73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân (Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany (EIPICO.) (Đ/c: 10th of Ramadan City, Industrial Area BI - Egypt)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Norfdexca
|
Dexamethasone 5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate 30.000 IU/5mI
|
Hỗn dịch nhỏ mắt/nhỏ tai
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16725-13
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Kopran Limited (Đ/c: B-16, MDC, Waluj, Aurangabad, PIN - 431 136 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Kovent SF - 250 Inhaler
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone propionate 250mcg/liều xịt
|
Thuốc phun mù để hít qua đường miệng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều
|
VN-16726-13
|
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
75.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Repampia
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16727-13
|
76. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
76.1. Nhà sản xuất: R&P Korea Co.,Ltd. (Đ/c: 906-6, Sangsin-ri, Hyang nam-myun, Hwasung city, Kyunggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Daewoong URSA - Complex
|
Acid ursodeoxycholic; Taurin 300mg; Cao nhân sâm 50mg; lnositol 10mg; Thiamin mononitrat 5mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16728-13
|
177
|
Speedfen
|
Dexibuprofen 300mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16729-13
|
77. Công ty đăng ký: Dema S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Verapime
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g
|
Thuốc bột và dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
|
VN-16730-13
|
77.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Raxadin
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16731-13
|
180
|
Raxadoni
|
Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 25mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-16732-13
|
78. Công ty đăng ký: Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone, Yunnan - China)
78.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Yunnan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Acneal
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 200mg; MetronidazoIe 160mg
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16733-13
|
79. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
79.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Gujus Injection
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống tiêm 4ml
|
VN-16734-13
|
183
|
Phabico Injection
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống tiêm 4ml
|
VN-16735-13
|
79.2. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Bicaprol Injection
|
Pentoxifylline 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
|
VN-16736-13
|
79.3. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-sit Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Seoimta Injectiion
|
Aminophylline hydrate 250mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 ống
|
VN-16737-13
|
79.4. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Seophacal tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ 10 viên
|
VN-16738-13
|
79.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Kyungwell Inj. 2g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16739-13
|
188
|
Minata lnj. 1g
|
Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16740-13
|
189
|
Seo-B Inj. 1g
|
Cefpirome (dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16741-13
|
79.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Aticlear Film Coated Tablet
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16742-13
|
80. Công ty đăng ký: Dong-A Pharmceutical Co., Ltd. (Đ/c: 252, Yongdu-dong, Dongdaemun-gu, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Dong-A Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 404, Chaam-dong, Cheonan City, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Tubenarine
|
Cycloserine 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16743-13
|
81. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 India)
81.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Industrial. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh-502325 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Blaztere
|
Acid alendronic (dưới dạng Alendronic monohydrate)
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 3 hộp nhỏ x 1 lọ
|
VN-16744-13
|
193
|
Docetere 80
|
Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg/2ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-16745-13
|
82. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach Attersee - Austria)
82.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Etoposid “Ebewe”
|
Etoposide 20mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,5ml; hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16746-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |