Leguminosae (Fabaceae) Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
4407.28
|
|
m3
|
Pericopsis elata/ African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
|
- - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.)
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae (Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4407.29
|
|
m3
|
Gonystylus spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
|
- Loại khác:
|
|
|
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.)
|
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry, stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4407.94
|
|
m3
|
Prunus africana/ African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Caryocar costaricense/Ajo/ Caryocar/ cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Diospyros spp./ Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar thuộc chi Diospyros (Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Diospyros salletii/Mun sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Quercus mongolica/ Mongolian oak /Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ Hồ đào
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Oreomunnea pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ Long não
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/ Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Cinnamomum balansae/ Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Cinnamomum glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Cinnamomum parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae) Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Caesalpinia echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Dalbergia spp./ Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (trừ các loài được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Dalbergia nigra/ Brazilian rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Dipteryx panamensis/ Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/ Cây guibourtia
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guibourtia pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guibourtia tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Platymiscium pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Pterocarpus erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Pterocarpus santalinus/ Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Afzelia xylocarpa/ Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Sindora siamensis/ Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Sindora tonkinensis/ Gụ lau
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Erythrophloeum fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Pterocarpus macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/ Họ Mộc lan
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Magnolia liliifera var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies, Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Cedrela fissilis/ Cedro batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Cedrela lilloi/ Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Cedrela odorata/ Odorata cedrela/ Lát Mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru] (Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
Oleaceae/ Ashes, etc/ Họ Nhài
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Fraxinus mandshurica/ Sồi fraxinus /(Liên bang nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà phê
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Balmea stormiae/ Ayuque/ Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/ Họ Đàn hương
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Osyris lanceolata/East sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya, Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Thymelaeaceae (Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Aquilaria spp./ Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Gyrinops spp./ Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Zygophyllaceae/ Lignum-vitae/ Họ Tật lê
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Bulnesia sarmientoi/ Palo Santo or Holy wood/ Gỗ thánh
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guaiacum spp./ Guai/ Các loài thuộc chi Guaiacum
|
II CITES
|
|
|
|
Tiliaceae/ Họ Đay
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Excentrodendron tonkinensis (Burretiodendron tonkinensis)/ Nghiến
|
II A
|
|
|
|
Clusiaceae/ Họ Bứa
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Garcinia fagraeoides/ Trai lý (Rươi)
|
II A
|
|
|
|
Bignoniaceae/ Họ Đinh
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Markhamia stipulata/ Thiết đinh
|
II A
|
44.08
|
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), đễ làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã bào hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6mm
|
|
|
- Gỗ từ cây lá kim
|
|
|
|
|
Araucariaceae/ Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce, cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Fitzroya cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Pilgerodendron uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng pilgerodendron
|
I CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Cupressus torulosa/ Hoàng đàn
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Xanthocyparis vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Calocedrus macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Calocedrus rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Fokienia hodginsii/ Pơ mu
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Cunninghamia konishii/Sa mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/ Họ Thông
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Abies guatemalensis/ Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus koraiensis/ Korean pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Abies delavayi fansipanensis/ Vân sam phan si păng
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus kwangtungensis/ Thông pà cò
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Keteleeria evelyniana/ Du sam
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus dalatensis/ Thông đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus krempfii/ Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/ Họ Kim giao
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Podocarpus neriifolius/ Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Podocarpus parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/ Họ Thông đỏ
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus chinensis và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus cuspidata và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ nhật bản
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus fuana và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus sumatrana và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus wallichiana/ Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES, II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus chinensis/ Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
|