i-Nhóm Cycline
|
|
|
|
|
|
0
|
144
|
Doxycyclin
|
Doxycyclin
|
Uống-Viên 100mg
|
Đồng Tháp
|
Viên
|
200
|
17837
|
3567400
|
|
|
Doxycyclin
|
Uống-Viên 100mg
|
India
|
Viên
|
195
|
100
|
19500
|
|
|
Doxycyclin
|
Uống-Viên 100mg
|
Stada (MST)
|
Viên
|
330
|
19800
|
6534000
|
|
|
Doxycyclin
|
Uống-Viên 100mg
|
Mekophar
|
Viên
|
180
|
100
|
18000
|
|
|
Doxycyclin
|
Uống-Viên 100mg
|
DP Nam Hà
|
Viên
|
230
|
10000
|
2300000
|
|
|
|
Uống-Viên 100mg
|
Olden Châu Á
|
Viên
|
610
|
150
|
91500
|
145
|
Tetracyclin hydrochloride
|
Tetracycline
|
Uống-Viên 250mg( Cap)
|
VCN
|
Viên
|
160
|
450
|
72000
|
|
|
Tetracycline
|
Uống-Viên 250mg( Cap)
|
Khánh Hòa
|
Viên
|
220
|
150
|
33000
|
|
|
Tetracycline
|
Uống-Viên 500mg( Cap)
|
Vidiphar
|
Viên
|
230
|
4620
|
1062600
|
|
|
Tetracycline
|
Uống-Viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
230
|
5600
|
1288000
|
|
|
Tetracycline
|
Uống-Viên 500mg
|
Bidiphar
|
Viên
|
200
|
15000
|
3000000
|
|
|
Tetracycline
|
Thuốc mỡ 1% -Tube 5g
|
Huế
|
Tube
|
750
|
60
|
45000
|
|
|
Tetracycline
|
Thuốc mỡ 1% -Tube 5g
|
VCN
|
Tube
|
1500
|
100
|
150000
|
|
k- Nhóm Glycopeptide
|
|
|
|
|
|
|
0
|
146
|
Vancomycin
|
Beevacocin
|
Tiêm- Lọ 500mg /2ml
|
Korea
|
Lọ
|
80000
|
20
|
1600000
|
|
|
Vancomycin
|
Tiêm- Lọ 500mg /2ml
|
Bidiphar
|
Lọ
|
60000
|
10
|
600000
|
|
|
Vancomycin
|
Tiêm- Lọ 1g
|
India
|
Lọ
|
156000
|
15
|
2340000
|
|
|
Vancoecin
|
Tiêm- Lọ 1g
|
Korea
|
Lọ
|
142000
|
10
|
1420000
|
|
3- Thuốc chống Virut
|
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Acyclovir
|
Acyclovir
|
Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g
|
Hàn Quốc
|
Tube
|
15500
|
290
|
4495000
|
|
|
Acyclovir
|
Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g
|
Huế
|
Tube
|
10000
|
20
|
200000
|
|
|
Avircream
|
Dùng ngoài-Mỡ 3%, 5g
|
Traphaco
|
Tube
|
8700
|
184
|
1600800
|
|
|
Acyclovir
|
Uống - Viên 200mg
|
Korea
|
Viên
|
4800
|
200
|
960000
|
|
|
Acyclovir
|
Uống - Viên 200mg
|
Đức
|
Viên
|
4800
|
200
|
960000
|
|
|
Lovir
|
Uống - Viên 200mg
|
Rabanxy Ấn độ
|
Viên
|
2000
|
2018
|
4036000
|
|
|
Avirtab
|
Uống - Viên 200mg
|
Traphaco
|
Viên
|
1700
|
5400
|
9180000
|
|
|
Acyclovir
|
Uống - Viên 200mg
|
Domesco
|
Viên
|
900
|
150
|
135000
|
|
|
Acyclovir
|
Uống - Viên 200mg
|
MST
|
Viên
|
1800
|
220
|
396000
|
148
|
Lamivudin
|
Vifix
|
Uống - Viên 100mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
1500
|
190
|
285000
|
|
|
Lamivudin
|
Uống - Viên 100mg
|
Standa
|
Viên
|
1150
|
190
|
218500
|
|
4 -Thuốc chống Nấm
|
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Clotrimazol
|
Clomaz
|
Viên đặt âm đạo 50mg
|
Cipla
|
Viên
|
3000
|
150
|
450000
|
|
|
Clotrimazol
|
Viên đặt âm đạo 50mg
|
Huế
|
Viên
|
1000
|
2000
|
2000000
|
|
|
Colposeptyl
|
Viên đặt âm đạo100mg
|
Pháp
|
Viên
|
4200
|
400
|
1680000
|
|
|
Crital
|
Viên đặt âm đạo100mg
|
Shinpoong
|
Viên
|
3000
|
535
|
1605000
|
|
|
Calcrem
|
Viên đặt âm đạo100mg
|
Raptakok-India
|
Viên
|
15000
|
200
|
|
|
|
Canesten
|
Viên đặt âm đạo100mg
|
Bayer
|
Viên
|
8700
|
100
|
870000
|
|
|
Calcream
|
Dùng ngoài-Kem1%,10g
|
India
|
Tube
|
10000
|
30
|
300000
|
|
|
Canesten
|
Dùng ngoài-Kem1%,10g
|
Bayer
|
Tube
|
16000
|
10
|
160000
|
150
|
Clotrimazol+Beclometasol
|
Caldid-B
|
Viên đặt âm đạo100mg
|
Mayer
|
Viên
|
3000
|
100
|
300000
|
151
|
Econazole
|
Ecodax - G
|
Duìng ngoaìi tube 30g
|
Tenamid
|
Tube
|
13200
|
20
|
264000
|
|
|
Gyno-Pevaryl
|
Viên đặt âm đạo 150mg
|
Janssen
|
Viên
|
37000
|
30
|
1110000
|
152
|
Miconazol
|
Daktarin
|
Dùng ngoài-Kem 2%,10g
|
Janssen
|
Tube
|
40000
|
20
|
800000
|
153
|
Miconazol+Hydrocortison
|
Decocort
|
Dùng ngoài-Tube mỡ 15g
|
Malaysia
|
Tube
|
29000
|
20
|
580000
|
154
|
Hydrocortison
|
Hydrocortison
|
Dùng ngoài-Tube mỡ1%
|
Huế
|
Tube
|
11500
|
10
|
115000
|
155
|
Itraconazole
|
Sporal
|
Uống-Viên 100mg
|
Janssen
|
Viên
|
18200
|
100
|
1820000
|
|
|
Itransta
|
Uống-Viên 100mg
|
Stada
|
Viên
|
14500
|
150
|
2175000
|
156
|
Fluconazon
|
Flucosan
|
Uống-Viên 150mg.
|
Ampharco
|
Viên
|
32000
|
500
|
16000000
|
|
|
Fluconazon
|
Uống-Viên 150mg.
|
Stada (MST)
|
Viên
|
13500
|
100
|
1350000
|
|
|
Forcan
|
Uống-Viên 150mg.
|
Cipla
|
Viên
|
28000
|
150
|
4200000
|
157
|
Griseofulvin
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 250mg
|
Pharmadic
|
Viên
|
1000
|
100
|
100000
|
|
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 250mg
|
Mekophar
|
Viên
|
600
|
100
|
60000
|
|
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
610
|
150
|
91500
|
|
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 500mg
|
VCN
|
Viên
|
650
|
1600
|
1040000
|
|
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 500mg
|
TW I
|
Viên
|
630
|
100
|
63000
|
|
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 500mg
|
XN24
|
Viên
|
610
|
420
|
256200
|
|
|
Griseofulvin
|
Uống-Viên 500mg
|
Vidiphar
|
Viên
|
600
|
100
|
60000
|
|
|
Griseofulvin
|
Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g
|
Pharmedic
|
Tube
|
3000
|
155
|
465000
|
|
|
Griseofulvin
|
Dùng ngoài- Mỡ 5%, 10g
|
Trapharco
|
Tube
|
2500
|
60
|
150000
|
158
|
Ketoconazole
|
Ketoconazole
|
Uống-Viên 200mg
|
Stada-VN
|
Viên
|
850
|
2000
|
1700000
|
|
|
Etoral
|
Uống-Viên 200mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
1060
|
1700
|
1802000
|
|
|
Ketoconazole
|
Uống-Viên 200mg
|
Traphaco
|
Viên
|
1800
|
6070
|
10926000
|
|
|
Ketoconazole
|
Uống-Viên 200mg
|
TW5
|
Viên
|
1260
|
200
|
252000
|
|
|
Fungicid H
|
Uống-Viên 200mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
1450
|
1620
|
2349000
|
|
|
Fungicid
|
Uống-Viên 200mg
|
Toren-Ấn
|
Viên
|
1450
|
100
|
145000
|
|
|
Antanazol
|
Uống-Viên 200mg
|
Shinpoong
|
Viên
|
1500
|
150
|
225000
|
|
|
Ketoconazole
|
Uống-Viên 200mg
|
Bình Dương
|
Viên
|
880
|
100
|
88000
|
|
|
Ketoconazole
|
Uống-Viên 200mg
|
Malaysia
|
Viên
|
1030
|
200
|
206000
|
|
|
Ketoconazole
|
Uống-Viên 200mg
|
Mekophar
|
Viên
|
650
|
150
|
97500
|
|
|
Ketoconazole
|
Dùng ngoài -Kem 2%, 5g
|
Medipharco Huế
|
Tube
|
2200
|
40
|
88000
|
|
|
Nizoral
|
Dùng ngoài -Kem 2%, 5g
|
Janssen
|
Tube
|
15500
|
250
|
3875000
|
|
|
Nizoral
|
Dùng ngoài -Kem 2%, 5g
|
Hàn Quốc
|
Tube
|
15500
|
100
|
1550000
|
|
|
Etoral cream T/5g
|
Dùng ngoài -Kem 2%, 5g
|
Hậu Giang
|
Tube
|
4200
|
450
|
1890000
|
|
|
Ketoconazole
|
Dùng ngoài -Kem 2%,10g
|
Medipharco Huế
|
Tube
|
3600
|
830
|
2988000
|
|
|
Nizoral
|
Dùng ngoài -Kem 2%,10g
|
Janssen
|
Tube
|
25000
|
20
|
500000
|
|
|
Leivis -2%
|
Dùng ngoài -Kem 2%, 5g
|
Trapharco
|
Tube
|
3500
|
220
|
770000
|
159
|
Nystatin+Chloramphenicol+
|
Mycogynax
|
Viên đặt âm đạo
|
Mekophar
|
Viên
|
700
|
3700
|
2590000
|
|
Metronidazol
|
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Estradiol
|
Ovestin
|
Viên đặt âm đạo 50mg.
|
Organon Phaïp
|
Viên
|
8000
|
100
|
800000
|
161
|
Nystatin
|
Nystatin
|
Uống -Viên 500.000UI
|
Vidiphar
|
Viên
|
440
|
3000
|
1320000
|
|
|
Nystatin
|
Uống -Viên 500.000UI
|
Mekophar
|
Viên
|
440
|
1936
|
851840
|
|
|
Nystatin
|
Uống -Viên 500.000UI
|
Medipharco
|
Viên
|
400
|
3500
|
1400000
|
|
|
Nystatin
|
Uống -Viên 500.000UI
|
Bidiphar
|
Viên
|
400
|
100
|
40000
|
|
|
Nystatin
|
Viên đặt âm đạo100000UI
|
CT3/2
|
Viên
|
400
|
1070
|
428000
|
|
|
Nystatin
|
Viên đặt âm đạo100000UI
|
Pharmadic
|
Viên
|
550
|
600
|
330000
|
|
|
Nystatin
|
Viên đặt âm đạo100000UI
|
Hà Tây
|
Viên
|
350
|
100
|
35000
|
|
|
Nystatin
|
Gói 3 gam
|
OPC
|
Gói
|
1600
|
50
|
80000
|
162
|
Nystatin + Chloramphenicol
|
Merynal
|
Viên đặt âm đạo
|
Medipharco
|
Viên
|
600
|
100
|
60000
|
|
|
Megyna
|
Viên đặt âm đạo
|
XN 3/2
|
Viên
|
600
|
50
|
30000
|
163
|
Tinidazol+Miconazol+
|
Triginal
|
Viên đặt phụ khoa
|
LD Mỹ- Ấn độ
|
Viên
|
7000
|
550
|
3850000
|
|
Neomycin
|
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Lactoserum atomisate+
|
Lactacyd FH,BB
|
Dd rữa phụ khoa-Lọ 60ml
|
Sanofi-VN
|
Lọ
|
16000
|
15
|
240000
|
|
acid lactic
|
Lactacyd FH,BB
|
Dd rữa phụ khoa-Lọ150ml
|
Sanofi-VN
|
Lọ
|
35000
|
5
|
175000
|
|
|
Lactacyd FH,BB
|
Dd rữa phụ khoa-Lọ250ml
|
Sanofi-VN
|
Lọ
|
45000
|
10
|
450000
|
165
|
Nystatin + Metronidazol
|
Merynal
|
Viên đặt 500mg+100000UI
|
XN3/2
|
Viên
|
600
|
300
|
180000
|
|
Nystatin + Metronidazol+
|
Alphagystin
|
Viên đặt 200mg+500mg+
|
XN24
|
Viên
|
700
|
100
|
70000
|
|
Neomycin
|
|
100000UI
|
|
|
|
|
0
|
|
|
Alphagystin
|
Viên đặt 200mg+500mg+ 100000UI
|
XN120
|
Viên
|
700
|
100
|
70000
|
|
|
Neo-tergynan
|
Viên đặt 200mg+500mg+ 100000UI
|
Pháp
|
Viên
|
8600
|
50
|
430000
|
167
|
Nystatin+ Chloramphenicol Metronidazol+Dexamethason
|
Danagynax
|
Viên dặt 100000UI+ 200mg
+ 80mg + 0,5mg
|
TW5
|
Viên
|
700
|
563
|
394100
|
168
|
Neomycin+Nystatin+Polymycin B
|
Polygynax
|
Viên đặt
|
Pháp
|
Viên
|
5000
|
100
|
0
|
|
|
Eurogyno
|
Viên
|
Hà Tây
|
Viên
|
4600
|
150
|
|
169
|
Terbinafin
|
Lamisil
|
Dùng ngoài-Mỡ 1%, 5g
|
Novatis
|
Tube
|
36000
|
30
|
1080000
|
|
|
Exifine
|
Uống-Viên 250mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
6000
|
30
|
180000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |