V-THUỐC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
61
|
Adenosine Triphosphat
|
Adenosine
|
Tiêm-Ống 20mg/1ml
|
Đài Loan
|
Ống
|
13000
|
25
|
325000
|
|
|
ATP
|
Tiêm-Ống 20mg/1ml
|
Meyer
|
Ống
|
10000
|
30
|
300000
|
|
|
ATP
|
Uống-Viên 20mg
|
Meyer-HK
|
Viên
|
1000
|
50
|
50000
|
62
|
Calcigluconate+calcicarbonat
|
Calcium Sandoz
|
Tiêm-Ống 10ml dd10%
|
Novatis, Pháp
|
Ống
|
28000
|
75
|
2100000
|
|
|
Calcium Sandoz
|
Tiêm-Ống 5ml 0,6875g
|
Novatis, Pháp
|
Ống
|
16000
|
25
|
400000
|
|
|
Calcium Sandoz
|
Uống-Viên 500mg
|
Novatis, Pháp
|
Viên
|
3500
|
16950
|
59325000
|
63
|
Calci Fluconate
|
Calci folinat
|
Tiêm-Ống 10ml dd10%
|
Áo
|
Ống
|
20000
|
10
|
200000
|
64
|
Calci Glubionate
|
Calci fort
|
Tiêm-Ống 0,6875g
|
Bidipha
|
Ống
|
4000
|
1110
|
4440000
|
65
|
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
Tiêm-Ống 215mg/ml ống10ml, ,
|
Áo
|
Ống
|
82000
|
653
|
53546000
|
|
|
Cerebrolysin
|
Tiêm-Ống 215mg/ml ống 5ml,
|
Áo
|
Ống
|
52000
|
25
|
1300000
|
66
|
Natri hydrocarbonat
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm truyền-dd1,4% 250ml
|
Bidiphar
|
Lọ
|
21000
|
78
|
1638000
|
|
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml
|
Pháp
|
Lọ
|
52000
|
10
|
520000
|
|
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm truyền-dd 1,4% 500ml
|
Bidiphar
|
Lọ
|
23500
|
307
|
7214500
|
|
|
Natri bicarbonat
|
Tiêm truyền dd 4,2% 250ml
|
B.Braun
|
Lọ
|
58000
|
10
|
580000
|
|
|
Nabica
|
Uống-Viên 500mg
|
Bidiphar
|
Viên
|
30
|
3070
|
92100
|
|
|
Nabica
|
Uống-Viên 500mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
15
|
2300
|
34500
|
|
|
Nabica
|
Gói 5gam
|
Pharmedic
|
Gói
|
300
|
1200
|
360000
|
67
|
Pralidoxim iodide
|
PAM Para
|
Tiêm-Ống 500mg/10ml
|
Đài Loan
|
Ống
|
50000
|
329
|
16450000
|
|
|
Pam A
|
Tiêm-Ống 500mg/20ml
|
Hàn Quốc
|
Ống
|
49000
|
10
|
490000
|
68
|
Than hoạt
|
Carbogast
|
Uống-Viên
|
XN2/9
|
Viên
|
600
|
2363
|
1417800
|
69
|
Than hoạt +Sorbitol
|
Antipois
|
Uống-Chai 120ml
|
Bidiphar
|
Chai
|
35000
|
110
|
3850000
|
70
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Dung dịch 3,3% -500ml
|
Bidiphar
|
Chai
|
8500
|
4000
|
34000000
|
|
|
Sorbitol
|
Dung dịch 3,3%-1000ml
|
Mekophar
|
Chai
|
10000
|
10
|
100000
|
|
|
Sorbitol
|
Dung dịch 3,3% -1000ml
|
Bidiphar
|
Chai
|
10500
|
15
|
157500
|
71
|
Martenor
|
Martenor
|
Uống-Viên
|
Tenamid
|
Viên
|
8000
|
20
|
160000
|
72
|
Naloxone hydroclorid
|
Naloxon
|
Tiêm-Ống 0,4mg/ml,
|
B.Braun
|
Ống
|
46000
|
15
|
690000
|
|
|
Naloxon
|
Tiêm-Ống 0,4mg/ml,
|
Ba Lan
|
Ống
|
50000
|
20
|
1000000
|
73
|
Calci clorid
|
Calci clorid
|
Tiêm-Ống 500mg/ml,
|
TW I
|
Ống
|
700
|
50
|
35000
|
|
VI-Thuốc hướng thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-Thuốc chống loạn thần
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Haloperidol
|
Haloperidol
|
Tiêm-Ống 0,5%/1ml (5mg)
|
TW5
|
Ống
|
1155
|
50000
|
57750000
|
|
|
Haloperidol
|
Tiêm-Ống 5mg/ml
|
Đức
|
Ống
|
6800
|
30
|
204000
|
|
|
Haloperidol
|
Uống-Viên 5mg
|
Traphaco
|
Viên
|
250
|
100
|
25000
|
|
|
Haloperidol
|
Uống-Viên 2mg
|
Pharmedic
|
Viên
|
120
|
150
|
18000
|
|
|
Haloperidol
|
Uống-Viên 2mg
|
Tenamid
|
Viên
|
120
|
300
|
36000
|
|
|
Haloperidol
|
Uống-Viên 1,5mg
|
Traphaco
|
Viên
|
170
|
200
|
34000
|
|
|
Haloperidol
|
Uống-Viên 1,5mg
|
TW5
|
Viên
|
140
|
200
|
28000
|
75
|
Levomepromazine
|
Levomepromazine
|
Uống-Viên - 25mg
|
TW5
|
Viên
|
550
|
5000
|
2750000
|
|
|
Tisercin
|
Uống-Viên - 25mg
|
Hung
|
Viên
|
750
|
300
|
225000
|
76
|
Magne sulfat
|
Magne sulfat
|
Tiêm-Ống 10ml dd 20%
|
Pháp
|
Ống
|
4200
|
90
|
378000
|
|
|
Magne sulfat
|
Tiêm-Ống 10ml dd 20%
|
Bidiphar
|
Ống
|
3000
|
90
|
270000
|
77
|
Sulpiride
|
Dotapine
|
Uống-Viên 50mg
|
Khánh Hòa
|
Viên
|
250
|
7000
|
1750000
|
|
|
Dogatin
|
Uống-Viên 50mg
|
TW25
|
Viên
|
180
|
300
|
54000
|
|
|
Sulpiride
|
Uống-Viên 50mg
|
Đông Nam
|
Viên
|
320
|
23000
|
7360000
|
|
|
Sulpiride
|
Uống-Viên 50mg
|
TW5
|
Viên
|
210
|
33183
|
6968430
|
|
|
Dogmatil
|
Uống-Viên 200mg
|
Pháp
|
Viên
|
3800
|
200
|
760000
|
|
2 - Thuốc điều chỉnh và dự phòng rối loạn cảm xúc
|
|
|
|
|
|
78
|
Amitryptyline
|
Amitryptyline
|
Uống-Viên 25mg
|
Canada
|
Viên
|
200
|
2000
|
400000
|
|
|
Amitryptyline
|
Uống-Viên 25mg
|
TW5
|
Viên
|
160
|
3000
|
480000
|
79
|
Thioridazin
|
Thioridazin
|
Uống-Viên 50mg
|
TW5
|
Viên
|
1100
|
100
|
110000
|
|
VII- THUỐC CHỐNG ĐỘNG KINH - PARKINSON
|
|
|
|
|
|
80
|
Diethazin hydroclorid
|
Deparkin
|
Uống-Viên 200mg
|
Pháp
|
Viên
|
2300
|
850
|
1955000
|
81
|
Carbamazepine
|
Carbamazepine
|
Uống-Viên 200mg
|
TW5
|
Viên
|
600
|
3000
|
1800000
|
|
|
Tegretol
|
Uống-Viên 200mg
|
Pháp
|
Viên
|
3000
|
200
|
600000
|
|
Carbamazepine
|
Carbamazepine
|
Uống-Viên 200mg
|
APO
|
Viên
|
2500
|
400
|
1000000
|
82
|
Phenytoin
|
Sodanton
|
Uống-Viên 100mg
|
TW5
|
Viên
|
120
|
50000
|
6000000
|
83
|
Trihexyphenidyl hydrocloride
|
Trihexy
|
Uống-Viên 2mg
|
Pharmedic
|
Viên
|
420
|
400
|
168000
|
|
|
Trihex 2
|
Uống-Viên 2mg
|
TW5
|
Viên
|
116
|
3000
|
348000
|
84
|
Valproat Natri
|
Dalekin (Depakin)
|
Uống-Viên 200mg
|
TW5
|
Viên
|
900
|
2000
|
1800000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |