Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003


VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN



tải về 9.19 Mb.
trang7/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   33

VIII-THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

 

 







 

 

1-Thuốc trị giun, sán

 

 

 

 







 

85

Mebendazole

Mebendazole

Uống-Viên 100mg

Mekophar

Viên

150

1778

266700

 

 

Fubenzon

Uống-Viên 100mg

Hậu Giang

Viên

6100

100

610000

 

 

Fugacar

Uống-Viên 500mg

Jensen

Viên

13800

280

3864000

 

 

Fubenzon

Uống-Viên 500mg

Hậu Giang

Viên

5100

500

2550000

 

 

Mebendazole

Uống-Viên 500mg

TW5

Viên

700

399

279300

 

 

Wormin

Uống-Viên 500mg

Ấn Độ

Viên

2600

300

780000

 

 

Mebendazole

Uống-Viên 500mg

Mekophar

Viên

600

100

60000

 

 

Ben ca

Uống-Viên 500mg

Imexphar

Viên

5000

80

400000

 

 

Mebendazole

Uống-Viên 500mg

Centerphar

Viên

2500

50

125000

 

 

Ben da

Uống-Viên 500mg

Thái LN

Viên

7500

50

375000

86

Albendazole

T.E.N

Uống-Viên 200mg

Tenamid

Viên

10500

45

472500

 

 

Cenbezol

Uống-Viên 400mg

Centerphar

Viên

2500

50

125000

 

 

Albendazole

Uống-Viên 400mg

Stada-VN

Viên

1800

2078

3740400

 

 

Fucaris

Uống-Viên 400mg

Hà Tây

Viên

5400

50

270000

 

 

T.E.N 400

Uống-Viên 400mg

Tenamid

Viên

11000

50

550000

 

 

Albendazole

Uống-Viên 400mg

TW5

Viên

1150

100

115000

 

 

Alzental Tab

Uống-Viên 400mg

Shinpoong

Viên

9000

40

360000

 

 

Albendazole

Uống-Viên 400mg

Pymepharco

Viên

4500

30

135000

87

Combantrin (Pyrantel)

Panaten

Uống-Viên125mg

Tenamid

Viên

1900

2447

4649300

 

 

Panaten -125

Uống-Viên125mg

Ấn Độ

Viên

1700

50

85000

 

 

Combant rin Hemiltox

Uống-Viên125mg

Innotech

Viên

3500

30

105000

 

 

Hemiltox

Uống-Viên 250mg

Innotech

Viên

8600

50

430000

88

Praziquantel

Dostocid

Uống-Viên 600mg

Hàn Quốc

Viên

10000

60

600000

 

2- Thuốc chống nhiễm khuẩn

 

 

 

 







 

 

a - Nhóm beta-lactam



















 

89

Amoxicilline

Amox

Uống - Viên 500mg

Mekophar

Viên

420

127400

53508000

 

 

Amox

Uống - Viên 500mg

Bidiphar

Viên

720

108291

77969520

 

 

Hagimox

Uống - Viên 500mg

Hậu Giang

Viên

1100

97586

107344600

 

 

Pharmox

Uống - Viên 500mg

Imexphar

Viên

1000

150520

150520000

 

 

Amoxipen

Uống - Viên 500mg

LD-Tenamid

Viên

1000

35000

35000000

 

 

Oramox

Uống - Viên 500mg

Sandoz-Austria

Viên

1000

300

300000

 

 

Euromox 500

Uống - Viên 500mg

Hà Tây

Viên

980

200

196000

 

 

Franmoxy 500

Uống - Viên 500mg

Medipharm

Viên

850

250

212500

 

 

Amoxipen

Uống-Viên 250mg

LD-Tenamid

Viên

500

260

130000

 

 

Hagimox

Uống-Viên 250mg

Hậu Giang

Viên

305

54094

16498670

 

 

Amoxicilline

Uống-Viên 250mg

Mekophar

Viên

260

5770

1500200

 

 

Pharmox

Uống-Viên 250mg

Imexphar

Viên

450

30000

13500000

 

 

Ospamox

Uống-Viên 250mg

Sandoz-Austria

Viên

620

220

136400

 

 

Oramox

Uống-Viên 250mg

Sanofi Pharma VN

Viên

520

150

78000

 

 

Clamoxyl

Uống- Gói bột 250mg

Pháp

Gói

4200

2500

10500000

 

 

Amoxicilline

Uống- Gói bột 250mg

Mekophar

Gói

820

600

492000

 

 

Amoxicilline

Uống- Gói bột 250mg

Thanh Hóa

Gói

1000

200

200000

 

 

Hagimox

Uống- Gói bột 250mg

Hậu Giang

Gói

720

26523

19096560

 

 

Amoxfap

Uống- Gói bột 500mg

LD-Thanh Hoá Pháp

Gói

1250

50

62500

90

Amoxicilline +

Augmentin

Uống-Viên (500+125)mg

Pháp

Viên

13500

1000

13500000

 

Acide Clavulanic



Klamentin

Uống-Viên (500+125)mg

Hậu Giang

Viên

7000

5200

36400000

 

 

Augmex

Uống-Viên (875 +125)mg

Hàn Quốc

Viên

10000

200

2000000

 

 

Augmentin

Uống-Viên (875 +125)mg

Glaxo

Viên

16600

50

830000

 

 

Amoksiklav

Uống-viên 625mg

Tiệp

Viên

10300

90

927000

 

 

Klamentrin

Uống-Gói bột 0,25g+31,25mg

Hậu Giang

Gói

6000

1300

7800000

 

 

Clamentrin

Uống-Gói bột 1g +125mg

Glaxo

Gói

21000

75

1575000

 

 

Termibex

Uống lọ 60ml

Pakistan

Lọ

80000

50

4000000

 

 

Enhacyn

Tiêm- Lọ bột 1,2g

Ranbaxy

Lọ

42000

30

1260000

 

 

Augbactam

Tiêm- Lọ bột 1,25g

Mekophar

Lọ

36000

200

7200000

 

 

Vigentin

Tiêm- Lọ bột 1,2g

TW1 Pharbaco

Lọ

40000

20

800000

91

Ampicillin ( Muối natri )

Pamecil

Tiêm- Lọ bột 0,5g

EU

Lọ

3500

1829

6401500

 

 

Ampiciline

Tiêm- Lọ bột 1g

TW1

Lọ

3300

1610

5313000

 

 

Pamecil

Tiêm- Lọ bột 1g

Medochemie-EU

Lọ

4800

20100

96480000

92

Ampicillin + Sulbactam

Unasyne

Uống-Viên (220+147)mg

Pháp

Viên

16000

30

480000

 

 

Sulbacin

Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg

Cipla

Lọ

22500

3000

67500000

 

 

Unasyne

Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg

Pháp

Lọ

38000

6000

228000000

 

 

Ampisulcillin

Tiêm-Lọ bột 0,5g+250mg

Bungary

Lọ

31300

20

626000

 

 

Amsul

Tiêm-Lọ bột 1g+500mg

Ấn Độ

Lọ

40000

25

1000000

 

 

Sentram

Tiêm-Lọ bột 1g+500mg

TW1

Lọ

33500

60

2010000

 

 

Sulbacin

Tiêm-Lọ bột 1g+500mg

Cipla

Lọ

33000

20

660000

 

 

Unasyne

Tiêm-Lọ bột 1g+500mg

Pháp

Lọ

70000

20

1400000

93

Phenoxy methyl peniciline

Penicilin V

Uống-Viên 400.000UI

TW1

Viên

250

33773

8443250

 

 

Penicilin V

Uống-Viên 400.000UI

TW25

Viên

280

43500

12180000

 

 

Penicilin

Uống-Viên 400.000UI

Mekophar

Viên

240

9700

2328000

 

 

Penicilin V

Uống-Viên1000.000UI

TW1

Viên

500

5920

2960000

 

 

Penicilin V

Uống-Viên1000.000UI

VCN

Viên

540

100

54000

94

Benzyl Peniciline (K+, Na+)

Penicilin G

Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI

TW1

Lọ

2000

4660

9320000

 

 

Penicilin G

Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI

Tenamid

Lọ

2000

1154

2308000

 

 

Penicilin G

Tiêm-Lọ bột 1 triệu UI

Mekophar

Lọ

1400

30

42000

95

Benzathin benzylpeniciline

Penzaethinum G

Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI

Pháp

Lọ

9000

730

6570000

 

(Dẫn chất Penicillin G)

Benzathin peniciline

Tiêm-Lọ bột1,2 triệu UI

Đức

Lọ

8200

12

98400

 

 

Benzathin peniciline

Tiêm-Lọ bột 2,4 triệu UI

Đức

Lọ

9000

50

450000

96

Cloxaciline

Cloxaciline

Tiêm-Lọ bột 0,5g

Đức

Lọ

24000

150

3600000

 

 

Cloxaciline

Uống - viên 500mg

Mekophar

Viên

700

100

70000

97

Cefadroxil

Sandrox

Uống - viên 500mg

Ấn Độ

Viên

2600

2000

5200000

 

 

Aticef

Uống - viên 500mg

Hậu Giang

Viên

2300

12175

28002500

 

 

Inbionet Ceroxyl

Uống - viên 500mg

Hàn Quốc

Viên

2900

43000

124700000

 

 

Drofacin

Uống - viên 500mg

Tenamid

Viên

2500

500

1250000

 

 

Cefadroxil PMP

Uống - viên 500mg

Pymepharco

Viên

2600

5600

14560000

 

 

Cefa Plus

Uống - viên 500mg

Ammed Pharco

Viên

2900

50

145000

 

 

Cefadrox

Uống - viên 500mg

Egis Châu Âu

Viên

2800

50

140000

 

 

Amben

Uống- Ống 250mg/5ml

Pháp

Ống

45000

30

1350000

 

 

Cefadroxil

Uống - viên 250mg

Pymepharco

Viên

1100

60

66000

 

 

Cefadua

Uống - Gói bột 250mg

Cipla

Gói

3550

3000

10650000

 

 

Wincocef

Uống - Gói bột 250mg

India

Gói

3950

60

237000

 

 

Cephdrocin

Uống - Gói 250mg

Domesco

Gói

1150

1000

1150000

 

 

Drofacin

Uống - Gói 250mg

Tenamid

Gói

2200

50

110000

 

 

Mekocefal

Uống - Gói 250mg

Mekophar

Gói

1000

2000

2000000

98

Cephalexin

Cephalexin

Uống- Viên 500mg

Domesco

Viên

600

30288

18172800

 

 

Cephalexin

Uống- Viên 500mg

Mekophar

Viên

740

68000

50320000

 

 

Cephalexin

Uống- Viên 500mg (Nang mới)

Bidiphar

Viên

882

101000

89082000

 

 

Ofxil

Uống- Viên 500mg

Imexphar

Viên

1150

153000

175950000

 

 

Medofalexin

Uống- Viên 500mg

LD-Tenamid

Viên

1460

60577

88442420

 

 

Siporidex

Uống- Viên 500mg

LD-Ấn Độ

Viên

840

100

84000

 

 

Hapenxin

Uống- Viên 500mg V/10

Hậu Giang

Viên

1300

36150

46995000

 

 

Cephalexin

Uống- Viên 500mg

Pymepharco

Viên

1200

2200

2640000

 

 

Cephalexin

Uống- Viên 250mg

Mekophar

Viên

420

13500

5670000

 

 

Siporidex

Uống- Viên 250mg

LD-Ấn Độ

Viên

500

150

75000

 

 

Ofxil

Uống- Viên 250mg

Imexphar

Viên

650

35000

22750000

 

 

Hapenxin

Uống- Viên 250mg

Hậu Giang

Viên

700

8250

5775000

 

 

Cephalexin

Uống- Viên 250mg

Đồng Tháp

Viên

500

3000

1500000

 

 

Cephalexin

Uống- Viên 250mg

Bidiphar

Viên

370

5000

1850000

 

 

Cephalexin

Uống-Gói bột 250mg

Hậu Giang

Gói

1000

10650

10650000

 

 

Brokocef

Uống-Gói bột 250mg

Mekophar

Gói

1000

30

30000

99

Cefaclor

Kefcin

Uống-Gói bộ125 mg

Hậu Giang

Gói

1750

2800

4900000

 




Cefaclor

Uống-Viên 250 mg

Domesco

Viên

2000

1665

3330000

 




Panacef

Uống-Viên 250 mg

Hàn Quốc

Viên

6900

9000

62100000

 

 

Celocom

Uống-Viên 250 mg

Hàn Quốc

Viên

8200

50

410000

 

 

Imeclor

Uống-Viên 250 mg

Imexphar

Viên

9000

50

450000

 




Clorfast

Uống-Viên 250 mg

Tenamid-TW25

Viên

8000

500

4000000

 

 

Medocler

Uống-Viên 250 mg

Tenamid

Viên

8000

50

400000

 

 

Opeclor

Uống-Viên 250 mg

OPV

Viên

8600

50

430000

 

 

Cefaclor

Uống-Viên 250 mg

Pymepharco

Viên

4500

100

450000

 

 

Cidilor

Uống-Viên 250 mg

Ranbaxy-VN

Viên

8800

60

528000

 

 

Cofacef

Uống-Viên 250 mg

Cophavina

Viên

2200

60

132000

 

 

Pyfaclor

Uống-Viên 500 mg

Pymepharco

Viên

7800

50

390000

100

Cefazolin

Reflin

Tiêm - Lọ bột 1g

Ranbaxy-India

Lọ

23000

100

2300000

 

 

Cefazolin

Tiêm - Lọ bột 1g

Bidiphar

Lọ

15000

50

750000

 

 

Cefazolin

Tiêm - Lọ bột 1g

TW1

Lọ

18000

15

270000

101

Cefadrin

Cefdinal

Tiêm - Lọ bột 1g

Hàn Quốc

Lọ

25000

4500

112500000

 

 

Cephradin

Tiêm - Lọ bột 1g

TW1

Lọ

15000

30

450000

 

 

Cephradin

Tiêm - Lọ bột 1g

USA

Lọ

21000

50

1050000

 

 

Cephradin

Tiêm - Lọ bột 1g

Bidiphar

Lọ

16000

50

800000

 

 

Cefrin

Uống- Viên 500mg

Hàn Quốc

Viên

4000

13400

53600000

 

 

Cephradin

Uống- Viên 500mg

Bidiphar

Viên

2000

100

200000

102

Cefixim trihydrat

Cefixim

Uống-Viên 100mg

Domesco

Viên

7200

1100

7920000

 

 

Myroken

Uống-Viên 100mg

Ấn Độ

Viên

8000

100

800000

 

 

Cifatax

Uống-Viên 100mg

India

Viên

10000

60

600000

 

 

Gramocef - O 100

Uống-Viên 100mg

Ấn Độ

Viên

10500

80

840000

 

 

Cipcef

Uống-Viên 100mg

Cipla

Viên

12000

300

3600000

 

 

Crocin 100

Uống-Viên 100mg

Pymepharco

Viên

7500

50

375000

 

 

Cefixim

Uống-Viên 100mg

Hậu Giang

Viên

7500

50

375000

 

 

Hepim

Uống-Viên 100mg

Indía

Viên

8500

60

510000

 

 

Myroken

Uống-Viên 200mg

Ấn Độ

Viên

17000

50

850000

 

 

Gramocef - O 200

Uống-Viên 200mg

Ấn Độ

Viên

15000

50

750000

 

 

Crocin 200

Uống-Viên 200mg

Pymepharco

Viên

13000

50

650000

 

 

Cefibiotic

Uống-Viên 200mg

Tenamid

Viên

7000

500

3500000

 

 

Unifix 200 mg

Uống-Viên 200mg

Ấn độ

Viên

16000

40

640000

 

 

Cemax 200

Uống-Viên 200mg

Hàn quốc

Viên

14400

50

720000

 

 

Mifixal

Uống-gói 100mg

India

Gói

10000

80

800000

 

 

Cemax

Uống-gói 50mg

Hàn quốc

Gói

6000

80

480000

103

Cefuroxime

Haginat

Uống - Gói 125mg

Hậu Giang

Gói

10500

80

840000

 

 

Cehex

Uống - Gói 125mg

Ấn Độ

Gói

11000

50

550000

 

 

Zaniat

Uống - Gói 125mg

Vidiphar

Gói

6800

60

408000

 

 

Haginat

Uống, Viên 250mg

Hậu Giang

Viên

8800

100

880000

 

 

Zanimex

Uống, Viên 250mg

Imexphar

Viên

9200

10000

92000000

 

 

Quinsef

Uống, Viên nhộng 250mg

Mekophar

Viên

5200

60

312000

 

 

Zaniat

Uống, Viên 250mg

Vidiphar

Viên

7500

80

600000

 

 

Euzimnat

Uống, Viên 250mg

Mebiphar

Viên

4500

60

270000

 

 

Negacef

Uống, Viên 250mg

Pymepharco

Viên

6500

70

455000

 

 

Euzimnat

Uống, Viên 500mg

Mebiphar

Viên

7800

60

468000

 

 

Haginat

Uống, Viên 500mg

Hậu Giang

Viên

17500

80

1400000

 

 

Quinsef

Uống, Viên 500mg

Mekophar

Viên

9200

60

552000

 

 

Zanimex

Uống, Viên 500mg

Imexphar

Viên

17000

100

1700000

 

 

Furoxime

Tiêm-Lọ bột 750mg

LBS- Thái Lan

Lọ

55000

30

1650000

 

 

Farox

Tiêm-Lọ bột 750mg

Ấn Độ

Lọ

36000

50

1800000

 

 

Cefutan

Tiêm-Lọ bột 750mg

Hàn Quốc

Lọ

42000

60

2520000

 

 

Unisofuroxim

Tiêm-Lọ bột 750mg

Hàn Quốc

Lọ

42000

30

1260000

 

 

Cavumox

Tiêm-Lọ bột 750mg

Tenamid

Lọ

45000

35

1575000

 

 

Hanfurox

Tiêm-Lọ bột pha tiêm 1g

Hàn Quốc

Lọ

48000

40

1920000

104

Cefoperazon

Dardum

Tiêm-Lọ bột 1g

India

Lọ

69000

30

2070000

 

 

Karezon

Tiêm-Lọ bột 1g

Italia

Lọ

76000

20

1520000

105

Cefoperazon + sulbactam

HuoBarazone

Tiêm-Lọ bột 1g

Hàn Quốc

Lọ

70000

20

1400000

 

 

Cefapezone

Tiêm-Lọ bột 1g

Italia

Lọ

70000

20

1400000

 

 

Astasul

Tiêm-Lọ bột 2g

Astral

Lọ

130000

10

1300000

106

Cefotaxim

Shintaxim

Tiêm-Lọ bột 1 g

Hàn Quốc

Lọ

28000

6920

193760000

 

 

Ceforin

Tiêm-Lọ bột 1 g

Hàn Quốc

Lọ

28000

30

840000

 

 

Claforan

Tiêm-Lọ bột 1 g

Ronssel-Pháp

Lọ

50000

150

7500000

 

 

Medotaxime

Tiêm-Lọ bột 1 g

Tenamid-Canada

Lọ

27800

6800

189040000

 

 

Cefotaxim MJ

Tiêm-Lọ bột 1 g

Ấn Độ

Lọ

24000

50

1200000

 

 

Cefatal

Tiêm-Lọ bột 1 g

Alembic -Ấn Độ

Lọ

24000

20

480000

 

 

Cefxamox

Tiêm-Lọ bột 1 g

Hàn Quốc

Lọ

38000

20

760000

 

 

Cefxamox

Tiêm-Lọ bột 1 g

Ando-Canada

Lọ

30000

20

600000

107

Ceftriaxone

Zyfitax

Tiêm-Lọ bột 1g

Ấn Độ

Lọ

40000

1000

40000000

 

 

Orchidcefogram

Tiêm-Lọ bột 1g

Ấn Độ

Lọ

35000

1000

35000000

 

 

Cefaxone

Tiêm-Lọ bột 1g

Shinpoong H.Quốc

Lọ

52000

240

12480000

 

 

Medocephine

Tiêm-Lọ bột 1g

Tenamid

Lọ

46000

10

460000

 

 

Trikaxon

Tiêm-Lọ bột 1g

TW1 Pharbaco

Lọ

26500

10

265000

 

 

Lykalyfaxon

Tiêm-Lọ bột 1g

Lyka

Lọ

58000

20

1160000

 

 

Rocephine

Tiêm-Lọ bột 1g

Pháp

Lọ

184000

130

23920000

 

 

Trixonex

Tiêm-Lọ bột 1g

LBS- Thái Lan

Lọ

52000

20

1040000

 

 

Cefphixon

Tiêm-Lọ bột 1g

Korea

Lọ

45000

20

900000

 

 

Rocephine

Tiêm-Lọ 250mg, Pha tiêm

Pháp

Lọ

72000

100

7200000

108

Ceftazidime

Ceftidin

Tiêm-Lọ bột 1 g

Ấn Độ

Lọ

60000

20

1200000

 

 

Cefodimex

Tiêm-Lọ bột 1 g

LBS- Thái Lan

Lọ

78000

300

23400000

 

 

Etexcfz

Tiêm-Lọ bột 1 g

Hàn Quốc

Lọ

70000

500

35000000

 

 

Ceftum

Tiêm-Lọ bột 1 g

Indonexia

Lọ

49200

20

984000

 

 

Ceftazidime

Tiêm-Lọ bột 1 g

India

Lọ

45000

20

900000

109

Oxaxcilline

Bristopen

Tiêm-Lọ bột 1g

Bristol

Lọ

54000

15

810000

 

 

Bristopen

Tiêm-Lọ bột 1g

Italia

Lọ

52000

50

2600000

 

 

Cloxilan

Uống-Viên 250mg

EU

Viên

3500

100

350000

 

 

Cloxilan

Uống-Viên 500mg

EU

Viên

5500

100

550000

 


Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương