Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.71 Mb.
trang44/45
Chuyển đổi dữ liệu02.10.2017
Kích6.71 Mb.
#33369
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45

Taxodiaceae/Họ Bụt mọc

 

4420.10.00

 

kg

Taiwania cryptomerioides/ Bách đai loan

I A

4420.10.00

 

kg

Glyptostrobus pensilis/ Thủy tùng

I A

44.21

Các sản phẩm khác

 

 

- Chuỗi hạt

 

 

 




Araucariaceae/ Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Araucaria araucana/ Monkey-puzzel tree/ Bách tán araucana

I CITES

 

 




Cupressaceae/ Alerce, cypresses/ Họ Hoàng đàn

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Cupressus torulosa/ Hoàng đàn

I A

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Xanthocyparis vietnamensis/ Bách vàng

I A

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Calocedrus macrolepis/ Bách xanh

II A

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Calocedrus rupestris/ Bách xanh đá

II A

 

 




Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Diospyros spp./ Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar Thuộc chi Diospyros (Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)

II CITES

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Diospyros salletii/Mun sọc (Thị bong)

I A

 

 




Lauraceae/ Laurels/ Họ Long não

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Cinnamomum parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)

II A

 

 




Leguminosae (Fabaceae)/ Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Dalbergia spp./ Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (Trừ các loài được quy định trong Phụ lục I)

II CITES

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Dalbergia nigra/ Brazilian rosewood/ Trắc đen brazin

I CITES

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Pterocarpus macrocarpus/ Dáng hương

II A

 

 




Santalaceae/ Sandalwood/ Họ Đàn hương

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Osyris lanceolata/East sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya, Rwanda, Uganda và Tanzania)

II CITES

 

 




Thymelaeaceae (Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Aquilaria spp./ Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria

II CITES

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Gonystylus spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus

II CITES

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Gyrinops spp./ Các loài Trầm chi Gyrinops

II CITES

 

 




Taxodiaceae/Họ Bụt mọc

 

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Taiwania cryptomerioides/ Bách đai loan

I A

4421.90.93 4421.90.94

 

kg

Glyptostrobus pensilis/ Thủy tùng

I A

Каталог: data -> 2017
2017 -> Tcvn 6147-3: 2003 iso 2507-3: 1995
2017 -> Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 10256: 2013 iso 690: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8400-3: 2010
2017 -> TIÊu chuẩn nhà NƯỚc tcvn 3133 – 79
2017 -> Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015
2017 -> Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-cp ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2017 -> Btvqh10 ngày 25 tháng 5 năm 2002 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam
2017 -> U hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam

tải về 6.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương