Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Ranunculaceae/ Golden seals, yellow adonis, yellow root/ Họ Hoàng liên



tải về 6.71 Mb.
trang36/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   45

Ranunculaceae/ Golden seals, yellow adonis, yellow root/ Họ Hoàng liên

 

0602.90.90




kg

Adonis vernalis/ Spring adonis/ Hoàng liên adonis

II CITES

 







Sarraceniaceae/ Pitcher-plants (New World)/ Họ Nắp ấm châu mỹ

 

0602.90.90




kg

Sarracenia spp./ North American pitcherplants/ Các loài Nắp ấm bắc mỹ (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0602.90.90




kg

Sarracenia oreophila/ Green pitcher plant/ Nắp ấm xanh

I CITES

0602.90.90




kg

Sarracenia rubra ssp. alabamensis/ Sweet pitcher plant/ Nắp ấm rubra

I CITES

0602.90.90




kg

Sarracenia rubra ssp. jonesii/ Sweet pitcher plant/ Nắp ấm jones

I CITES

 







Stangeriaceae/ Stangerias/ Họ Tuế lá dương xỉ

 

0602.90.90




kg

Bowenia spp./ Byfield fern/ Các loài Tuế úc lá dương xỉ thuộc chi Bovenia

II CITES

0602.90.90




kg

Stangeria eriopus/ Hottentot’s head/ Tuế lá dương xỉ

I CITES

 







Trochodendraceae (Tetracentraceae)/ Tetracentron/ Họ Tetracentron

 

0602.90.90




kg

Tetracentron sinense/ Tetracentron trung quốc (Nepal)

III CITES

 







Valerianaceae/ Himalayan spikenard/ Họ Nữ lang

 

0602.90.90




kg

Nardostachys grandiflora/ Indian Nard/ Nữ lang hoa to

II CITES

 







Vitaceae/ Grapes/ Họ Nho

 

0602.90.90




kg

Cyphostemma elephantopus/ Elephant-foot grape tree/ Nho chân voi

II CITES

0602.90.90




kg

Cyphostemma laza/ Laza/ Cây laza

II CITES

0602.90.90




kg

Cyphostemma montagnacii/ Cyphostemma, Mangeboka/ Loài Lazambohitra

II CITES

 







Welwitschiaceae/ Welwitschia/ Họ Gắm

 

0602.90.90




kg

Welwitschia mirabilis/ Walwitschia/ Gắm angola

II CITES

 







Zamiaceae/ Cycads/ Họ Tuế zamia

 

0602.90.90




kg

Zamiaceae spp./ Cycas/ Các loài tuế zamia (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0602.90.90




kg

Ceratozamia spp./ Ceratozamia/ Các loài Tuế mê-xi-cô

I CITES

0602.90.90




kg

Encephalartos spp./ Bread palms/ Tuế châu phi

I CITES

0602.90.90




kg

Microcycas calocoma/ Palm corcho/ Tuế nhỏ

I CITES

0602.90.90




kg

Zamia restrepoi / Zamie/ Tuế zamine

I CITES

 







Zingiberaceae/ Ginger lily/ Họ Gừng

 

0602.90.90




kg

Hedychium philippinense/ philippine garland flower/ Ngải tiên philippine

II CITES

0602.90.90




kg

Siphonochilus aethiopicus/ Natal ginger/ Gừng Natal (Quần thể ở Mozambique, Nam Phi, Swaziland và Zimbabwe)

II CITES

06.03

Cành hoa và nụ dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác

 

 

- Cành hoa và nụ phong lan tươi dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi

 

 







Orchidaceae/ Orchids/ Họ Lan

 

0603.13.00




kg

ORCHIDACEAE spp. / Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)

II CITES

0603.13.00




kg

Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan Madagascar

I CITES

0603.13.00




kg

Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ

I CITES

0603.13.00




kg

Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana

I CITES

0603.13.00




kg

Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy

I CITES

0603.13.00




kg

Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu á thuộc chi Paphiopedilum

I CITES; I A

0603.13.00




kg

Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria

I CITES

0603.13.00




kg

Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium

I CITES

0603.13.00




kg

Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ

I CITES

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương