Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier



tải về 1.61 Mb.
trang12/16
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích1.61 Mb.
#36575
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16

118. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)

118.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industric (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Trivastal Retard

Piribedil 50mg

Viên nén bao đường giải phóng chậm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x15 viên

VN-16822-13

119. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 75, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)

119.1. Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Citysaam

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml

Dung dịch tiêm/pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 4ml

VN-16823-13

272

Xonesul-2

Cefoperazon 1000 mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam Natri)

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16824-13

120. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)

120.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Markfil 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16825-13

121. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)

121.1. Nhà sản xuất: M/s Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

274

Livran-500 Tablets

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên

VN-16826-13

121.2. Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Gentes (Đ/c: K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Ploxcin-200 Tablets

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16827-13

122. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)

122.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman 396210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Acemed Tablets

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10

VN-16828-13

123. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

123.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

277

Elaria

Diclofenac Natri 75mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 ống

VN-16829-13

278

Medopiren 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16830-13

124. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)

124.1. Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c: Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Cetrotide (NSX dung môi: Abbott Biologicals B.V, đ.chỉ: Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà Lan; cơ sở xuất xưởng: AEterna Zentaris GmbH, đ.chỉ: Weismullerstrasse 50, 60314, Frankfurt, Đức

Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg

Bột pha dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml

VN-16831-13

125. Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c: 37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)

125.1. Nhà sản xuất: Farmar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Terpine Gonnon

Terpin 100mg; Codein 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16832-13

126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

126.1. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd, (Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Cozaar XQ 5mg/100mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street; South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16835-13

282

Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Ausiralia) Pty. Ltd, đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)

Amiodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan potassium 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16836-13

126.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

283

Fortzaar 100/25 (Đóng gói bởi: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W.2142, Australia)

Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16837-13

127. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

27.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

284

Arcoxia 30mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia)

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16833-13

127.2 Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

285

Fosamax Plus (đóng gói: Merck sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd, Australia)

Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 5600IU

Viên nén

18 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16834-13

127.3. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

286

Hyzaar Plus (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, đ/c: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands)

Losartan potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16838-13

127.4. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

287

Nuvaring (Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd., đ/c: P.O Box 2857, Drynam Road, Swords, Co. Dublin, Ireland)

Etonogestrel 11,7mg/1 vòng đặt; Ethinylestradiol 2,7mg/1 vòng đặt

Vòng đặt âm đạo

40 tháng

NSX

Hộp 1 vòng; hộp 3 vòng

VN-16839-13

128. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

128.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

288

Celebid-200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16840-13

289

Micro Celecoxib-100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16841-13

290

Micro Celecoxib-200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16842-13

291

Microluss

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16843-13

292

Rebure-10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16844-13

293

Rebure-20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16845-13


tải về 1.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương