Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003


-Máu, các chế phẩm máu - Thuốc cao phân tử



tải về 9.19 Mb.
trang13/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   33

3-Máu, các chế phẩm máu - Thuốc cao phân tử



















 

194

Gelatin tiêm (G.F.M)

Gelofusine

Dd 4 % Chai 500ml

Braun-Đức

Chai

91000

79

7189000

 

 

Gelofusine

Dd 5% Chai 500ml

Braun-Đức

Chai

90500

10

905000

195

Tinh bột Este hóa

Heasterin

Dd 6% - Chai 500ml

Claris

Chai

100000

20

2000000

 

(Hydroxyetyl Strarch)

Stabisol

Dd 6% - Chai 500ml

Đức

Chai

95000

15

1425000

 

 

Refortan

Dd 6% - Chai 500ml

Berlin-Đức

Chai

87000

25

2175000

 

 

Haes - Sterol

Dd 10% Chai 500ml

Đức

Chai

155000

20

3100000

196

Dextran 40

Polygukin 40

Dd 10% Chai 400ml

Nga

Chai

140000

50

7000000

 

 

 

Dd 10% Chai 250 ml

B.Braun

Chai

114000

10

1140000

 

 

Polygukin 70

Chai 400ml

Nga

Chai

114000

5

570000

197

Dextran 70

Dextran 70

Dd- Chai: 500 ml

B.Braun

Chai

163000

20

3260000

 

 

Dextran 70

Dd- Chai: 500 ml

Tiệp

Chai

163000

15

2445000

 

XII -THUỐC TIM MẠCH



















 

 

1-Thuốc chống đau thắt ngực



















 

198

Atenolon

Tenormin

Uống-Viên 50mg

Zeneca

Viên

3300

50

165000

 

 

Tensiomin

Uống-Viên 50mg

Hung

Viên

3800

100

380000

 

 

Atenolon

Uống-Viên 50mg

Pháp

Viên

4000

50

200000

 

 

Atenolon

Uống-Viên 50mg

Đức

Viên

4000

100

400000

 

 

Atenolon

Uống-Viên 50mg

Stada

Viên

720

600

432000

 

 

Apo -Atenol

Uống-Viên 100mg

Apotex

Viên

800

100

80000

 

 

Atenolon

Uống-Viên 100mg

Stada-(MST)

Viên

1300

50

65000

199

Glyceryl trinitrate

Nitromin

Uống-Viên 2,5 mg

Hung

Viên

840

1500

1260000

 

 

Nitrostad

Uống-Viên 2,5mg

Stada

Viên

800

250

200000

 

 

Nitrostad

Uống-Viên 2,5mg

Besins

Viên

1000

250

250000

 

 

Nitrostat

Ngậm dưới lưỡi viên 0,5mg

Besins

Viên

2500

150

375000

 

 

Dometral

Uống-Viên 2,5mg

Domesco

Viên

1000

100

100000

 

 

Lenitral

Tiêm- Ống 2,5mg

Pháp

Ống

35000

10

350000

 

 

 

Tiêm- Ống15mg/10ml

Besins

Ống

21000

50

1050000

 

 

Nitro

Tiêm- Ống15mg/10ml

Hàn Quốc

Ống

32000

10

320000

 

 

Netriderm

Miếng cao dán 10mg/miếng

Novatis(Pháp)

Miếng

16000

4

64000

200

Isosorbide dinitrate

Risordan

Uống-Viên 5mg

Pháp

Viên

6000

200

1200000

 

 

Isosorbide ISND

Uống-Viên 10mg

Apotex-Canada

Viên

300

500

150000

 

 

Sorbidin

Uống-Viên 10mg

Alphar,Úc

Viên

950

1304

1238800

 

 

Sorbidin

Uống-Viên 10mg

Úc

Viên

950

150

142500

 

 

Isorket

Tiêm-Ống 0,1%/10ml

Đức

Ống

64000

20

1280000

 

 

Iso mack Spray

Lọ xịt 20ml

Mack

Lọ

64000

1

64000

201

Isosorbide mononitrate

Imdur

Ngậm -Viên 60mg

Astra

Viên

6000

3920

23520000

202

Trimetazidine

Trimetazidine

Uống- Viên 20mg

Stada-MST

Viên

600

5700

3420000

 

 

Vastaren

Uống- Viên 20mg

Pháp

Viên

1800

6863

12353400

 

 

Vosfaren

Uống- Viên 20mg

Domesco

Viên

600

3700

2220000

203

Aminophyllin + phenobarbital +

Sedo Upha

Uống- Viên

TW25

Viên

350

9502

3325700

 

Papaverin hydroclorid

Phenocarena

Uống- Viên

Bepharco

Viên

300

10900

3270000

 

 

Secardin

Uống- Viên

Tiền Giang

Viên

300

300

90000

 

2 Thuốc chống loạn nhịp

 

 

 

 

 

 

 

204

Amiodaron

Cordarone

Tiêm-Ống 150mg/3ml

Aventis

Ống

32000

95

3040000

 

 

Sedacor

Tiêm-Ống 150mg/3ml

Ebewer

Ống

14000

10

140000

 

 

Amiodaron

Uống-Viên 200mg,

India

Viên

1600

2372

3795200

 

 

Sedacoron

Uống-Viên 200mg,

Ebewer

Viên

3400

100

340000

 

 

Cordarone

Uống-Viên 200mg,

Aventis

Viên

6700

20

134000

205

Propranolol

Propranolol

Uống-Viên 40mg

APO Canađa

Viên

250

3166

791500

 

 

Dorocardin

Uống-Viên 40mg

Domesco

Viên

180

200

36000

 

Imidapril

Tanatril

Uống-Viên 5mg

Seiyaku

Viên

3800

150

570000

206

 

Tanatril

Uống-Viên 10mg

Seiyaku

Viên

5000

100

500000

207

Clopidogrel

Plavix

Uống-Viên 75mg

Aventis

Viên

32000

200

6400000




3 -Thuốc điều trị tăng huyết áp

 

 

 

 

 

 

208

Amlodipine

Amtas-5

Uống-Viên 5mg

India

Viên

1300

750

975000

 

 

Amlodipine

Uống-Viên 5mg

India

Viên

1500

150

225000

 

 

Amlodipine

Uống-Viên 5mg

Stada (MST)

Viên

700

500

350000

 

 

Normodipin

Uống-Viên 5mg

Hung

Viên

3000

500

1500000

 

 

Amlopres-5

Uống-Viên 5mg

Cipla

Viên

2450

500

1225000

 

 

Amlodipine

Uống-Viên 5mg

Pymepharco

Viên

1500

100

150000

 

 

Amlodipine

Uống-Viên 10mg

Pymepharco

Viên

2000

150

300000

209

Amlodipine + Atenolol

Amtas-at

Uống-Viên (5mg + 50mg)

India

Viên

2000

50

100000

210

Captopril

Captopril

Uống-Viên 25mg

TW5

Viên

295

50

14750

 

 

Bagopril

Uống-Viên 25mg

Hàn Quốc

Viên

950

200

190000

 

 

Captogel

Uống-Viên 25mg

Ấn Độ

Viên

550

550

302500

 

 

Captoril

Uống-Viên 25mg

Traphaco

Viên

610

2810

1714100

 

 

Capto Hasan

Uống-Viên 25mg

Stada (MST)

Viên

600

2850

1710000

 

 

Captopril

Uống-Viên 25mg

Hasan Pharma

Viên

500

100

50000

 

 

Tensiomin

Uống-Viên 25mg

Egis- Hung

Viên

1000

10400

10400000

 

 

Captohexal

Uống-Viên 25mg

Đức

Viên

1000

300

300000

 

 

Captopril

Uống-Viên 25mg

TW5

Viên

350

18000

6300000

211

Enalapril

Benalapril

Uống - Viên: 5mg

Đức

Viên

1800

200

360000

 

 

Enalapril Stada

Uống - Viên: 5mg

Stada (MST)

Viên

550

1000

550000

 

 

 

Uống - Viên: 5mg

Bago

Viên

1300

100

130000

 

 

Enyd 5

Uống - Viên: 5mg

Hung

Viên

1650

150

247500

 

 

Cerepril

Uống - Viên: 5mg

SPM

Viên

900

8300

7470000

 

 

Enalapril

Uống - Viên: 5mg

Domesco

Viên

760

100

76000

 

 

Bagopril

Uống - Viên: 5mg

Ergentina

Viên

1200

2500

3000000

 

 

 

Uống - Viên 10mg

Đức

Viên

2000

200

400000

 

 

Enyd 10

Uống - Viên 10mg

Hung

Viên

2100

100

210000

 

 

Hasitec

Uống - Viên 10mg

Hasan Pharma

Viên

1000

100

100000

 

 

Cerepril

Uống - Viên 10mg

SMP

Viên

1100

200

220000

 

 

Enalapril

Uống - Viên 10mg

Stada-(MST)

Viên

800

200

160000

 

 

Beartec

Uống - Viên 10mg

Hàn quốc

Viên

1500

150

225000

212

Bissoprolol

Concor

Uống - Viên 5mg

Pháp

Viên

3000

28

84000

213

Methyldopa

Dopegyt,

Uống - Viên nén 250mg

Hung

Viên

680

1267

861560

 

 

Methyldopa

Uống - Viên nén 250mg

Apotex

Viên

1000

200

200000

 

 

Aldomet

Uống - Viên nén 250mg

Pakistan

Viên

1600

15

24000

214

Nifedipine

Nifedipin stada

Uống -Viên 10mg

Stada

Viên

250

6566

1641500

 

 

Nifedipine

Uống -Viên 10mg

Traphaco

Viên

240

100

24000

 

 

Nifedipine

Uống -Viên 10mg

TW3

Viên

600

30

18000

 

 

Nifedipine

Uống -Viên 20mg

Italia

Viên

850

1850

1572500

 

 

Nifedipine

Uống -Viên 20mg

Hasan Pharma

Viên

550

150

82500

 

 

Adalat

Viên ngậm 10mg

Đức

Viên

2300

930

2139000

 

 

Cordaflex

Uống -Viên bao đường

Hung

Viên

1000

100

100000

215

Nifedipine

Adalat retar

Uống-Viên 20mg TD chậm

Bayer-Đức

Viên

7000

200

1400000

 

 

Nifedipine

Uống-Viên 20mg TD chậm

Stada

Viên

850

9525

8096250

 

 

Calnifretard

Uống-Viên 20mg

Cadila Italia

Viên

500

150

75000

 

 

Cordaflex

Uống-Viên 20mg TD chậm

Hung

Viên

900

40480

36432000

 

 

Adalat retar

Uống-Viên 30mg TD chậm

Bayer-Đức

Viên

10000

100

1000000

216

Nimodipin

Nimotop

Uống-Viên 30mg

Bayer

Viên

16000

500

8000000

 

 

Berdin

Uống-Viên 30mg

Sinpoong

Viên

2800

200

560000

 

 

Inimod

Uống-Viên 30mg

Tây Ban Nha

Viên

12500

150

1875000

 

 

Nimotop

Tiêm-Lọ10mg/50ml

Bayer

Lọ

556000

100

55600000

 

 

Inimod

Tiêm-Lọ10mg/50ml

Tây Ban Nha

Lọ

520000

150

78000000

217

Clonidin

Catapresan

Tiêm-Ống 0,15mg/ml

Đức

Ống

190000

20

3800000

218

Sedo-carena

Sedal-cardin

 

Tipharco

Viên

300

12000

3600000

219

Irbesartan

Aprovel

Uống-Viên 150mg

Pháp

Viên

10000

4

40000

220

Metoprolol Succinate

Betaloc zok

Uống-Viên 50mg

Thụy Điển

Viên

6300

100

630000

221

Perindoprin

Coversyl

Uống-Viên 4mg

Pháp

Viên

4000

200

800000




Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương