Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang9/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   33

f- Nhóm Macrolide

 

 

 

 







 

125

Azithromycin

Azithromycin

Uống-Viên 250mg

India

Viên

9000

50

450000

 

 

Azithromycin

Uống-Viên 250mg

Bình Dương

Viên

3000

80

240000

 

 

Azicin

Uống-Viên 250mg

MST

Viên

3500

100

350000

 

 

Azee

Uống-Viên 250mg

Cipla

Viên

17000

4000

68000000

 

 

Azithromycin

Uống-Viên 250mg

Nam Dược

Viên

3500

90

315000

 

 

Neazi

Uống-Viên 250mg

Mediplantex

Viên

8300

50

415000

 

 

Azicap

Uống-Viên 250mg

Cophavina

Viên

2300

50

115000

 

 

Doromac

Uống-Viên 500mg

Domesco

Viên

12900

60

774000

 

 

Azit

Uống-Viên 500mg

Ấn Độ

Viên

12800

50

640000

 

 

Azithral

Tiêm-Lọ bột 500mg

Alempic

Lọ

90000

30

2700000

126

Clarithromycin

Clarithromycin

Uống-Viên 250mg

Stada (MST)

Viên

3000

6040

18120000

 

 

Clarisol

Uống-Viên 250mg

Ấn Độ

Viên

8000

60

480000

 

 

Clarithromycin

Uống-Viên 250mg

Hàn Quốc

Viên

8000

50

400000

 

 

Clathrimax

Uống-Viên 250mg

SPM

Viên

3000

60

180000

 

 

Clar-250

Uống-Viên 250mg

Lyka

Viên

8300

4500

37350000

 

 

PMPClarithromycin

Uống-Viên 250mg

Pymepharco

Viên

3300

90

297000

 

 

Clacbact

Uống-Viên 250mg

Hậu Giang

Viên

2800

60

168000

 

 

Clarithromycin

Uống-Viên 250mg

Traphaco

Viên

1700

5000

8500000

 

 

Hadiclacin

Uống-Viên 250mg

Hà Tĩnh

Viên

2800

50

140000

 

 

Thendacin

Uống-Viên 150mg

LD-Thanh Hoá Pháp

Viên

2500

60

150000

 

 

Clarithro

Uống-Viên 500mg

Alempic

Viên

8500

50

425000

 

 

Ifimycin

Uống-Viên 500mg

Ấn Độ

Viên

15500

1500

23250000

 

 

Clarithromycin

Uống-Viên 500mg

Đông Nam

Viên

5000

50

250000

 

 

PMPClarithromycin

Uống-Viên 500mg

Pymepharco

Viên

5400

50

270000

 

 

Clartab

Uống-Viên 500mg

Bidiphar

Viên

3500

2000

7000000

 

 

Baxplex

Uống-Viên 500mg

BV Pharma

Viên

15500

60

930000

127

Erythromycin

Erythromycin

Uống-Viên 250mg

Mekophar.

Viên

400

19752

7900800

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 250mg

XN24

Viên

420

80

33600

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 250mg

Bidiphar

Viên

420

4000

1680000

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 250mg

Vidiphar

Viên

450

496

223200

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 500mg

XN24

Viên

760

1550

1178000

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 500mg

Mekophar.

Viên

850

26416

22453600

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 500mg

Stada

Viên

1400

11600

16240000

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 500mg

Bidiphar

Viên

800

9000

7200000

 

 

Erythromycin

Uống-Viên 500mg

Centerpharco

Viên

880

50

44000

 

 

Athrocin

Uống-Viên 500mg

Alempic

Viên

1500

17000

25500000

 

 

Eryfa

Uống-Lọ bột125mg/5ml

TW25

Lọ

1735

2700

4684500

 

 

Emycin

Uống-Gói bột 250mg

Hậu Giang

Gói

1500

2301

3451500

 

 

Emycin

Uống-Gói 250mg

Hậu Giang

Gói

1400

2494

3491600

 

 

Eryfa

Uống-Gói bột 250mg

XNDPTW 25

Gói

1500

1000

1500000

 

 

Ery Enfan

Uống-Gói bột 250mg

Pháp

Gói

4000

1000

4000000

 

 

Erycin

Uống-Gói bột 250mg

Mekopha

Gói

800

2100

1680000

 




Eryfa

Uống-Gói bột 250mg

TW25

Gói

1200

50

60000

128

Erythromycin + Cotrim

Sulferycin

Uống-Gói bột 365mg

Hậu Giang

Gói

850

4400

3740000

 

 

Erybact

Uống-Gói bột 365mg

Mekopha

Gói

650

550

357500

129

Erythromycin + Metronidazol

Cendagyl

Uống Viên

Centerpharco

Viên

800

90

72000

130

Roxythromycin

Roxythromycin

Uống-Viên: 50mg

India

Viên

2200

160

352000

 

 

Roxid kidtab

Uống-Viên: 50mg

Alempic

Viên

2200

80

176000

 

 

Roxythromycin

Uống-Viên 150 mg

Hàn Quốc

Viên

2600

4500

11700000

 

 

Roxy-150

Uống-Viên 150 mg

Cipla-India

Viên

4500

100

450000

 

 

Roxythromycin

Uống-Viên 150 mg

Bình Dương

Viên

1200

60

72000

 

 

Roxythromycin

Uống-Viên 150 mg

Alempic

Viên

1100

1800

1980000

 

 

Ecogyn

Uống-Viên 150 mg

Đông Nam

Viên

1200

200

240000

 

 

Roxythromycin

Uống-Viên 150 mg

Bến Tre

Viên

680

100

68000

 

 

Roxythromycin

Uống-Viên:150mg (Alu)

Ceterpharco

Viên

550

100

55000

 

 

Roxid Liquid

Uống-Lọ 50mg

Alempic-Ấn Độ

Lọ

22000

450

9900000

 

 

Roxythromycin

Uống-Gói bột 50mg

Mekophar

Gói

1000

100

100000

 

 

Roxythromycin

Uống-Gói bột 3,5g (150mg)

Ceterpharco

Gói

1000

100

100000

131

Spiramycin

Rovas

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Hậu Giang

Viên

2000

850

1700000

 

 

Rovamycin

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Aventis

Viên

4500

100

450000

 

 

Spiramycin

Uống-Viên:1,5 triệu UI

TW5

Viên

1700

13000

22100000

 

 

Spiramycin

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Vidiphar

Viên

1400

2000

2800000

 

 

Rovaf

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Imexphar

Viên

3400

100

340000

 

 

Rovacen

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Ceterpharco

Viên

2600

100

260000

 

 

Spiramycin

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Nam Dược

Viên

2000

100

200000

 

 

Rovahadin

Uống-Viên:1,5 triệu UI

Hà Tĩnh

Viên

2000

150

300000

 

 

Rovamycin

Uống-Viên 3 triệu UI

Aventis

Viên

8200

200

1640000

 

 

Spiramycin

Uống-Viên 3 triệu UI

Mebiphar

Viên

2400

150

360000

 

 

Novomycin

Uống-Viên 3 triệu UI

Mekophar

Viên

2400

100

240000

 

 

Rovas

Uống-Viên 3 triệu UI

Hậu Giang

Viên

3700

100

370000

 

 

Doromycin

Uống-Viên 3 triệu UI

Domesco

Viên

2500

100

250000

 

 

Rovacen

Uống-Viên 3 triệu UI

Ceterpharco

Viên

3000

100

300000

 

 

Novomycin

Uống-Gói 750.000 UI

Mekophar

Gói

1400

1100

1540000

 

 

Rovas

Uống-Gói 750.000 UI

Hậu Giang

Gói

1600

3500

5600000

 

 

Spiramycin

Uống-Gói 750.000 UI

Nam Dược

Gói

1800

200

360000

 

 

Rovacen

Uống-Gói 750.000 UI

Ceterpharco

Gói

1200

100

120000

 

 

Infecin

Uống-Gói 750.000 UI

SPM

Gói

1200

100

120000

 

 

Rovacen Baby

Uống-Gói 750.000 UI

Ceterpharco

Gói

180

150

27000

132

Spiramycin + Metronidazol

Rodogyl

Uống-Viên 750.000 UI+125mg

Aventis

Viên

3700

100

370000

 

 

Dorogyl

Uống-Viên 750.000 UI+125mg

Domesco

Viên

750

100

75000

 

 

Zolgyl

Uống-Viên 750.000 UI+125mg

Bidiphar

Viên

700

16500

11550000

 

 

Cendagyl

Uống-Viên 750.000 UI+125mg

Ceterpharco

Viên

800

150

120000

133

Riostamycin

Ribotacin

Lọ

Hàn Quốc

Lọ

37000

50

1850000

 

Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương