Cetorhinidae/ Basking shark/ Họ Cá nhám
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Cetorhinus maximus/ Mackerel shark/ Cá nhám thu lớn
|
II CITES
|
|
|
|
Lamnidae/ Great white shark/ Họ Cá mập trắng
|
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Carcharodon carcharias/ Great white shark/ Cá mập trắng
|
II CITES
|
0305.71.00
|
|
kg
|
Lamna nasus/ Porbeagle shark/ Cá nhám hồi
|
II CITES
|
03.07
|
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
|
|
|
|
NGÀNH THÂN MỀM/ PHYLUM MOLLUSCA
|
|
|
- Trai, sò
|
|
|
|
|
VENERIDA/ BỘ NGAO
|
|
|
|
|
Tridacnidae/Giant clams/ Họ Ngao tai tượng
|
|
0307.71 0307.79
|
|
kg
|
Tridacnidae spp./ Giant Clams/ Các loài Trai tai tượng
|
II CITES
|
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
MYTILOIDA/ BỘ VẸM
|
|
|
|
|
Mytilidae/ Marine mussels/ Họ Vẹm
|
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Lithophaga lithophaga/ European date mussel/ Vẹm chà là
|
II CITES
|
|
|
|
UNIONIDA/ BỘ TRAI SÔNG
|
|
|
|
|
Unionidae/ Freshwater mussels, pearly mussels/ Họ Trai sông
|
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Conradilla caelata/ Birdwing pearly mussel/ Trai ngọc cánh chim
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Cyprogenia aberti/ Edible naiad/ Trai vỏ quạt
|
II CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Dromus dromas/ Dromedary naiad/ Trai bướu
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma curtisi/ Curtis’ naiad/ Trai cơtit
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma florentina/ Yellow-blossom naiad/ Trai vỏ vàng
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma sampsonii/ Sampson’s naiad/ Trai samson
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma sulcata perobliqua/ White catspaw mussel/ Trai vuốt hổ
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma torulosa gubernaculum/ Green-blossom naiad/ Trai tai tượng vỏ xanh
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma torulosa rangiana/ Tan-blossom naiad/ Trai vỏ nâu nhạt
|
II CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma torulosa torulosa/ Tuberculed-blossom naiad/ Trai hình củ
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma turgidula/ Turgid-blossom naiad/ Trai vỏ phồng
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Epioblasma walkeri/ Brown-blossom naiad/ Trai vỏ nâu
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Fusconaia cuneolus/ Fine-rayed pigtoe/ Trai móng lợn tia mảnh
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Fusconaia edgariana/ Shini pigtoe/ Trai móng lợn sáng
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Lampsilis higginsii/ Higgin’s eye/ Trai mắt hicgin
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Lampsilis orbiculata orbiculata/ Pink mucket/ Trai mucket hồng
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Lampsilis satur/ Plain pocket-book mussels/Trai vỏ phẳng
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Lampsilis virescens/ Alabama lamp naiad/ Trai alabama
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Plethobasus cicatricosus/ White wartyback/ Trai ngọc sần
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Plethobasus cooperianus/ Orange -footed pimpleback/ Trai ngọc chân cam
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Pleurobema clava/ Club naiad/ Trai hình gậy
|
II CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Pleurobema plenum/ Rough pigtoe/ Trai móng lợn xù xì
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Potamilus capax/ Fat pocketbook/ Trai nước ngọt vỏ viền
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Quadrula intermedia/ Cumberland monkey face/ Trai mặt khỉ cumberland
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Quadrula sparsa/ Appalachian monkey face/ Trai mặt khỉ
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Toxolasma cylindrella/ Pale lilliput naiad/ Trai xám nhỏ
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Unio nickliniana/ Nicklin’s pearly mussel/ Trai ngọc tampi
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Unio tampicoensis tecomatensis/ Tampico pearly mussel/ Trai ngọc tampi
|
I CITES
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Villosa trabalis/ Cumberland bean/ Trai ngọc cumberland
|
I CITES
|
|
|
|
LỚP CHÂN ĐẦU/ CLASS CEPHALOPODA
|
|
|
|
|
NAUTILIDA/ BỘ ỐC ANH VŨ
|
|
|
|
|
Nautilidae/ Nautilidae/ Họ Ốc anh vũ
|
|
0307.91 0307.99
|
|
kg
|
Nautilidae spp./Nautilidae/Các loài thuộc Họ ốc anh vũ
|
II CITES
|
03.08
|
- Động vật thủy sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói
|
|
|
|
|
LỚP HẢI SÂM (DƯA CHUỘT BIỂN)/ CLASS HOLOTHUROIDEA (SEA CUCUMBERS)
|
|
|
|
|
ASPIDOCHIROTIDA/BỘ DƯA CHUỘT BIỂN
|
|
|
|
|
Stichopodidae/ Sea cucumbers/ Họ Dưa chuột biển
|
|
0308.90
|
|
kg
|
Isostichopus fuscus/ Dry sea cucumber/ Dưa chuột biển khô (Ecuador)
|
III CITES
|