5- Thuốc điều trị bệnh do amip
|
|
|
|
|
|
|
6-Thuốc điều trị KST sốt rét
|
|
|
|
|
|
|
|
170
|
Chloroquin
|
|
Uống viên nén 250mg
|
CT hoá DP
|
Viên
|
140
|
150
|
21000
|
|
|
|
Uống viên nén 250mg
|
Mekophar
|
Viên
|
140
|
20000
|
2800000
|
171
|
Quinin Sulfat
|
|
Uống viên nén 250mg
|
TW3
|
Viên
|
420
|
5000
|
2100000
|
|
|
|
Uống viên nén 250mg
|
Mekophar
|
Viên
|
420
|
150
|
63000
|
172
|
Artesunat
|
|
Uống viên 50mg
|
TW1
|
Viên
|
960
|
100
|
96000
|
|
|
|
Uống viên 50mg
|
Mekophar
|
Viên
|
1000
|
150
|
150000
|
|
|
|
Tiêm- Lọ 60mg
|
TW1
|
Lọ
|
8800
|
100
|
880000
|
|
|
|
Tiêm- Lọ 60mg
|
Mekophar
|
Lọ
|
10500
|
150
|
1575000
|
173
|
Primaquin
|
|
Uống viên nén 13,2mg
|
TW5
|
Viên
|
126
|
50000
|
6300000
|
174
|
CV8
|
|
Uống viên nén
|
VN
|
Viên
|
2300
|
100
|
230000
|
175
|
Fansidar
|
Mekofan
|
Uống viên nén
|
Mekophar
|
Viên
|
400
|
150
|
60000
|
|
IX -THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU
|
|
|
|
|
|
0
|
176
|
Dihydroergotamine Mesylat
|
Tamik
|
Uống - Viên 3mg
|
Pháp
|
Viên
|
2500
|
5260
|
13150000
|
|
Ergotamine tartrate
|
Methyl Ergotamine
|
Ống 0,5g/ ml
|
Rotex-Đức
|
Ống
|
8000
|
50
|
400000
|
177
|
Flunarizin Hydroclorid
|
Flunavin
|
Uống - Viên 5mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
2000
|
1820
|
3640000
|
|
|
Sobelin
|
Uống-Viên 5mg
|
Úc
|
Viên
|
2800
|
100
|
280000
|
|
|
Flunarin
|
Uống-Viên 5mg
|
Jansen
|
Viên
|
4600
|
100
|
460000
|
|
|
Sibelium
|
Uống-Viên 5mg
|
Korea
|
Viên
|
1800
|
100
|
180000
|
|
|
Furunas
|
Uống-Viên 5mg
|
Vĩnh phúc
|
Viên
|
1000
|
150
|
150000
|
|
X. THUỐC ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
|
|
0
|
179
|
Alfuzosin
|
Xatral
|
Uống - Viên 5mg
|
Pháp
|
Viên
|
6800
|
380
|
2584000
|
|
|
Xatral
|
Uống - Viên 10mg
|
Pháp
|
Viên
|
14500
|
100
|
1450000
|
180
|
Cao Pygeumafricanum
|
Tadenan
|
Uống - Viên 50mg
|
Pháp
|
Viên
|
8400
|
150
|
1260000
|
181
|
Malvapurpurea+camphor +
|
Mictazolbleu
|
Uống-Viên (250+20+20)mg
|
Cà Mau
|
Viên
|
180
|
9000
|
1620000
|
|
Onobrominat+metylenblue
|
Micbileucin
|
Uống-Viên (250+20+20)mg
|
Bidiphar
|
Viên
|
180
|
3000
|
540000
|
|
XI . THUÄÚC TAÏC DUÛNG ÂÄÚI VÅÏI MAÏU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-Thuốc tác dụng lên cơ quan tạo máu
|
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Newvit B- H5000
|
Tiêm - Lọ 5ml
|
Đức
|
Lọ
|
14000
|
15
|
210000
|
|
|
Neutrivit 5000
|
Tiêm - Lọ + Ống
|
Bidiphar
|
Lọ
|
22000
|
700
|
15400000
|
|
|
Neutrivit 2000
|
Tiêm - Lọ + Ống
|
Bidiphar
|
Ống
|
44000
|
8500
|
374000000
|
183
|
Folic acide
|
Folicet
|
Uống - Viên 5 mg
|
USA
|
Viên
|
150
|
150
|
22500
|
|
|
ApoFolic
|
Uống - Viên 5 mg
|
Apotex
|
Viên
|
100
|
1200
|
120000
|
|
|
ApoFolic
|
Uống - Viên 5 mg
|
Pharmedic
|
Viên
|
100
|
100
|
10000
|
|
Folic acide+ sắt+Kẽm sulfat
|
Obimin
|
Uống - Viên
|
United
|
Viên
|
1300
|
100
|
130000
|
|
|
Folex Z
|
Uống - Viên
|
Indian
|
Viên
|
1300
|
100
|
130000
|
184
|
Sắt gluconat+ (Mangan +Đồng)
|
Pecaldex
|
Uống- Ống 10ml
|
CP2/9
|
Ống
|
1600
|
200
|
320000
|
|
Gluconat
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sắt fumarat+ B6 +B12+C
|
Tothema
|
Uống- Ống 10ml
|
Inotech
|
Ống
|
4200
|
100
|
420000
|
185
|
Đồng sulfate+Acid folic
|
New -Hema
|
Uống- Ống 10ml
|
Choa pharma-Hàn Quốc
|
Ống
|
3600
|
500
|
1800000
|
|
|
Tot,hema
|
Uống- Ống H/20
|
Pháp
|
Ống
|
3700
|
100
|
370000
|
186
|
Sắt sulfat + folic acid +
|
Adofex
|
Uống - Viên
|
SPM
|
Viên
|
450
|
22000
|
9900000
|
|
B6 + B12
|
Hemozym
|
Uống - Viên
|
Bình Dương
|
Viên
|
400
|
200
|
80000
|
|
|
Fumafer
|
Uống - Viên
|
Sanofi
|
Viên
|
1500
|
200
|
300000
|
|
|
Ferovit
|
Uống - Viên 60,25mg
|
Medicap
|
Viên
|
650
|
200
|
130000
|
|
|
Feryfol
|
Uống - Viên
|
TW 5
|
Viên
|
650
|
4000
|
2600000
|
|
|
Feryfol
|
Uống - Viên
|
BV Pharma
|
Viên
|
450
|
100
|
45000
|
|
|
Hemovit
|
Uống -Viên
|
Hà Tây
|
Viên
|
550
|
150
|
82500
|
187
|
Sắt fumarat+ acid ascorbic+
|
Siderfol
|
Uống - Viên
|
Raptakok-India
|
Viên
|
1200
|
15000
|
18000000
|
|
Acid folic+ cyanocobalamin
|
Rolivit
|
Uống - Viên
|
Imexphar
|
Viên
|
550
|
5000
|
2750000
|
|
|
Fevintamax
|
Uống - Viên
|
Hà Tây
|
Viên
|
500
|
100
|
50000
|
|
2-Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
|
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Carbazochrome
|
Adona
|
Tiêm-Ống 1,5mg/3,6ml
|
Nhật
|
Ống
|
18700
|
60
|
1122000
|
|
|
Adona
|
Tiêm-Ống 25mg/Ống
|
Nhật
|
Ống
|
18000
|
950
|
17100000
|
|
|
Adrenoxyl
|
Uống - Viên10mg
|
Sanofi
|
Viên
|
1700
|
160
|
272000
|
|
|
Adona
|
Uống - Viên 30mg
|
Nhật
|
Viên
|
2000
|
50
|
100000
|
189
|
Heparin
|
Heparin-ferein
|
Tiêm-Lọ 5000UI/ml
|
Nga
|
Lọ
|
25000
|
20
|
500000
|
|
|
Anticlot
|
Tiêm-Lọ 25000UI/5ml
|
India
|
Lọ
|
24000
|
10
|
240000
|
|
|
Heparin
|
Tiêm-Lọ 25000UI/5ml
|
Đức
|
Lọ
|
28000
|
20
|
560000
|
190
|
Enoxaparin Natri
|
Lovenox
|
Tiêm-Ống 40mg/0,4ml
|
Pháp
|
Ống
|
78000
|
120
|
9360000
|
|
|
Lovenox
|
Tiêm-Ống 20mg/0,2ml
|
Pháp
|
Ống
|
49000
|
10
|
490000
|
191
|
Nadroparin
|
Praxiparin
|
Tiêm-Ống 0,3ml
|
Pháp
|
Ống
|
65000
|
2010
|
130650000
|
192
|
Phytomenadiol
|
Phytomenadiol
|
Tiêm-Ống 10mg/ml
|
Đức
|
Ống
|
8000
|
3606
|
28848000
|
|
|
Phytomenadiol
|
Tiêm-Ống 10mg/ml
|
Đài Loan
|
Ống
|
5750
|
314
|
1805500
|
|
|
Phytomenadiol
|
Tiêm-Ống 5mg/ml
|
Hung
|
Ống
|
6300
|
30
|
189000
|
|
|
Phytomenadiol
|
Tiêm-Ống 5mg/ml
|
VN-LD
|
Ống
|
5000
|
300
|
1500000
|
|
|
Vitamin K
|
Tiêm Óng 5mg
|
Vĩnh Phúc
|
Ống
|
1600
|
252
|
403200
|
|
|
Phytomenadiol
|
Tiêm Óng 5mg
|
Đức
|
Ống
|
7000
|
1100
|
7700000
|
|
|
Vitamin K
|
Uống-Viên 2mg
|
Đài Loan
|
Viên
|
1800
|
150
|
270000
|
193
|
Tranexamide Acid
|
Transamin,
|
Uống-Viên 250mg
|
Nhật
|
Viên
|
1700
|
6180
|
10506000
|
|
|
Medisamin
|
Uống-Viên 250mg
|
DPTƯ 1
|
Viên
|
1600
|
150
|
240000
|
|
|
Azeptil
|
Uống-Viên 250mg
|
Đài Loan
|
Viên
|
1600
|
474
|
758400
|
|
|
Hexamic
|
Tiêm - DD 10%/ Ống5ml
|
Medochemie-Euro
|
Ống
|
11500
|
2
|
23000
|
|
|
Transamin
|
Tiêm-Ống
|
Pakistan
|
Ống
|
8300
|
15
|
124500
|
|
|
Transamin,
|
Tiêm - DD 10%/ Ống5ml
|
Nhật
|
Ống
|
14000
|
1622
|
22708000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |