|
VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
|
trang | 7/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 9.19 Mb. | | #23398 |
| VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
|
|
|
|
|
|
1-Thuốc trị giun, sán
|
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Mebendazole
|
Mebendazole
|
Uống-Viên 100mg
|
Mekophar
|
Viên
|
150
|
1778
|
266700
|
|
|
Fubenzon
|
Uống-Viên 100mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
6100
|
100
|
610000
|
|
|
Fugacar
|
Uống-Viên 500mg
|
Jensen
|
Viên
|
13800
|
280
|
3864000
|
|
|
Fubenzon
|
Uống-Viên 500mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
5100
|
500
|
2550000
|
|
|
Mebendazole
|
Uống-Viên 500mg
|
TW5
|
Viên
|
700
|
399
|
279300
|
|
|
Wormin
|
Uống-Viên 500mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
2600
|
300
|
780000
|
|
|
Mebendazole
|
Uống-Viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
600
|
100
|
60000
|
|
|
Ben ca
|
Uống-Viên 500mg
|
Imexphar
|
Viên
|
5000
|
80
|
400000
|
|
|
Mebendazole
|
Uống-Viên 500mg
|
Centerphar
|
Viên
|
2500
|
50
|
125000
|
|
|
Ben da
|
Uống-Viên 500mg
|
Thái LN
|
Viên
|
7500
|
50
|
375000
|
86
|
Albendazole
|
T.E.N
|
Uống-Viên 200mg
|
Tenamid
|
Viên
|
10500
|
45
|
472500
|
|
|
Cenbezol
|
Uống-Viên 400mg
|
Centerphar
|
Viên
|
2500
|
50
|
125000
|
|
|
Albendazole
|
Uống-Viên 400mg
|
Stada-VN
|
Viên
|
1800
|
2078
|
3740400
|
|
|
Fucaris
|
Uống-Viên 400mg
|
Hà Tây
|
Viên
|
5400
|
50
|
270000
|
|
|
T.E.N 400
|
Uống-Viên 400mg
|
Tenamid
|
Viên
|
11000
|
50
|
550000
|
|
|
Albendazole
|
Uống-Viên 400mg
|
TW5
|
Viên
|
1150
|
100
|
115000
|
|
|
Alzental Tab
|
Uống-Viên 400mg
|
Shinpoong
|
Viên
|
9000
|
40
|
360000
|
|
|
Albendazole
|
Uống-Viên 400mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
4500
|
30
|
135000
|
87
|
Combantrin (Pyrantel)
|
Panaten
|
Uống-Viên125mg
|
Tenamid
|
Viên
|
1900
|
2447
|
4649300
|
|
|
Panaten -125
|
Uống-Viên125mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
1700
|
50
|
85000
|
|
|
Combant rin Hemiltox
|
Uống-Viên125mg
|
Innotech
|
Viên
|
3500
|
30
|
105000
|
|
|
Hemiltox
|
Uống-Viên 250mg
|
Innotech
|
Viên
|
8600
|
50
|
430000
|
88
|
Praziquantel
|
Dostocid
|
Uống-Viên 600mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
10000
|
60
|
600000
|
|
2- Thuốc chống nhiễm khuẩn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a - Nhóm beta-lactam
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Amoxicilline
|
Amox
|
Uống - Viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
420
|
127400
|
53508000
|
|
|
Amox
|
Uống - Viên 500mg
|
Bidiphar
|
Viên
|
720
|
108291
|
77969520
|
|
|
Hagimox
|
Uống - Viên 500mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
1100
|
97586
|
107344600
|
|
|
Pharmox
|
Uống - Viên 500mg
|
Imexphar
|
Viên
|
1000
|
150520
|
150520000
|
|
|
Amoxipen
|
Uống - Viên 500mg
|
LD-Tenamid
|
Viên
|
1000
|
35000
|
35000000
|
|
|
Oramox
|
Uống - Viên 500mg
|
Sandoz-Austria
|
Viên
|
1000
|
300
|
300000
|
|
|
Euromox 500
|
Uống - Viên 500mg
|
Hà Tây
|
Viên
|
980
|
200
|
196000
|
|
|
Franmoxy 500
|
Uống - Viên 500mg
|
Medipharm
|
Viên
|
850
|
250
|
212500
|
|
|
Amoxipen
|
Uống-Viên 250mg
|
LD-Tenamid
|
Viên
|
500
|
260
|
130000
|
|
|
Hagimox
|
Uống-Viên 250mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
305
|
54094
|
16498670
|
|
|
Amoxicilline
|
Uống-Viên 250mg
|
Mekophar
|
Viên
|
260
|
5770
|
1500200
|
|
|
Pharmox
|
Uống-Viên 250mg
|
Imexphar
|
Viên
|
450
|
30000
|
13500000
|
|
|
Ospamox
|
Uống-Viên 250mg
|
Sandoz-Austria
|
Viên
|
620
|
220
|
136400
|
|
|
Oramox
|
Uống-Viên 250mg
|
Sanofi Pharma VN
|
Viên
|
520
|
150
|
78000
|
|
|
Clamoxyl
|
Uống- Gói bột 250mg
|
Pháp
|
Gói
|
4200
|
2500
|
10500000
|
|
|
Amoxicilline
|
Uống- Gói bột 250mg
|
Mekophar
|
Gói
|
820
|
600
|
492000
|
|
|
Amoxicilline
|
Uống- Gói bột 250mg
|
Thanh Hóa
|
Gói
|
1000
|
200
|
200000
|
|
|
Hagimox
|
Uống- Gói bột 250mg
|
Hậu Giang
|
Gói
|
720
|
26523
|
19096560
|
|
|
Amoxfap
|
Uống- Gói bột 500mg
|
LD-Thanh Hoá Pháp
|
Gói
|
1250
|
50
|
62500
|
90
|
Amoxicilline +
|
Augmentin
|
Uống-Viên (500+125)mg
|
Pháp
|
Viên
|
13500
|
1000
|
13500000
|
|
Acide Clavulanic
|
Klamentin
|
Uống-Viên (500+125)mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
7000
|
5200
|
36400000
|
|
|
Augmex
|
Uống-Viên (875 +125)mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
10000
|
200
|
2000000
|
|
|
Augmentin
|
Uống-Viên (875 +125)mg
|
Glaxo
|
Viên
|
16600
|
50
|
830000
|
|
|
Amoksiklav
|
Uống-viên 625mg
|
Tiệp
|
Viên
|
10300
|
90
|
927000
|
|
|
Klamentrin
|
Uống-Gói bột 0,25g+31,25mg
|
Hậu Giang
|
Gói
|
6000
|
1300
|
7800000
|
|
|
Clamentrin
|
Uống-Gói bột 1g +125mg
|
Glaxo
|
Gói
|
21000
|
75
|
1575000
|
|
|
Termibex
|
Uống lọ 60ml
|
Pakistan
|
Lọ
|
80000
|
50
|
4000000
|
|
|
Enhacyn
|
Tiêm- Lọ bột 1,2g
|
Ranbaxy
|
Lọ
|
42000
|
30
|
1260000
|
|
|
Augbactam
|
Tiêm- Lọ bột 1,25g
|
Mekophar
|
Lọ
|
36000
|
200
|
7200000
|
|
|
Vigentin
|
Tiêm- Lọ bột 1,2g
|
TW1 Pharbaco
|
Lọ
|
40000
|
20
|
800000
|
91
|
Ampicillin ( Muối natri )
|
Pamecil
|
Tiêm- Lọ bột 0,5g
|
EU
|
Lọ
|
3500
|
1829
|
6401500
|
|
|
Ampiciline
|
Tiêm- Lọ bột 1g
|
TW1
|
Lọ
|
3300
|
1610
|
5313000
|
|
|
Pamecil
|
Tiêm- Lọ bột 1g
|
Medochemie-EU
|
Lọ
|
4800
|
20100
|
96480000
|
92
|
Ampicillin + Sulbactam
|
Unasyne
|
Uống-Viên (220+147)mg
|
Pháp
|
Viên
|
16000
|
30
|
480000
|
|
|
Sulbacin
|
Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg
|
Cipla
|
Lọ
|
22500
|
3000
|
67500000
|
|
|
Unasyne
|
Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg
|
Pháp
|
Lọ
|
38000
|
6000
|
228000000
|
|
|
Ampisulcillin
|
Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg
|
Bungary
|
Lọ
|
31300
|
20
|
626000
|
|
|
Amsul
|
Tiêm-Lọ bột 1g+500mg
|
Ấn Độ
|
Lọ
|
40000
|
25
|
1000000
|
|
|
Sentram
|
Tiêm-Lọ bột 1g+500mg
|
TW1
|
Lọ
|
33500
|
60
|
2010000
|
|
|
Sulbacin
|
Tiêm-Lọ bột 1g+500mg
|
Cipla
|
Lọ
|
33000
|
20
|
660000
|
|
|
Unasyne
|
Tiêm-Lọ bột 1g+500mg
|
Pháp
|
Lọ
|
70000
|
20
|
1400000
|
93
|
Phenoxy methyl peniciline
|
Penicilin V
|
Uống-Viên 400.000UI
|
TW1
|
Viên
|
250
|
33773
|
8443250
|
|
|
Penicilin V
|
Uống-Viên 400.000UI
|
TW25
|
Viên
|
280
|
43500
|
12180000
|
|
|
Penicilin
|
Uống-Viên 400.000UI
|
Mekophar
|
Viên
|
240
|
9700
|
2328000
|
|
|
Penicilin V
|
Uống-Viên1000.000UI
|
TW1
|
Viên
|
500
|
5920
|
2960000
|
|
|
Penicilin V
|
Uống-Viên1000.000UI
|
VCN
|
Viên
|
540
|
100
|
54000
|
94
|
Benzyl Peniciline (K+, Na+)
|
Penicilin G
|
Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI
|
TW1
|
Lọ
|
2000
|
4660
|
9320000
|
|
|
Penicilin G
|
Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI
|
Tenamid
|
Lọ
|
2000
|
1154
|
2308000
|
|
|
Penicilin G
|
Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI
|
Mekophar
|
Lọ
|
1400
|
30
|
42000
|
95
|
Benzathin benzylpeniciline
|
Penzaethinum G
|
Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI
|
Pháp
|
Lọ
|
9000
|
730
|
6570000
|
|
(Dẫn chất Penicillin G)
|
Benzathin peniciline
|
Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI
|
Đức
|
Lọ
|
8200
|
12
|
98400
|
|
|
Benzathin peniciline
|
Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI
|
Đức
|
Lọ
|
9000
|
50
|
450000
|
96
|
Cloxaciline
|
Cloxaciline
|
Tiêm-Lọ bột 0,5g
|
Đức
|
Lọ
|
24000
|
150
|
3600000
|
|
|
Cloxaciline
|
Uống - viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
700
|
100
|
70000
|
97
|
Cefadroxil
|
Sandrox
|
Uống - viên 500mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
2600
|
2000
|
5200000
|
|
|
Aticef
|
Uống - viên 500mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
2300
|
12175
|
28002500
|
|
|
Inbionet Ceroxyl
|
Uống - viên 500mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
2900
|
43000
|
124700000
|
|
|
Drofacin
|
Uống - viên 500mg
|
Tenamid
|
Viên
|
2500
|
500
|
1250000
|
|
|
Cefadroxil PMP
|
Uống - viên 500mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
2600
|
5600
|
14560000
|
|
|
Cefa Plus
|
Uống - viên 500mg
|
Ammed Pharco
|
Viên
|
2900
|
50
|
145000
|
|
|
Cefadrox
|
Uống - viên 500mg
|
Egis Châu Âu
|
Viên
|
2800
|
50
|
140000
|
|
|
Amben
|
Uống- Ống 250mg/5ml
|
Pháp
|
Ống
|
45000
|
30
|
1350000
|
|
|
Cefadroxil
|
Uống - viên 250mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
1100
|
60
|
66000
|
|
|
Cefadua
|
Uống - Gói bột 250mg
|
Cipla
|
Gói
|
3550
|
3000
|
10650000
|
|
|
Wincocef
|
Uống - Gói bột 250mg
|
India
|
Gói
|
3950
|
60
|
237000
|
|
|
Cephdrocin
|
Uống - Gói 250mg
|
Domesco
|
Gói
|
1150
|
1000
|
1150000
|
|
|
Drofacin
|
Uống - Gói 250mg
|
Tenamid
|
Gói
|
2200
|
50
|
110000
|
|
|
Mekocefal
|
Uống - Gói 250mg
|
Mekophar
|
Gói
|
1000
|
2000
|
2000000
|
98
|
Cephalexin
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 500mg
|
Domesco
|
Viên
|
600
|
30288
|
18172800
|
|
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
740
|
68000
|
50320000
|
|
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 500mg (Nang mới)
|
Bidiphar
|
Viên
|
882
|
101000
|
89082000
|
|
|
Ofxil
|
Uống- Viên 500mg
|
Imexphar
|
Viên
|
1150
|
153000
|
175950000
|
|
|
Medofalexin
|
Uống- Viên 500mg
|
LD-Tenamid
|
Viên
|
1460
|
60577
|
88442420
|
|
|
Siporidex
|
Uống- Viên 500mg
|
LD-Ấn Độ
|
Viên
|
840
|
100
|
84000
|
|
|
Hapenxin
|
Uống- Viên 500mg V/10
|
Hậu Giang
|
Viên
|
1300
|
36150
|
46995000
|
|
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 500mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
1200
|
2200
|
2640000
|
|
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 250mg
|
Mekophar
|
Viên
|
420
|
13500
|
5670000
|
|
|
Siporidex
|
Uống- Viên 250mg
|
LD-Ấn Độ
|
Viên
|
500
|
150
|
75000
|
|
|
Ofxil
|
Uống- Viên 250mg
|
Imexphar
|
Viên
|
650
|
35000
|
22750000
|
|
|
Hapenxin
|
Uống- Viên 250mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
700
|
8250
|
5775000
|
|
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 250mg
|
Đồng Tháp
|
Viên
|
500
|
3000
|
1500000
|
|
|
Cephalexin
|
Uống- Viên 250mg
|
Bidiphar
|
Viên
|
370
|
5000
|
1850000
|
|
|
Cephalexin
|
Uống-Gói bột 250mg
|
Hậu Giang
|
Gói
|
1000
|
10650
|
10650000
|
|
|
Brokocef
|
Uống-Gói bột 250mg
|
Mekophar
|
Gói
|
1000
|
30
|
30000
|
99
|
Cefaclor
|
Kefcin
|
Uống-Gói bộ125 mg
|
Hậu Giang
|
Gói
|
1750
|
2800
|
4900000
|
|
|
Cefaclor
|
Uống-Viên 250 mg
|
Domesco
|
Viên
|
2000
|
1665
|
3330000
|
|
|
Panacef
|
Uống-Viên 250 mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
6900
|
9000
|
62100000
|
|
|
Celocom
|
Uống-Viên 250 mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
8200
|
50
|
410000
|
|
|
Imeclor
|
Uống-Viên 250 mg
|
Imexphar
|
Viên
|
9000
|
50
|
450000
|
|
|
Clorfast
|
Uống-Viên 250 mg
|
Tenamid-TW25
|
Viên
|
8000
|
500
|
4000000
|
|
|
Medocler
|
Uống-Viên 250 mg
|
Tenamid
|
Viên
|
8000
|
50
|
400000
|
|
|
Opeclor
|
Uống-Viên 250 mg
|
OPV
|
Viên
|
8600
|
50
|
430000
|
|
|
Cefaclor
|
Uống-Viên 250 mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
4500
|
100
|
450000
|
|
|
Cidilor
|
Uống-Viên 250 mg
|
Ranbaxy-VN
|
Viên
|
8800
|
60
|
528000
|
|
|
Cofacef
|
Uống-Viên 250 mg
|
Cophavina
|
Viên
|
2200
|
60
|
132000
|
|
|
Pyfaclor
|
Uống-Viên 500 mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
7800
|
50
|
390000
|
100
|
Cefazolin
|
Reflin
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
Ranbaxy-India
|
Lọ
|
23000
|
100
|
2300000
|
|
|
Cefazolin
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
Bidiphar
|
Lọ
|
15000
|
50
|
750000
|
|
|
Cefazolin
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
TW1
|
Lọ
|
18000
|
15
|
270000
|
101
|
Cefadrin
|
Cefdinal
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
25000
|
4500
|
112500000
|
|
|
Cephradin
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
TW1
|
Lọ
|
15000
|
30
|
450000
|
|
|
Cephradin
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
USA
|
Lọ
|
21000
|
50
|
1050000
|
|
|
Cephradin
|
Tiêm - Lọ bột 1g
|
Bidiphar
|
Lọ
|
16000
|
50
|
800000
|
|
|
Cefrin
|
Uống- Viên 500mg
|
Hàn Quốc
|
Viên
|
4000
|
13400
|
53600000
|
|
|
Cephradin
|
Uống- Viên 500mg
|
Bidiphar
|
Viên
|
2000
|
100
|
200000
|
102
|
Cefixim trihydrat
|
Cefixim
|
Uống-Viên 100mg
|
Domesco
|
Viên
|
7200
|
1100
|
7920000
|
|
|
Myroken
|
Uống-Viên 100mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
8000
|
100
|
800000
|
|
|
Cifatax
|
Uống-Viên 100mg
|
India
|
Viên
|
10000
|
60
|
600000
|
|
|
Gramocef - O 100
|
Uống-Viên 100mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
10500
|
80
|
840000
|
|
|
Cipcef
|
Uống-Viên 100mg
|
Cipla
|
Viên
|
12000
|
300
|
3600000
|
|
|
Crocin 100
|
Uống-Viên 100mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
7500
|
50
|
375000
|
|
|
Cefixim
|
Uống-Viên 100mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
7500
|
50
|
375000
|
|
|
Hepim
|
Uống-Viên 100mg
|
Indía
|
Viên
|
8500
|
60
|
510000
|
|
|
Myroken
|
Uống-Viên 200mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
17000
|
50
|
850000
|
|
|
Gramocef - O 200
|
Uống-Viên 200mg
|
Ấn Độ
|
Viên
|
15000
|
50
|
750000
|
|
|
Crocin 200
|
Uống-Viên 200mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
13000
|
50
|
650000
|
|
|
Cefibiotic
|
Uống-Viên 200mg
|
Tenamid
|
Viên
|
7000
|
500
|
3500000
|
|
|
Unifix 200 mg
|
Uống-Viên 200mg
|
Ấn độ
|
Viên
|
16000
|
40
|
640000
|
|
|
Cemax 200
|
Uống-Viên 200mg
|
Hàn quốc
|
Viên
|
14400
|
50
|
720000
|
|
|
Mifixal
|
Uống-gói 100mg
|
India
|
Gói
|
10000
|
80
|
800000
|
|
|
Cemax
|
Uống-gói 50mg
|
Hàn quốc
|
Gói
|
6000
|
80
|
480000
|
103
|
Cefuroxime
|
Haginat
|
Uống - Gói 125mg
|
Hậu Giang
|
Gói
|
10500
|
80
|
840000
|
|
|
Cehex
|
Uống - Gói 125mg
|
Ấn Độ
|
Gói
|
11000
|
50
|
550000
|
|
|
Zaniat
|
Uống - Gói 125mg
|
Vidiphar
|
Gói
|
6800
|
60
|
408000
|
|
|
Haginat
|
Uống, Viên 250mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
8800
|
100
|
880000
|
|
|
Zanimex
|
Uống, Viên 250mg
|
Imexphar
|
Viên
|
9200
|
10000
|
92000000
|
|
|
Quinsef
|
Uống, Viên nhộng 250mg
|
Mekophar
|
Viên
|
5200
|
60
|
312000
|
|
|
Zaniat
|
Uống, Viên 250mg
|
Vidiphar
|
Viên
|
7500
|
80
|
600000
|
|
|
Euzimnat
|
Uống, Viên 250mg
|
Mebiphar
|
Viên
|
4500
|
60
|
270000
|
|
|
Negacef
|
Uống, Viên 250mg
|
Pymepharco
|
Viên
|
6500
|
70
|
455000
|
|
|
Euzimnat
|
Uống, Viên 500mg
|
Mebiphar
|
Viên
|
7800
|
60
|
468000
|
|
|
Haginat
|
Uống, Viên 500mg
|
Hậu Giang
|
Viên
|
17500
|
80
|
1400000
|
|
|
Quinsef
|
Uống, Viên 500mg
|
Mekophar
|
Viên
|
9200
|
60
|
552000
|
|
|
Zanimex
|
Uống, Viên 500mg
|
Imexphar
|
Viên
|
17000
|
100
|
1700000
|
|
|
Furoxime
|
Tiêm-Lọ bột 750mg
|
LBS- Thái Lan
|
Lọ
|
55000
|
30
|
1650000
|
|
|
Farox
|
Tiêm-Lọ bột 750mg
|
Ấn Độ
|
Lọ
|
36000
|
50
|
1800000
|
|
|
Cefutan
|
Tiêm-Lọ bột 750mg
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
42000
|
60
|
2520000
|
|
|
Unisofuroxim
|
Tiêm-Lọ bột 750mg
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
42000
|
30
|
1260000
|
|
|
Cavumox
|
Tiêm-Lọ bột 750mg
|
Tenamid
|
Lọ
|
45000
|
35
|
1575000
|
|
|
Hanfurox
|
Tiêm-Lọ bột pha tiêm 1g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
48000
|
40
|
1920000
|
104
|
Cefoperazon
|
Dardum
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
India
|
Lọ
|
69000
|
30
|
2070000
|
|
|
Karezon
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Italia
|
Lọ
|
76000
|
20
|
1520000
|
105
|
Cefoperazon + sulbactam
|
HuoBarazone
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
70000
|
20
|
1400000
|
|
|
Cefapezone
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Italia
|
Lọ
|
70000
|
20
|
1400000
|
|
|
Astasul
|
Tiêm-Lọ bột 2g
|
Astral
|
Lọ
|
130000
|
10
|
1300000
|
106
|
Cefotaxim
|
Shintaxim
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
28000
|
6920
|
193760000
|
|
|
Ceforin
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
28000
|
30
|
840000
|
|
|
Claforan
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Ronssel-Pháp
|
Lọ
|
50000
|
150
|
7500000
|
|
|
Medotaxime
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Tenamid-Canada
|
Lọ
|
27800
|
6800
|
189040000
|
|
|
Cefotaxim MJ
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Ấn Độ
|
Lọ
|
24000
|
50
|
1200000
|
|
|
Cefatal
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Alembic -Ấn Độ
|
Lọ
|
24000
|
20
|
480000
|
|
|
Cefxamox
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
38000
|
20
|
760000
|
|
|
Cefxamox
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Ando-Canada
|
Lọ
|
30000
|
20
|
600000
|
107
|
Ceftriaxone
|
Zyfitax
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Ấn Độ
|
Lọ
|
40000
|
1000
|
40000000
|
|
|
Orchidcefogram
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Ấn Độ
|
Lọ
|
35000
|
1000
|
35000000
|
|
|
Cefaxone
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Shinpoong H.Quốc
|
Lọ
|
52000
|
240
|
12480000
|
|
|
Medocephine
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Tenamid
|
Lọ
|
46000
|
10
|
460000
|
|
|
Trikaxon
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
TW1 Pharbaco
|
Lọ
|
26500
|
10
|
265000
|
|
|
Lykalyfaxon
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Lyka
|
Lọ
|
58000
|
20
|
1160000
|
|
|
Rocephine
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Pháp
|
Lọ
|
184000
|
130
|
23920000
|
|
|
Trixonex
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
LBS- Thái Lan
|
Lọ
|
52000
|
20
|
1040000
|
|
|
Cefphixon
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Korea
|
Lọ
|
45000
|
20
|
900000
|
|
|
Rocephine
|
Tiêm-Lọ 250mg, Pha tiêm
|
Pháp
|
Lọ
|
72000
|
100
|
7200000
|
108
|
Ceftazidime
|
Ceftidin
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Ấn Độ
|
Lọ
|
60000
|
20
|
1200000
|
|
|
Cefodimex
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
LBS- Thái Lan
|
Lọ
|
78000
|
300
|
23400000
|
|
|
Etexcfz
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Hàn Quốc
|
Lọ
|
70000
|
500
|
35000000
|
|
|
Ceftum
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
Indonexia
|
Lọ
|
49200
|
20
|
984000
|
|
|
Ceftazidime
|
Tiêm-Lọ bột 1 g
|
India
|
Lọ
|
45000
|
20
|
900000
|
109
|
Oxaxcilline
|
Bristopen
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Bristol
|
Lọ
|
54000
|
15
|
810000
|
|
|
Bristopen
|
Tiêm-Lọ bột 1g
|
Italia
|
Lọ
|
52000
|
50
|
2600000
|
|
|
Cloxilan
|
Uống-Viên 250mg
|
EU
|
Viên
|
3500
|
100
|
350000
|
|
|
Cloxilan
|
Uống-Viên 500mg
|
EU
|
Viên
|
5500
|
100
|
550000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|