Mã HS
|
Mô tả hàng hóa
|
Đơn vị tính
|
Tên loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú giải
|
06.02
|
Cây sống khác (kễ cả rễ), cành giâm và cành ghép
|
|
|
- Cành giâm không có rễ và cành ghép
|
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
ORCHIDACEAE spp./ Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)
|
II CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan madagascar
|
I CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ
|
I CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana
|
I CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy
|
I CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu á thuộc chi Paphiopedilum
|
I CITES; I A
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria
|
I CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium
|
I CITES
|
0602.10.10
|
|
Cành
|
Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ
|
I CITES
|
|
- Loại khác
|
|
|
- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ
|
|
|
|
|
Orchidaceae/ Orchids/ Họ Lan
|
|
0602.90.10
|
|
kg
|
ORCHIDACEAE spp. / Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)
|
II CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan madagascar
|
I CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ
|
I CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana
|
I CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy
|
I CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu Á thuộc chi Paphiopedilum
|
I CITES; I A
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria
|
I CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium
|
I CITES
|
0602.90.10
|
|
kg
|
Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ
|
I CITES
|
|
- - Cây phong lan giống
|
|
|
|
|
Orchidaceae/ Orchids/ Họ Lan
|
|
0602.90.20
|
|
kg
|
ORCHIDACEAE spp./ Các loài họ Lan (trừ các loài Lan quy định tại Phụ lục I) (Với các loài Lan quy định tại Phụ lục I dưới đây cây giống hoặc mô nuôi cấy trong bình (in vitro), trong môi trường nuôi cấy dạng rắn hoặc lỏng, được vận chuyển trong vật đựng vô trùng thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES nếu các mẫu vật đáp ứng định nghĩa ‘nhân giống nhân tạo’ được Hội nghị các nước thành viên thông qua)
|
II CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Aerangis ellisii/ Aerangis orchid/ Lan madagascar
|
I CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Lan hoàng thảo đỏ
|
I CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan jongheana
|
I CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thùy
|
I CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài Lan hài châu á thuộc chi Paphiopedilum
|
I CITES; I A
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria
|
I CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài Lan thuộc chi Phragmipedium
|
I CITES
|
0602.90.20
|
|
kg
|
Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ
|
I CITES
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
Agavaceae/ Agaves/ Họ Thùa
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Agave parviflora/ Little princess agave/ Thùa hoa nhỏ
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Agave victoriae-reginae/ Queen Victoria agave/ Thùa hoàng hậu
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Nolina interrata/ San Diego nolina/ Phong nữ san diego
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Yucca queretaroensis/ Queretaro yucca/ Thùa yucca
|
II CITES
|
|
|
|
Amaryllidaceae/ Snowdrops, sternbergias/ Họ Thủy tiên
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Galanthus spp./ Snowdrops/ Các loài Thuỷ tiên hoa sữa
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Sternbergia spp./ Sternbergia/ Các loài Thuỷ tiên Sternbergia
|
II CITES
|
|
|
|
Anacardiaceae/ Cashews/ Họ Đào lộn hột
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Operculicarya hyphaenoides/ Labihi/ Loài Labihi
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Operculicarya pachypus/ Tabily/ Loài Tabily
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Operculicarya decaryi/Jabihi/ Cây Jabihy
|
II CITES
|
|
|
|
Apocynaceae/ Elephant trunks, hoodias/ Họ Trúc đào
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Hoodia spp./ Các loài Hoodia
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pachypodium spp./ Elephant’s trunks/ Vòi voi (trừ loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pachypodium ambongense/ Vòi voi Songosongo
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pachypodium baronii/ Elephant’s trunks/ Vòi voi baron
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pachypodium decaryi/ Elephant’s trunks/ Vòi voi decary
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Asparagaceae / /Họ Măng tây (Bao gồm cọ cảnh)
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Beaucarnea spp. /Các loài Măng tây thuộc chi Beaucarnea
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Bromeliaceae/ Air plants, bromelias/ Họ Dứa
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Tillandsia harrisii/ Harris Tillandsia/ Dứa Harris
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Tillandsia kammii/ Kam Tillandsia/ Dứa Kam
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Tillandsia xerographica/ Xerographica Tillandsia/ Dứa xerographia
|
II CITES
|
|
|
|
Cactaceae/ Cacti/ Họ Xương rồng
|
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Cactaceae spp./ Các loài họ Xương rồng (trừ các loài quy định trong Phụ lục I và trừ các loài Pereskia spp., Pereskiopsis spp. và Quiabentia spp.)
|
II CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Ariocarpus spp./ Living rock cacti/ Các loài Xương rồng đá
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Astrophytum asterias/ Star cactus/ Xương rồng sao
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Aztekium ritteri/ Aztec cactus/ Xương rồng Aztekium
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Coryphantha werdermannii/ Jabali pincushion cactus/ Xương rồng Werdermann
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Discocactus spp./ Disco cacti/ Các loài Xương rồng đĩa
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Echinocereus ferreirianus ssp. lindsayi/ Linday’s hedgehog cactus/ Xương rồng lindsay
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Echinocereus schmollii/ Lamb’s tail cactus/ Xương rồng đuôi cừu
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Escobaria minima/ Nellie’s cory cactus/ Xương rồng nhỏ
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Escobaria sneedii/ Sneed’s pincushion cactus/ Xương rồng sneed
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Mammillaria pectinifera/ Conchilinque/ Xương rồng lược
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Mammillaria solisioides/ Pitayita/ Xương rồng pitayita
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Melocactus conoideus/ Conelike Turk’s cap/ Xương rồng nón
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Melocactus deinacanthus/ Wonderfully bristled Turk’s-cap catus/ Xương rồng đẹp
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Melocactus glaucescens/ Wooly waxy-stemmed Turk’s cactus/ Xương rồng thân có sáp
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Melocactus paucispinus/ Few-spined Turk’s Cap cactus/ Xương rồng ít gai
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Obregonia denegrii/ Articho cactus/ Xương rồng atisô
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pachycereus militaris/ Teddy-bear cactus/ Xương rồng pachycereus
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pediocactus bradyi/ Brady’s pincushion cactus/ Xương rồng brady
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pediocactus knowltonii/ Knowlton’s cactus/ Xương rồng knowlton
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pediocactus paradinei/ Paradise’s cactus/ Xương rồng thiên đường
|
I CITES
|
0602.90.90
|
|
kg
|
Pediocactus peeblesianus/ Peeble’s cactus/ Xương rồng peeble
|
I CITES
|