Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


X. CÂY SỐNG; CỦ, RỄ VÀ LOẠI TƯƠNG TỰ; CÀNH HOA VÀ CÀNH LÁ TRANG TRÍ CỦA THỰC VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM



tải về 6.71 Mb.
trang34/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   45

X. CÂY SỐNG; CỦ, RỄ VÀ LOẠI TƯƠNG TỰ; CÀNH HOA VÀ CÀNH LÁ TRANG TRÍ CỦA THỰC VẬT HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM

Mã HS

Mô tả hàng hóa

Đơn vị tính

Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)

Chú giải

06.02

Cây sống khác (kễ cả rễ), cành giâm và cành ghép

 

 

- Cành giâm không có rễ và cành ghép

 

0602.10.10




Cành

ORCHIDACEAE spp./ Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)

II CITES

0602.10.10




Cành

Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan madagascar

I CITES

0602.10.10




Cành

Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ

I CITES

0602.10.10




Cành

Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana

I CITES

0602.10.10




Cành

Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy

I CITES

0602.10.10




Cành

Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu á thuộc chi Paphiopedilum

I CITES; I A

0602.10.10




Cành

Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria

I CITES

0602.10.10




Cành

Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium

I CITES

0602.10.10




Cành

Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ

I CITES

 

- Loại khác

 

 

- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ

 

 







Orchidaceae/ Orchids/ Họ Lan

 

0602.90.10




kg

ORCHIDACEAE spp. / Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)

II CITES

0602.90.10




kg

Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan madagascar

I CITES

0602.90.10




kg

Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ

I CITES

0602.90.10




kg

Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana

I CITES

0602.90.10




kg

Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy

I CITES

0602.90.10




kg

Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu Á thuộc chi Paphiopedilum

I CITES; I A

0602.90.10




kg

Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria

I CITES

0602.90.10




kg

Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium

I CITES

0602.90.10




kg

Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ

I CITES

 

- - Cây phong lan giống

 

 







Orchidaceae/ Orchids/ Họ Lan

 

0602.90.20




kg

ORCHIDACEAE spp./ Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)

II CITES

0602.90.20




kg

Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan madagascar

I CITES

0602.90.20




kg

Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ

I CITES

0602.90.20




kg

Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana

I CITES

0602.90.20




kg

Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy

I CITES

0602.90.20




kg

Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu á thuộc chi Paphiopedilum

I CITES; I A

0602.90.20




kg

Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria

I CITES

0602.90.20




kg

Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium

I CITES

0602.90.20




kg

Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ

I CITES

 

- - Loại khác

 

 







Agavaceae/ Agaves/ Họ Thùa

 

0602.90.90




kg

Agave parviflora/ Little princess agave/ Thùa hoa nhỏ

I CITES

0602.90.90




kg

Agave victoriae-reginae/ Queen Victoria agave/ Thùa hoàng hậu

II CITES

0602.90.90




kg

Nolina interrata/ San Diego nolina/ Phong nữ san diego

II CITES

0602.90.90




kg

Yucca queretaroensis/ Queretaro yucca/ Thùa yucca

II CITES

 







Amaryllidaceae/ Snowdrops, sternbergias/ Họ Thủy tiên

 

0602.90.90




kg

Galanthus spp./ Snowdrops/ Các loài Thuỷ tiên hoa sữa

II CITES

0602.90.90




kg

Sternbergia spp./ Sternbergia/ Các loài Thuỷ tiên Sternbergia

II CITES

 







Anacardiaceae/ Cashews/ Họ Đào lộn hột

 

0602.90.90




kg

Operculicarya hyphaenoides/ Labihi/ Loài Labihi

II CITES

0602.90.90




kg

Operculicarya pachypus/ Tabily/ Loài Tabily

II CITES

0602.90.90




kg

Operculicarya decaryi/Jabihi/ Cây Jabihy

II CITES

 







Apocynaceae/ Elephant trunks, hoodias/ Họ Trúc đào

 

0602.90.90




kg

Hoodia spp./ Các loài Hoodia

II CITES

0602.90.90




kg

Pachypodium spp./ Elephant’s trunks/ Vòi voi (trừ loài quy định tại Phụ lục I)

II CITES

0602.90.90




kg

Pachypodium ambongense/ Vòi voi Songosongo

I CITES

0602.90.90




kg

Pachypodium baronii/ Elephant’s trunks/ Vòi voi baron

I CITES

0602.90.90




kg

Pachypodium decaryi/ Elephant’s trunks/ Vòi voi decary

I CITES

0602.90.90




kg

Asparagaceae / /Họ Măng tây (Bao gồm cọ cảnh)

 

0602.90.90




kg

Beaucarnea spp. /Các loài Măng tây thuộc chi Beaucarnea

II CITES

0602.90.90




kg

Bromeliaceae/ Air plants, bromelias/ Họ Dứa

 

0602.90.90




kg

Tillandsia harrisii/ Harris Tillandsia/ Dứa Harris

II CITES

0602.90.90




kg

Tillandsia kammii/ Kam Tillandsia/ Dứa Kam

II CITES

0602.90.90




kg

Tillandsia xerographica/ Xerographica Tillandsia/ Dứa xerographia

II CITES

 







Cactaceae/ Cacti/ Họ Xương rồng

 

0602.90.90




kg

Cactaceae spp./ Các loài họ Xương rồng (trừ các loài quy định trong Phụ lục I và trừ các loài Pereskia spp., Pereskiopsis spp. và Quiabentia spp.)

II CITES

0602.90.90




kg

Ariocarpus spp./ Living rock cacti/ Các loài Xương rồng đá

I CITES

0602.90.90




kg

Astrophytum asterias/ Star cactus/ Xương rồng sao

I CITES

0602.90.90




kg

Aztekium ritteri/ Aztec cactus/ Xương rồng Aztekium

I CITES

0602.90.90




kg

Coryphantha werdermannii/ Jabali pincushion cactus/ Xương rồng Werdermann

I CITES

0602.90.90




kg

Discocactus spp./ Disco cacti/ Các loài Xương rồng đĩa

I CITES

0602.90.90




kg

Echinocereus ferreirianus ssp. lindsayi/ Linday’s hedgehog cactus/ Xương rồng lindsay

I CITES

0602.90.90




kg

Echinocereus schmollii/ Lamb’s tail cactus/ Xương rồng đuôi cừu

I CITES

0602.90.90




kg

Escobaria minima/ Nellie’s cory cactus/ Xương rồng nhỏ

I CITES

0602.90.90




kg

Escobaria sneedii/ Sneed’s pincushion cactus/ Xương rồng sneed

I CITES

0602.90.90




kg

Mammillaria pectinifera/ Conchilinque/ Xương rồng lược

I CITES

0602.90.90




kg

Mammillaria solisioides/ Pitayita/ Xương rồng pitayita

I CITES

0602.90.90




kg

Melocactus conoideus/ Conelike Turk’s cap/ Xương rồng nón

I CITES

0602.90.90




kg

Melocactus deinacanthus/ Wonderfully bristled Turk’s-cap catus/ Xương rồng đẹp

I CITES

0602.90.90




kg

Melocactus glaucescens/ Wooly waxy-stemmed Turk’s cactus/ Xương rồng thân có sáp

I CITES

0602.90.90




kg

Melocactus paucispinus/ Few-spined Turk’s Cap cactus/ Xương rồng ít gai

I CITES

0602.90.90




kg

Obregonia denegrii/ Articho cactus/ Xương rồng atisô

I CITES

0602.90.90




kg

Pachycereus militaris/ Teddy-bear cactus/ Xương rồng pachycereus

I CITES

0602.90.90




kg

Pediocactus bradyi/ Brady’s pincushion cactus/ Xương rồng brady

I CITES

0602.90.90




kg

Pediocactus knowltonii/ Knowlton’s cactus/ Xương rồng knowlton

I CITES

0602.90.90




kg

Pediocactus paradinei/ Paradise’s cactus/ Xương rồng thiên đường

I CITES

0602.90.90




kg

Pediocactus peeblesianus/ Peeble’s cactus/ Xương rồng peeble

I CITES

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương