Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang8/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   33
b-Nhóm Aminoglycoside



















0

110

Amikacine

Amikacine

Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml

Bidiphar

Lọ

15000

100

1500000

 

 

Likacin

Tiêm-Lọ bột 250mg/2ml

Italia

Lọ

37000

150

5550000

 

 

Amikay

Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml

Hàn Quốc

Lọ

42000

50

2100000

 

 

Amikacine

Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml

Bidiphar

Lọ

18000

1000

18000000

 

 

Amikacine

Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml

Korea

Lọ

38500

30

1155000

 

 

Likacin

Tiêm-Lọ bột 500mg /2ml

Italia

Lọ

66000

110

7260000

111

Gentamicin sulfat

Gentamincin

Tiêm- Ống 80mg

LD-Tenamid

Ống

1400

20500

28700000

 

 

Gentamincin

Tiêm- Ống 80mg

Bidipha

Ống

700

1433

1003100

 

 

Gentamincin

Tiêm- Ống 80mg

LD-Ấn Độ

Ống

1500

2000

3000000

 

 

Gentamincin

Tiêm- Ống 80mg

LD Ampharco

Ống

1500

40000

60000000

 

 

Gentamincin

Tiêm- Ống 80mg

Italia

Ống

1600

50

80000

 

 

Gentamincin

Tiêm- Ống 40mg

Tenamid

Ống

1250

5300

6625000

 

 

Gentamincin

Tiêm- Ống 40mg

Bidipha

Ống

700

5573

3901100

112

Netilmicin

Genentan

Tiêm-Ống 100mg/2ml

Pháp

Ống

110000

30

3300000

113

Kanamicine

Kanamicine

Tiêm-Lọ bột 1 g

Ấn Độ

Lọ

4000

1000

4000000

114

Tobramicin

Biracin

Tiêm-Ống 80mg

Bidiphar

Ống

30000

20

600000

 

c-Nhóm Phenicol

 

 

 

 







0

115

Chloramphenicol

Chloramphenicol

Tiêm-Lọ bột 1 g

Ấn Độ

Lọ

3800

83

315400

 

 

Chloramphenicol

Tiêm-Lọ bột 1 g

TW1

Lọ

5000

1020

5100000

 

 

Chloramphenicol

Tiêm-Lọ bột 1 g

Bidiphar

Lọ

4800

80

384000

 

 

Chloramphenicol

Uống-Viên 250mg

Vidiphar

Viên

300

2750

825000

 

 

Chloramphenicol

Uống-Viên 250mg

CND

Viên

250

3000

750000

 

 

Chloramphenicol

Uống-Viên 250mg

Bidiphar

Viên

260

18920

4919200

 

 

Chloramphenicol

Uống-Viên 250mg

Khánh Hoà

Viên

350

200

70000

 

 

Chloramphenicol

Uống-Viên 250mg

Mekophar

Viên

300

9300

2790000

116

Chloramphenicol+Sulfacelamid

Speracet C

Thuốc nhỏ mắt

Thụy Sỹ

Lọ

30000

50

1500000

117

Thiamphenicol

Thiamphenicol

Uống-Viên 250mg

Sanofi

Viên

2500

400

1000000

 

d-Nhóm Imidazol

 

 

 

 







0

118

Metronidazol

Metronidazol

Tiêm-Lọ 500mg/100ml (nhựa)

Tenamid - Ấn Độ

Lọ

13000

1205

15665000

 

 

Tritrogyl

Tiêm-Lọ 500mg/100ml (TT)

Tenamid - Ấn Độ

Lọ

16000

40

640000

 

 

Metronidazol

Tiêm-Lọ 500mg/100ml

Bidiphar

Lọ

13500

50

675000

 

 

Metronidazol

Tiêm-Lọ 200mg/100ml

Tenamid

Lọ

15500

12

186000

 

 

Metronidazol

Tiêm-Lọ 200mg/100ml

Bidiphar

Lọ

12000

50

600000

 

 

Metronidazol

Tiêm-Lọ 200mg/100ml

Ấn Độ

Lọ

15000

10

150000

 

 

Metronidazol

Uống-Viên 250mg

Hậu Giang

Viên

150

26700

4005000

 

 

Metronidazol

Uống-Viên 250mg

Mekophar

Viên

120

39732

4767840

 

 

Metronidazol

Uống-Viên 250mg

XN24

Viên

110

200

22000

 

 

Metronidazol

Uống-Viên 250mg

Bepharco

Viên

110

10000

1100000

 

 

Metronidazol

Uống-Viên 250mg

Domesco

Viên

220

250

55000

 

 

Metronidazol

Uống-Viên 400mg

MST

Viên

320

9300

2976000

 

 

Metrogin

Dùng ngoài-Gel -Tube30g

Ấn Độ

Tube

18000

40

720000

119

Metronidazol+ neomycin+Nystatin

Neoterginan

Viên 500mg+6500UI+1MUI

Pháp

Viên

9000

30

270000

120

Nitrofurantoin

Nitrofurantoin

Uống-Viên 100mg

Apotex CND

Viên

500

100

50000

121

Tinidazol

Tinidazol

Uống-Viên 500mg

Ấn Độ

Viên

370

45564

16858680

 

 

Enidazol

Uống-Viên 500mg

Ấn Độ

Viên

450

80

36000

 

 

Mekotigyl

Uống-Viên 500mg

Mekophar

Viên

500

90

45000

122

Sernidazol

Flagentyl

Uống-Viên 500mg

Aventis-Pháp

Viên

12000

100

1200000

 

 

Tagera Fort

Uống-Viên 1000mg

India

Viên

15500

100

1550000

 

e-Nhóm Lincomycin

 

 

 

 







 

123

Clindamycin

Clindamycin

Uống-Viên 150mg

Hàn Quốc

Viên

3000

2000

6000000

 

 

Clintas

Uống-Viên 150mg

MST

Viên

1500

50

75000

 

 

Clinda Stad

Uống-Viên 150mg

Stada-Ấn Độ

Viên

1000

3100

3100000

 

 

Pyclin150

Uống-Viên 150mg

Pymepharco

Viên

1800

100

180000

 

 

Neotacin

Uống-Viên 300mg

Hàn Quốc

Viên

5000

80

400000

 

 

Dalacin C

Uống-Viên 300mg

UpJhone

Viên

11800

50

590000

 

 

Clinecid

Uống-Viên 300mg

Mediplantex

Viên

1550

60

93000

 

 

Dalacin C

Tiêm-Ống 300mg/2ml

UpJhone

Ống

40000

40

1600000

 

 

Dalacin C

Tiêm-Ống 300mg/2ml

Pháp

Ống

52000

50

2600000

 

 

Clintacin

Tiêm-Ống 300mg/2ml

Ấn Độ

Ống

30000

50

1500000

 

 

Unilimadin

Tiêm-Ống 300mg/2ml

Hàn Quốc

Ống

40000

60

2400000

 

 

Unilimadin

Tiêm-Ống 600mg/2ml

Hàn Quốc

Ống

79000

60

4740000

124

Lincomycin

Lincomycin,

Tiêm-Ống 600mg/2ml

Bidiphar

Ống

1000

15480

15480000

 




Lincomycin,

Tiêm-Ống 600mg/2ml

Đài Loan

Ống

2800

6500

18200000




Lincomycin,

Tiêm-Ống 600mg/2ml

Tenamid

Ống

2800

150

420000

 

Lincople

Tiêm-Ống 600mg/2ml

Shinpoong-HQ

Ống

4800

2070

9936000

 

 

Lincomycin

Tiêm-Ống 300mg/2ml

Tenamid

Ống

2500

60

150000

 

 

Lincomycin

Tiêm-Ống 300mg/2ml

Bidiphar

Ống

800

40

32000

 

Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương