Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang15/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   33

XIII . THUỐC NGOÀI DA

 

 

 

 

 

 

 

243

Promethazin

Phenergan

Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2%

Aventis

Tube

8600

10

86000

 

 

Prometarin

Dùng ngoài-Thuốc mỡ 2%

Mediphar

Tube

7000

10

70000

244

Cloramphenicol+Dexamethazin

Korcin

Dùng ngoài-Thuốc mỡ 8g

Hậu Giang

Tube

1500

1940

2910000

245

Xyclometazolin

Otrivin 0,1%

Nhỏ mũi 10ml

Novatis

Lọ

37600

10

376000

246

Benzoic acid+Salicylic acid

Benzosali

Dùng ngoài kem 3% 10g

Huế

Tube

1800

10

18000

 

 

Betacylic

Dùng ngoài, kem 3% 15g

Mekophar

Tube

10000

10

100000

247

Methyl salicylate+ dlcamphor+

Salonpas

Dùng ngoài- Miếng

Nhật

Miếng

1000

2819

2819000

 

Tocophenol acetat

Sinsinpas

Dùng ngoài- Miếng

Hàn Quốc

Miếng

1000

200

200000

248

Metronidazol+ Chlorhexidine

Metrogyl * D10

Dùng ngoài-Tube D764

India

Tube

14000

20

280000

 

 

Metrogyl * D20

Dùng ngoài-Tube 20g

India

Tube

23500

50

1175000

249

Dexamethasone

Beproson

Tube 15g

Malaysia

Tube

25000

20

500000

250

Aspirin+Natri salicylat+

ASA

Dùng ngoài- Lọ 30ml

Bidiphar

Lọ

840

210

176400

 

Alcol 70 độ

 

 

 

 

 

 

 

251

Acid Boric+Xanh metylen+ Glycerin

Maica

Dùng ngoài -Lọ 10ml

Quang Minh

Lọ

2500

100

250000

252

Hydrocortison

Hydrocortison

Dùng ngoài- Kem 1%

Hàn Quốc

Tube

11800

20

236000

253

Mỡ Erythromicin

Eigteen gel

Gel -Tube 5g

Hàn Quốc

Tube

34600

10

346000

 

 

Mỡ Erythromicin

Gel 4% -Tube 10g

Mediipharco

Tube

8000

10

80000

 

 

Mỡ Erythromicin

Gel 4% -Tube 10g

Nam Hà

Tube

8200

20

164000

254

Diethylphtalat

DEP

Dùng ngoài -mỡ Lọ

Mekophar

Lọ

1300

890

1157000

 

 

DEP

Dùng ngoài- Nước

Hội Dược HN

Lọ

1600

790

1264000

255

Acetarsol

Gynoplix

Dùng ngoài -Gói

Bidiphar

Gói

150

15

2250

256

Natrisulfododecanoat đồng+...

Gynofar

Dùng ngoài - lọ 90ml

Phamedic

Lọ

2400

100

240000

257

Đồng sulffat+Natrilauryl S04.

Gyterbac

Dùng ngoài- Lọ 90 ml

Hậu Giang

Lọ

1550

510

790500

258

Triamcinolon

Orrepast

Dùng ngoài - Tube 5g

Malaysia

Tube

19000

20

380000

259

Triamcinolon+Econazol

Ecocort

Dùng ngoài -Mỡ tube 15g

Malaysia

Tube

32000

10

320000

 

Triamcinolon+Neomycin

Neocimex

Dùng ngoài 10g

Huế

Tube

4200

410

1722000

 




Neocimex

Dùng ngoài 10g

Mediphar

Tube

4200

10

42000

 

 

Mekoder-neomycin

Dùng ngoài Tube 10g

Mekophar

Tube

3600

15

54000

260

Rifampicin

 

Dùng ngoài-Mỡ 1% 5g

VN

Tube

6000

10

60000

261

Fluocinolone +Clioquinol

Flucinar

Dùng ngoài Tube 15g

Ba Lan

Tube

20000

20

400000

262

Fluocinolone +Clioquinol+

 

Dùng ngoài -Tube mỡ15g

Ba Lan

Tube

40000

5

200000

 

Acid salicylic

 

 

 

 

 

 

 

 

Fucidic Acid

Foban Cream

Dùng ngoài- Kem 2%,Tube 5g

Malaysia

Tube

20500

10

205000

263

Acid salicylic + Betamethason+Dipropionate

Beprosalic

Dùng ngoài- Tube 15g

Malaysia

Tube

32000

30

960000

 

Betamethason+Dipropionate+Acid Fusidic

Bividerm

Duùng ngoài Tube 5g

BV Pharma

Tube

18500

10

185000

264

Acid salicylic +Betamethason

Diprosalic

Dùng ngoài - Tube 15g

Pháp

Tube

61000

5

305000

265

Betametason+Clotrimazol+

 

Dùng ngoài - Tube 10g

Hà Tây

Tube

10000

20

200000

 

Gentamicin

 

 

 

 

 

 

0

266

Natri Hydrocarbonat

Nabica

Dùng ngoài-Gói 10g

VN

Gói

300

10

3000

 

 

Nabica

Dùng ngoài- Lọ 100g

Pharmedic

Lo

3000

20

60000

 

 

Nabica

Dùng ngoài- Viên 500mg

Bidiphar

Viên

24

7600

182400

267

Urea

Sofrin

Dùng ngoài-Mỡ 20%

Hàn Quốc

Tube

61000

10

610000

 

 

Mimona

Dùng ngoài-Mỡ 20%

Hàn Quốc

Tube

45000

20

900000

268

Diclofenat1%, menthol 7%,

Rhomatic

Dùng ngoài-Gel 20g

Hà Tĩnh

Tube

8000

10

80000

 

cam phor 3,5 %

 

 

 

 

 

 

0

269

Xanh Methylen

Xanh Methylen

Dùng ngoài -dd- Lọ 15ml

Mediphar

Lọ

1000

50

50000

 

XIV- THUỐC CHUYÊN KHOA DA LIỄU

 

 

 

 

 

 

270

Dexpanthenol

Bepanthene

Tiêm-Ống 500mg/2ml

Pháp

Ống

10000

10

100000

 

 

Bepanthene

Uống-Viên 100mg

Pháp

Viên

2000

400

800000

 

 

Panthenol Spray

Bình nhủ dịch130mg

Chauvin -Đức

Lọ

78000

42

3276000

 

 

Panthenol Spray

Nhũ dịch -Lọ phun 130mg

Pháp

Lọ

78000

3

234000

271

Betamethasone + Acid salicylic

Beprosalic

Dùng ngoài-Tube15g

Pháp

Tube

38500

100

3850000

 

 

Betacylic

Dùng ngoài- Tube 10g

Huế

Tube

14000

230

3220000

272

Vitamin H

Biotin

Uống - Viên 5mg

Pháp

Viên

3200

240

768000

 

 

Biotin

Tiêm - Ống 5mg/ml

Pháp

Ống

10000

15

150000

 

 

Biotin

Tiêm - Ống 5mg/ml

Vĩnh Phúc

Ống

10000

10

100000

273

Betamethasone +Neomycin

Celesder

Dùng ngoài - Tube 10g

Huế

Tube

5000

80

400000

 

 

Betaderm

Dùng ngoài - Tube 10g

Vidiphar

Tube

6500

15

97500

 

 

Betaderm cream

Dùng ngoài - Tube 10g

Hàn Quốc

Tube

15000

70

1050000

274

Clobetasol

Eumovat

Dùng ngoài - Tube 5g

Glaxo

Tube

16200

10

162000

 

 

Clobate

Dùng ngoài - Tube 5g

BV Pharma

Tube

18000

10

180000

275

Betamethasone+gentamicin+

Dipolac G

Dùng ngoài - Tube 10g

Huế

Tube

18000

500

9000000

 

Clotrimazol

Silkron

Dùng ngoài -Tube 10g

Korea

Tube

10000

300

3000000

 

 

Genskinol

Dùng ngoài - Tube 10g

Hà Tĩnh

Tube

10000

15

150000

 

 

Gentrison

Dùng ngoài - Tube 15g

Korea

Tube

12000

10

120000

276

Erythromicin

Eigteen gel

Dùng ngoài - Tube 20g

Korea

Tube

32000

10

320000

277

Crotamitol

Eurax 10%

Dùng ngoài - Tube 10g

Pháp

Tube

26000

75

1950000

278

Fluocinolon+ Neomycin

Flucort-N

Dùng ngoài - Tube 10g

India

Tube

6500

1630

10595000

279

Fluocinolon acetonid

Fluocin 0,025 %

Dùng ngoài - Tube 10g

Trapharco

Tube

1800

480

864000

 

 

Flucinolon

Dùng ngoài - Tube

Mediphar

Tube

2400

150

360000

280

Tretinoin+Erythromycin

Hiteen Gel

Dùng ngoài - Tube 20g

Korea

Tube

34000

20

680000

 

 

Hiteen Gel

Dùng ngoài - Tube 10g

Korea

Tube

34000

10

340000

281

Lidocain

Kamistad Gel

Dùng ngoài - Tube10g

Korea

Tube

18500

25

462500

 

 

Emlacrem

Dùng ngoài - Tube 5g

Pháp

Tube

40000

5

200000

282

Polytar

Polytar

Dùng ngoài - Bánh 100g

Stifeld

Bánh

57600

10

576000

 

 

Polytar Liquid

Dùng ngoài - Bánh 150g

Stifeld

Bánh

58000

20

1160000

283

Sulphonat

Acne acid

Dùng ngoài -Bánh 50g

Stifeld

Bánh

41000

10

410000

 

 

Acne acid

Dùng ngoài -Bánh 100g

Stifeld

Bánh

57600

10

576000

284

Triamcinolone+Neomycin

Neciomex

Dùng ngoài - Tube10g

Huế

Tube

4600

10

46000

285

Triamcinolone+Methylpropyl

Orepaste

Dùng ngoài - Tube10g

Malaysia

Tube

16500

20

330000

286

Lưu huỳnh kết tủa

Sastid Bar

Dùng ngoài - Bánh 100g

Stifeld

Bánh

57600

15

864000

287

Clotrimazol+methylpropyl

Calcream

Dùng ngoài Tube 10g

India

Tube

13000

10

130000

288

Benzoyl

Panoxyl 5

Dùng ngoài - Tube 10g

Stifeld

Tube

28800

25

720000

 

 

Panoxyl 10

Dùng ngoài - Tube 10g

Stifeld

Tube

31000

10

310000

289

Viên kẽm

Farzincol 70mg

Uống -Viên 70mg

CTDPDL

Viên

450

60

27000

290

Hydroquinone 4%

Domina

Dùng ngoài-Tube 10g

Hàn Quốc

Tube

42000

10

420000

291

Acid lauryl oxypropylamin

Fongitar Liquid

Dung dịch chai 150ml

Stiefel

Chai

85000

5

425000

 

botyric,Acid tartric,

 

 

 

 

 

 

 

292

Oilatum

Oilatum Bar

Bánh 50g

Stiefel

Bánh

42000

5

210000

 

 

Oilatum Bar

Bánh 100g

Stiefel

Bánh

56000

10

560000

293

Lactic acid+pyrrolidon+Carbo

Lacticare Lotion

Tube 100g

Stiefel

Tube

97000

15

1455000

294

Salicylic acid

Duofilm

Chai 15ml

Stiefel

Chai

72000

10

720000

295

Miconazol+Hydrocortisone

Decocort

Dùng ngoài -Tube 15g

Malaysia

Tube

27500

15

412500

296

Portulaca extract+Saccharide

Ellgy Plus

Dùng ngoài -Tube 10g

Malaysia

Tube

27000

10

270000

297

Mangiferin

Mangohergfin

Uống -Viên 100mg

BV Pharma

Viên

2800

100

280000

 

 

Mangohergfin

Dùng ngoài -Tube 5g 2%

BV Pharma

Tube

17000

15

255000

 

 

Mangohergfin

Dùng ngoài -Tube 10g 2%

BV Pharma

Tube

34000

20

680000

 

 

Mangohergfin

Dùng ngoài -Tube 5g5%

BV Pharma

Tube

19000

15

285000

 

 

Mangohergfin

Dùng ngoài -Tube 10g5%

BV Pharma

Tube

34500

10

345000




Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương