1. Mục này không bao gồm:
(a) Gỗ dưới dạng mảnh, mẩu vụn, vỏ bào, được nghiền hoặc tán nhỏ thành bột, dùng chủ yếu trong công nghệ làm nước hoa, dược phẩm, hoặc thuốc diệt côn trùng, diệt nấm hay các mục đích tương tự (nhóm 12.11);
(b) Gỗ, dưới dạng mảnh, mẩu vụn, đã được nghiền thành bột, dùng chủ yếu cho công nghệ nhuộm hoặc thuộc da (nhóm 14.04 của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam);
(c) Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02, nhóm 68.08; các bộ phận của chúng (nhóm 93.05) của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
(đ) Các mặt hàng thuộc Phần XVI hoặc Phần XVII hoặc Phần XVIII của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
(e) Các mặt hàng thuộc Chương 66, Chương 94, 95 và 97 của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 96 của Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam trừ thân và tay cầm, bằng gỗ, dùng cho các sản phẩm thuộc nhóm 96.03; hoặc
2. Trong mục này, khái niệm "gỗ đã được làm tăng độ rắn" chỉ loại gỗ đã qua xử lý về mặt hóa học hoặc lý học (trong trường hợp loại gỗ này, được cấu tạo bằng các lớp được liên kết với nhau, việc xử lý thêm chỉ để đảm bảo sự liên kết tốt giữa các lớp), và do đó đã tăng tỷ trọng (mật độ) hoặc độ cứng cũng như tăng sức bền cơ học hoặc độ bền khi có tác động hóa học hoặc điện.
1. Theo mục đích của phân nhóm 4401.31, thuật ngữ "viên gỗ" có nghĩa là các sản phẩm phụ như mùn cưa, vỏ bào của quá trình chế biến gỗ cơ học trong công nghiệp, trong công nghiệp làm đồ nội thất hoặc trong các quá trình chế biến gỗ khác đã được đông kết bằng cách ép trực tiếp hoặc thêm chất kết dính với hàm lượng không quá 3% theo trọng lượng. Những "viên gỗ" đó có hình trụ với đường kính không vượt quá 25mm và chiều dài không quá 100 mm.
Mã hàng hóa
|
Mô tả hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú giải
|
44.01
|
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào; dăm gỗ; phế liệu gỗ và mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự
|
|
|
- Gỗ nhiên liệu dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự
|
|
|
|
|
Araucariaceae/ Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Caryocar costaricense/Ajo/ Caryocar/ Cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce, cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Fitzroya cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pilgerodendron uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng Pilgerodendron
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cupressus torulosa/ Hoàng đàn
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Xanthocyparis vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Calocedrus macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Calocedrus rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Fokienia hodginsii/ Pơ mu
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cunninghamia konishii/Sa mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Diospyros spp./ Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar thuộc chi Diospyros (Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Diospyros salletii/Mun sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Quercus mongolica/ Mongolian oak /Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ Hồ đào
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Oreomunnea pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ Long não
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/ Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum balansae/ Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae) Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Caesalpinia echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Dalbergia spp./ Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (Trừ các loài được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Dalbergia nigra/ Brazilian rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Dipteryx panamensis/ Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/ Cây guibourtia
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guibourtia pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guibourtia tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pericopsis elata/ African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Platymiscium pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus santalinus/ Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Afzelia xylocarpa/ Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Sindora siamensis/ Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Sindora tonkinensis/ Gụ lau
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Erythrophloeum fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/ Họ Mộc lan
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Magnolia liliifera var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies, Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cedrela fissilis/ Cedro batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cedrela lilloi/ Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cedrela odorata/ Odorata cedrela/ Lát Mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru] (Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Swietenia humilis/ Pacific coast mahogany/ Dái ngựa lùn
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Swietenia macrophylla/ Bigleaf mahogany/ Dái ngựa (quần thể ở các khu vực nhiệt đới mới)
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Swietenia mahagoni/ Small mahogany/ Dái ngựa nhỏ
|
II CITES
|
|
|
|
Oleaceae Ashes, etc/ Họ Nhài
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Fraxinus mandshurica/ Sồi fraxinus /(Liên bang nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/ Họ Thông
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Abies guatemalensis/ Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus koraiensis/ Korean pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Abies delavayi fansipanensis/ Vân sam phan si păng
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus kwangtungensis/ Thông pà cò
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Keteleeria evelyniana/ Du sam
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus dalatensis/ Thông đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus krempfii/ Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/ Họ Kim giao
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Podocarpus neriifolius/ Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Podocarpus parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry, stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Prunus africana/ African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà phê
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Balmea stormiae/ Ayuque/ Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/ Họ Đàn hương
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Osyris lanceolata/East sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya, Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/ Họ Thông đỏ
|
|
4401.10.00
|
|
m3 hoặc kg
|
Taxus chinensis và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus cuspidata và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ nhật bản
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus fuana và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus sumatrana và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus wallichiana/ Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES; I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus chinensis/ Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
|