Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003


- Thuốc điều trị hạ huyết áp



tải về 9.19 Mb.
trang14/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   33

4- Thuốc điều trị hạ huyết áp
















 

222

Heptaminol (hydrochloride )

Heptamyl

Uống-Viên 187,8mg

Pháp

Viên

1800

1000

1800000

 

 

Heptaminol

Uống-Viên 187,8mg

Bidipha

Viên

960

100

96000

 

 

Heptaminol

Uống-Viên 187,8mg

Domesco

Viên

7000

120

840000

 

 

Heptamyl

Tiêm-Ống 5ml/ 313 mg

Pháp

Ống

9000

150

1350000

 

 

Heptaminol

Tiêm-Ống 5ml/ 313 mg

Bidipha

Ống

4500

10

45000

 






















 

 

5 -Thuốc điều trị suy tim

 

 

 

 







 

223

Carvedilol

Dilatrend

Uống-Viên 12,5mg

Hàn Quốc

Viên

6000

50

300000

224

Digoxin

Digoxin

Uống-Viên 0,25mg

Hung

Viên

420

10375

4357500

 

 

Digoxin

Tiêm-Ống 0,5mg/2ml

Spofa, Sec

Ống

11000

100

1100000

 

 

Digoxin

Tiêm-Ống 0,5mg/2ml

Balan

Ống

10900

847

9232300

225

Strophantine G

Ouabain

Tiêm-Ống 0,25mg/1ml

XNDP2

Ống

750

5

3750

226

Dobutamin (dạng muốibaze)

Dobutamin

Tiêm-Ống 250mg/20ml

Ba Lan

Ống

150000

77

11550000




6-Thuốc chống huyết khối

 

 

 

 







0

227

Aceylsalicylic acid

Aspirin

Uống- Viên 81mg

Domesco

Viên

120

150

18000

 

 

Opeaspirin

Uống- Viên 81mg

OPC

Viên

300

200

60000

 

Aceylsalicylic acid (Chưa Có giá

Aspirin

Uống- Viên 81mg

Mekophar

Viên

 

600

0

 

 

Aspegic

Uống-Gói 0,1 g,

Pháp

Gói

900

860

774000

 

 

Aspegic

Uống-Gói 0,25g

Pháp

Gói

1350

10

13500

 

 

Aspegic

Uống-Gói 0,5g

Sanofi

Gói

1300

150

195000

228

Streptokinase

Duro-kinase

Tiêm- Lọ 1.500.000UI

Hàn Quốc

Lọ

1600000

5

8000000

 

 

Strase

Uống-Viên 10mg

Hàn Quốc

Viên

3000

10000

30000000

229

Clopidogrel bisulfate

Plavix

Uống- Viên 75mg

Aventis

Viên

34000

1000

34000000




7- Thuốc hạ lipid máu

 

 

 

 

 




 

230

Fenofibrate

Lipanthyl

Uống- Viên 100mg

Pháp

Viên

2300

160

368000

 

 

Lipanthyl

Uống- Viên 300mg

Pháp

Viên

5900

20

118000

231

Simvartatin

Simvartatil

Uống- Viên 20mg

OPV

Viên

5300

20

106000

 

 

Simhasan

Uống- Viên 20mg

Hasan Pharma

Viên

3450

100

345000

 

 

Simvastatil

Uống- Viên 20mg

Imexphar

Viên

4800

150

720000

 

 

Elifat

Uống- Viên 20mg

Hàn quốc

Viên

6000

200

1200000

232

Atorvastatin

AVSA-10

Uống- Viên 10mg

India

Viên

5600

20

112000

 

 

Ator hasan 10

Uống- Viên 10mg

Hasan Pharma

Viên

3500

100

350000

 

 

Lipiget

Uống- Viên 10mg

USA

Viên

3800

20

76000

 

 

AVSA- 20

Uống- Viên 20mg

India

Viên

9000

20

180000

 

 

Lipiget

Uống- Viên 20mg

USA

Viên

6200

20

124000

 

 

Lipiget

Uống- Viên 40mg

USA

Viên

10800

10

108000

233

Lovastatin

Lovastatin

Uống- Viên 20mg

Hàn Quốc

Viên

5000

50

250000

 

 

Lovastatin

Uống- Viên 20mg

Domesco

Viên

790

100

79000

 




Lovameg

Uống- Viên 20mg

Alembic

Viên

5000

150

750000




8- Thuốc tăng cường tuần hoàn não

 

 

 

 




 

234

Ginkgo biloba

Tanakan

Uống- Viên 40mg

Pháp

Viên

4200

6760

28392000

 

(Cao Bạch quả)

Cerkan,

Uống- Viên 40mg

HQ

Viên

1400

24630

34482000

 

 

Cebral

Uống- Viên 40mg

Traphaco

Viên

550

1800

990000

 

 

Jeloton

Uống- Viên 40mg

HQ

Viên

1850

620

1147000

 

 

Flavon

Uống- Viên 40mg

Hàn Quốc

Viên

2200

150

330000

 

 

Flavon

Uống- Viên 40mg

DP2/9

Viên

580

100

58000

235

Cao Ginkgo + Heptaminol

Ginkgo fort

Uống- Viên

Pháp

Viên

3200

150

480000

236

Meclophenoxate

Lucitab

Uống- Viên 250mg

TW5

Viên

1000

1130

1130000

 

 

Lucinero

Uống- Viên 250mg

Hà Nội

Viên

550

100

55000

 

Meclophenoxate

 

Uống- Viên 250mg

Pháp

Viên

900

150

135000

237

Piracetam

Nootropyl

Tiêm - Ống 1g

Pháp

Ống

10000

200

2000000

 

 

Piracetam

Tiêm - Ống 1g

Hung

Ống

8000

600

4800000

 

 

Piracetam

Tiêm - Ống 1g

Nga

Ống

9000

828

7452000

 

 

Nootropyl

Tiêm - Ống 3g

Nga

Ống

20000

150

3000000

 

 

Nootropyl

Tiêm - Ống 3g

Pháp

Ống

30000

100

3000000

 

 

Piracetam

Tiêm - Ống3g

Hung

Ống

20000

20

400000

 

 

Nootropyl

Tiêm truyền- Chai 12g

Pháp

Chai

120000

10

1200000

 

Piracetam

 

Tiêm truyền- Chai 12g

Balan

Chai

107000

20

2140000

 

 

 

Tiêm truyền- Chai 12g

Polpharma

Chai

100000

5

500000

 

 

Piracetam

Uống -Viên 400mg

TW5

Viên

280

27727

7763560

 

 

Piracetam

Uống -Viên 400mg

Centerphar

Viên

200

10000

2000000

 

 

Piracetam

Uống -Viên 400mg

Traphaco

Viên

230

1220

280600

 

 

Piracetam

Uống -Viên 400mg

Khánh Hòa

Viên

220

120

26400

 

 

Piracetam

Uống -Viên 400mg

Hung

Viên

1200

70000

84000000

 

 

Medotam

Uống -Viên 400mg

Tenamid

Viên

900

100

90000

 

 

Philsetam

Uống -Viên 400mg

Hàn Quốc

Viên

550

18000

9900000

 

 

Piracetam

Uống -Viên 400mg

Upherce

Viên

300

100

30000

 

 

Philsetam 400

Uống -Viên 400mg

Seoul-Pharma

Viên

660

150

99000

 

 

Piaracetam

Uống- Viên 800mg

Hung

Viên

1600

100

160000

 

 

Hasan Cetam

Uống- Viên 800mg

Hasan pharma

Viên

700

100

70000

 

 

Medotam

Uống- Viên 800mg

Tenamid

Viên

780

150

117000

238

Raubasine + Almitrine

Duxil

Uống-Viên10mg+ 30mg

Servier -Pháp

Viên

3500

200

700000

239

Vincpocetin

Vinpocetine

Uống-Viên 5mg

Traphaco

Viên

350

200

70000

 

 

Cavinton

Uống-Viên 5mg

Hung

Viên

1700

150

255000

 

 

Cavinton

Tiêm-Ống 10mg/2ml

Hung

Ống

11700

200

2340000

240

Vincamin + rutin

Pervincamin

Uống-Viên 20mg + 40mg

Pháp

Viên

800

100

80000

241

Buflomedil

Buflomedil

Uống Viên 150mg

TW5

Viên

2300

150

345000

 

 

Buflomedil

Ống 1% 50mg/5ml

TW5

Ống

8800

100

880000

242

Flumarizin

Hoselium

Uống-Viên 25mg

Thanh Hoá

Viên

1100

150

165000




Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương