Mã HS
|
Mô tả hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú giải
|
12.11
|
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoăc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột.
|
|
|
- Rễ cây nhân sâm:
|
|
|
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột
|
|
|
|
|
Araliaceae/ Ginseng/ Họ Ngũ gia bì
|
|
1211.20.10
|
|
kg
|
Panax ginseng/ Asiatic ginseng/ Nhân sâm (chỉ áp dụng đối với quần thể ở Liên bang Nga; các quần thể khác không quy định trong Phụ lục)
|
II CITES
|
1211.20.10
|
|
kg
|
Panax quinquefolius/ American ginseng/ Sâm năm lá, Sâm mỹ
|
II CITES
|
1211.20.10
|
|
kg
|
Panax bipinnatifidum/ Sâm vũ điệp (Vũ diệp tam thất)
|
II A
|
1211.20.10
|
|
kg
|
Pinax vietnamensis/ Sâm ngọc linh
|
II A
|
|
|
|
Campanulaceae/ Họ Hoa chuông
|
|
1211.20.10
|
|
kg
|
Codonopsis javanica/ Đẳng sâm (Sâm leo)
|
II A
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
Araliaceae/ Ginseng/ Họ Ngũ gia bì
|
|
1211.20.90
|
|
kg
|
Panax ginseng/ Asiatic ginseng/ Nhân sâm (chỉ áp dụng đối với quần thể ở Liên bang Nga; các quần thể khác không quy định trong Phụ lục)
|
II CITES
|
1211.20.90
|
|
kg
|
Panax quinquefolius/ American ginseng/ Sâm năm lá, Sâm mỹ
|
II CITES
|
1211.20.90
|
|
kg
|
Panax bipinnatifidum/ Sâm vũ điệp (Vũ diệp tam thất)
|
II A
|
1211.20.90
|
|
kg
|
Pinax vietnamensis/ Sâm ngọc linh
|
II A
|
|
|
|
Campanulaceae/ Họ Hoa chuông
|
|
1211.20.90
|
|
kg
|
Coclonopsis javanica/ Đẳng sâm (Sâm leo)
|
II A
|
|
- Thân cây Anh túc
|
|
|
|
|
Papaveraceae/ Poppy/ Họ Thuốc phiện
|
|
1211.40.00
|
|
kg
|
Meconopsis regia/ Poppy/ Anh túc (Nepal)
|
III CITES
|
|
- Loại khác
|
|
|
- - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu:
|
|
|
- - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ
|
|
|
|
|
Apocynaceae/ Elephant trunks, hoodias/ Họ Trúc đào
|
|
1211.90.13
|
|
kg
|
Rauvolfia serpentina/ Serpent-wood/ Ba gạc thuốc
|
II CITES
|
|
- - - Loại khác
|
|
|
|
|
Berberidaceae/ Họ Hoàng mộc
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Berberis julianae/ Hoàng liên gai (Hoàng mù)
|
I A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Berberis wallichiana/ Hoàng mộc (Nghêu hoa)
|
I A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Podophyllum hexandrum/ Himalayan may-apple/ Bát giác liên sáu nhị, Hoàng liên gai
|
II CITES
|
|
|
|
Ranunculaceae/ Họ Mao lương
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Coptis chinensis/ Hoàng liên trung quốc
|
I A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Coptis quinquesecta/ Hoàng liên chân gà
|
I A
|
|
|
|
Aristolochiaceae/ Họ Mộc hương nam
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Asarum spp./ Các loài Tế tân thuộc chi Asarum
|
II A
|
|
|
|
Araliaceae/ Ginseng/ Họ Ngũ gia bì
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Pinax stipuleanatus/ Tam thất hoang
|
II A
|
|
|
|
Menispermaceae/ Họ Tiết dê
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Stephania spp/ Các loài Bình vôi thuộc chi Stephania
|
II A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Coscinium fenestratum/ Vàng đắng
|
II A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Fibraurea tinctoria (F. chloroleuca)/ Hoàng đằng (Nam hoàng liên)
|
II A
|
|
|
|
Ranumculaceae/ Họ Hoàng liên
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Thalictrum foliolosum/ Thổ hoàng liên
|
II A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Hydrastis canadensis/ Doldenseal/ Hoàng liên hydrastis
|
II A
|
|
|
|
Convallariaceae/ Họ Hoàng tinh
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Disporopsis longifolia/ Hoàng tinh hoa trắng
|
II A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Polygonatum kingianum/ Hoàng tinh vòng (Hoàng tinh hoa đỏ)
|
II A
|
|
|
|
Liliaceae/ Họ Bác hợp
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Lilium brownii/ Bách hợp
|
II A
|
|
|
|
Compositae (Asteraceae) / Kuth/ Họ Cúc
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Saussurea costus/ Costas/ Cúc thân vuông
|
I CITES
|
|
|
|
Dicksoniaceae/ Tree-ferns/ Họ Kim mao
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Cibotium barometz / Tree-ferns/ Cẩu tích, Lông cu li
|
II CITES
|
|
|
|
Gnetaceae/ Gnetums/ Họ Dây gắm
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Gnetum montanum/ Gnetum/ Gắm núi (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Liliaceae/ Aloes/ Họ Hành tỏi
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe spp./ Các loài Lô hội (trừ các loài quy định tại Phụ lục I. Loài Aloe vera hay còn có tên khác Aloe barbadensis không quy định trong các Phụ lục)
|
II CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe albida/ Albida aloe/ Lô hội trắng nhạt
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe albiflora/ Albiflora aloe/ Lô hội hoa trắng
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe alfredii/ Alfred aloe/ Lô hội alfred
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe bakeri/ Bakeri aloe/ Lô hội bakeri
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe bellatula/ Bellatula aloe/ Lô hội tinh khiết
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe calcairophila/ Calcairophila aloe/ Lô hội Calcairophila
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe compressa/ Compressa aloe/ Lô hội dẹt (bao gồm cả vars. rugosquamosa, schistophila và paucituberculata)
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe delphinensis/ Delphin aloe/ Lô hội delphin
|
I CITES
|
1211.90.14 1211 90.19
|
|
kg
|
Aloe descoingsii/ Descoig aloe/ Lô hội descoig
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe fragilis/ Fragilis aloe/ Lô hội dễ gãy
|
I CITES
|
1211.90.14 121190.19
|
|
kg
|
Aloe haworthioides/ Haworthioides aloe/ Lô hội haworrthioides (bao gồm cả var. aurantiaca)
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe helenae/ Helenea aloe/ Lô hội helenea
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe laeta/ Laeta aloe/ Lô hội đẹp (bao gồm cả var. maniaensis)
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe parallelifolia/ Parallelifolia aloe/ Lô hội lá song song
|
I CITES
|
1211.90.14 1211 90.19
|
|
kg
|
Aloe parvula/ Parvula aloe/ Lô hội nhỏ
|
I CITES
|
1211.90.14 1211 90.19
|
|
kg
|
Aloe pillansii/ Pilan aloe/ Lô hội pilan
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe polyphylla/ Spiral aloe/ Lô hội xoắn
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe rauhii/ Rauh aloe/ Lô hội rauhi
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe suzannae/ Suzanna aloe/ Lô hội suzanna
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe versicolor/ Versicolor aloe/ Lô hội nhiều màu
|
I CITES
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Aloe vossii/ Voss aloe/ Lô hội voss
|
I CITES
|
|
|
|
Orobanchaceae/ Broomrape/ Họ Lệ dương
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Cistanche deserticola/ Desert-living cistanche/ Lệ dương Cistanche
|
II CITES
|
|
|
|
Scrophulariaceae/ Kutki/ Họ Hoa mõm chó
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Picrorhiza kurrooa/ Kurroa picrorhiza (trừ loài Picrorhiza scrophulariiflora)
|
II CITES
|
|
|
|
Valerianaceae/ Himalayan spikenard/ Họ Nữ lang
|
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Nardostachys grandiflora/ Indian Nard/ Nữ lang hoa to
|
II CITES
|
|
|
|
Orchidaceae/ Họ Lan
|
|
1211.90.14 1211 90.19
|
|
kg
|
Dendrobium nobile/ Thạch hộc
|
II CITES, II A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Paphiopedilum spp./ Các loài Lan kim tuyến thuộc chi Paphiopedilum
|
II CITES; I A
|
1211.90.14 1211.90.19
|
|
kg
|
Nervilia spp./ Các loài Lan một lá thuộc chi Nervilia
|
II CITES, II A
|
|
- - Loại khác
|
|
|
- - - Gỗ Đàn hương
|
|
|
|
|
Santalaceae/Sandal wood/ Họ Đàn hương
|
|
1211.90.94
|
|
kg
|
Osyris lanceolata/ East sandalwood/ Đàn hương đông phi
|
II CITES
|
|
- - - Loại khác đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc loại khác
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae (Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
1211.90.98 1211.90.99
|
|
kg
|
Aquilaria spp./Agarwood/ Các loài Trầm thuộc chi Aquilaria
|
II CITES
|
1211.90.98 1211.90.99
|
|
kg
|
Gonystylus spp./ Ramin/ Các loài Trầm thuộc chi Gonystylus
|
II CITES
|
1211.90.98 1211.90.99
|
|
kg
|
Gyrinops spp./ Các loài Trầm thuộc chi Gyrinops
|
II CITES
|