129. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
129.1. Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S (Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
294
|
Trileptal
|
Oxcarfoazepin 60mg/ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-16846-13
|
295
|
Voltaren
|
Diclofenac natri 100mg
|
Viên đạn
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-16847-13
|
129.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
296
|
Certican 0.25mg
|
Everolimus 0,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16848-13
|
297
|
Certican 0.5mg
|
Everolimus 0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16849-13
|
298
|
Certican 0.75mg
|
Everolimus 0,75mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16850-13
|
299
|
Desferal
|
Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate) 500mg/lọ
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 500mg
|
VN-16851-13
|
300
|
Lucentis
|
Ranibizumab 2,3mg/0,23ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ chứa 0,23ml
|
VN-16852-13
|
130. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
130.1. Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l (Đ/c: Borgo S. Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT)-Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
301
|
Sulperazone
|
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg; Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16853-13
|
131. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
131.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
302
|
Aldactone
|
Spironolactone 25mg
|
Viên nén
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16854-13
|
131.2. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium N.V. (Đ/c: Rijksweg 12, 2870 Puurs - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
303
|
Dalacin C
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 150mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 4ml
|
VN-16855-13
|
131.3. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, MooswaldaIlee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
304
|
Lyrica
|
Pregabalin 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-16856-13
|
305
|
Neurontin
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16857-13
|
132. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
132.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Enarenal
|
Enalapril maleate 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16860-13
|
307
|
Enarenal
|
Enalapril maleate 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16859-13
|
133. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplínska Street, Poland - Poland)
133.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 05-850 Ozarow Mazowiecki, 28/30 Ozarowska Street - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
308
|
Biocetum
|
Ceftazidime 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16858-13
|
134. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
134.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - 403722 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Pharmadronate FC
|
Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-16861-13
|
134.2. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
310
|
Pharmapar
|
Paroxetine base (dưới dạng Paroxetine hydrocloride Anhydrous) 20mg
|
Viên nén bao đường
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ 30 viên, lọ 100 viên
|
VN-16862-13
|
311
|
PMS-Citalopram 20mg
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VN-16863-13
|
135. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
135.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
312
|
Newpudox inj.
|
Pralidoxime chloride 500mg/lọ
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16864-13
|
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: P.T. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: J1. Wanaherang No 35, Tlajung Udik, Gunung Putri-Bogor - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
313
|
Novellzamel Syrup
|
Các vitamin và muối khoáng
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
VN-16865-13
|
137. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
314
|
Betene Injection
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone sodium phosphate) 4mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 khay 10 ống x 1ml
|
VN-16867-13
|
137.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
315
|
Viên nang mềm Dimorin
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16868-13
|
137.3. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
316
|
Cetiam Inj. 1g
|
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam dihydrochloride) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16869-13
|
137.4. Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
317
|
Oxnas Tablet 1g
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 4 viên
|
VN-16873-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |