Ranunculaceae/ Golden seals, yellow adonis, yellow root/ Họ Hoàng liên
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Adonis vernalis/ Spring adonis/ Hoàng liên adonis
|
II CITES
|
|
|
|
Sarraceniaceae/ Pitcher-plants (New World)/ Họ Nắp ấm châu mỹ
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Sarracenia spp./ North American pitcherplants/ Các loài Nắp ấm bắc mỹ (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Sarracenia oreophila/ Green pitcher plant/ Nắp ấm xanh
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Sarracenia rubra ssp. alabamensis/ Sweet pitcher plant/ Nắp ấm rubra
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Sarracenia rubra ssp. jonesii/ Sweet pitcher plant/ Nắp ấm jones
|
I CITES
|
|
|
|
Stangeriaceae/ Stangerias/ Họ Tuế lá dương xỉ
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Bowenia spp./ Byfield fern/ Các loài Tuế úc lá dương xỉ thuộc chi Bovenia
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Stangeria eriopus/ Hottentot’s head/ Tuế lá dương xỉ
|
I CITES
|
|
|
|
Trochodendraceae (Tetracentraceae)/ Tetracentron/ Họ Tetracentron
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Tetracentron sinense/ Tetracentron trung quốc (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Valerianaceae/ Himalayan spikenard/ Họ Nữ lang
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Nardostachys grandiflora/ Indian Nard/ Nữ lang hoa to
|
II CITES
|
|
|
|
Vitaceae/ Grapes/ Họ Nho
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Cyphostemma elephantopus/ Elephant-foot grape tree/ Nho chân voi
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Cyphostemma laza/ Laza/ Cây laza
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Cyphostemma montagnacii/ Cyphostemma, Mangeboka/ Loài Lazambohitra
|
II CITES
|
|
|
|
Welwitschiaceae/ Welwitschia/ Họ Gắm
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Welwitschia mirabilis/ Walwitschia/ Gắm angola
|
II CITES
|
|
|
|
Zamiaceae/ Cycads/ Họ Tuế zamia
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Zamiaceae spp./ Cycas/ Các loài tuế zamia (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Ceratozamia spp./ Ceratozamia/ Các loài Tuế mê-xi-cô
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Encephalartos spp./ Bread palms/ Tuế châu phi
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Microcycas calocoma/ Palm corcho/ Tuế nhỏ
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Zamia restrepoi / Zamie/ Tuế zamine
|
I CITES
|
|
|
|
Zingiberaceae/ Ginger lily/ Họ Gừng
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Hedychium philippinense/ philippine garland flower/ Ngải tiên philippine
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Siphonochilus aethiopicus/ Natal ginger/ Gừng Natal (Quần thể ở Mozambique, Nam Phi, Swaziland và Zimbabwe)
|
II CITES
|
06.03
|
Cành hoa và nụ dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác
|
|
|
- Cành hoa và nụ phong lan tươi dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi
|
|
|
|
|
Orchidaceae/ Orchids/ Họ Lan
|
|
0603.13.00
|
|
kg
|
ORCHIDACEAE spp. / Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)
|
II CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan Madagascar
|
I CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ
|
I CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana
|
I CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy
|
I CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu á thuộc chi Paphiopedilum
|
I CITES; I A
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria
|
I CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium
|
I CITES
|
0603.13.00
|
|
kg
|
Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ
|
I CITES
|