g) 0,5g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16874-13
|
138.5. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
323
|
Anpectrivas tab.
|
Trimetazidine hydrochloride 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16875-13
|
139. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
139.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
324
|
Hemopoly Solution
|
Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống 5ml
|
VN-16876-13
|
139.2. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
325
|
Attapo suspension
|
Mỗi gói 15g chứa: Activated attapulgite 1g; Aluminum oxide 0,72g; Magnesium oxide 0,11g (dưới dạng Aluminum hydroxide và Magnesium carbonate codried gel)
|
Hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 15g
|
VN-16877-13
|
139.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-7 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
326
|
Neoaxon Inj 1g
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16878-13
|
327
|
Olotedin Eye Drops
|
Olopatadine hydrochloride
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16879-13
|
328
|
Rumacerin Cap
|
Diacerhein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16880-13
|
140. Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
140.1. Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A.B. Road, Manglia-453 771, Indore (M.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
329
|
Fexofree-120
|
Fexofenadine Hydrochloride 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16881-13
|
141. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
141.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
330
|
Astmodil
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-16883-13
|
331
|
Astmodil
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-16882-13
|
332
|
Fenspirol
|
Fenspiride hydrochloride 2mg/1ml
|
Si rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ chứa 150ml
|
VN-16884-13
|
333
|
Tusspol
|
Butamirate citrate 1,5mg/1ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-16885-13
|
334
|
Vixam
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydro sulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp3 vỉ x 10 viên
|
VN-16886-13
|
142. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia)
142.1. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
335
|
Olmed 10mg
|
Olanzapine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-16887-13
|
143. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
143.1. Nhà sản xuất: Actavis UK Ltd (Đ/c: Whiddon Valley, Bamstaple, Devon EX32 8NS - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
336
|
Cyclogest 200mg
|
Progesterone 200mg
|
Viên đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-16888-13
|
144. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
144.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Villlage Batamandi, Paonta Sahib, Distric Sirmour, Himachal Pradesh 173025 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
337
|
Baxmune Tablets 500mg
|
Mycophenolate mofetil 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16889-13
|
145. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
145.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
338
|
Avolam Tablets 150mg
|
Lamivudine 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VN-16890-13
|
145.2. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: Industrial Area 3, A.B road, Dewas 455001 M.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
339
|
Ropenem 1g
|
Meropenem 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16891-13
|
340
|
Ropenem 500mg
|
Meropenem 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16892-13
|
146. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limiteđ (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
146.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
341
|
Kamox DS Amoxicillin For oral suspension USP 250mg
|
Amoxicillin 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-16893-13
|
342
|
Mioxen 625
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16894-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |