Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003


III.Nội dung của hợp dồng



tải về 9.19 Mb.
trang3/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   33

III.Nội dung của hợp dồng:

1.Nội dung của hợp đồng gồm các từ và thuật ngữ được hiểu theo cùng nghĩa đã xác định trong bản điều kiện chung và điều kiện cụ thể của hợp đồng.

2.Các tài liệu sau đây được coi là một phần của hợp đồng này:

a.Văn bản phê duyệt kết quả đấu thầu và thông báo trúng thầu.

b.Đơn dự thầu và phụ lục kèm theo.

c.Bản thuyết minh kỹ thuật.

d.Biểu giá dự thầu.

đ.Bản vẽ thiết kế.

e.Các phụ lục bổ sung.

g.Điều kiện chung của hợp đồng.

h.Điều kiện cụ thể của hợp đồng.

3.Đối tượng sản phẩm của hợp đồng là..................................................................

4.Yêu cầu về số lượng, chất lượng, chủng loại, quy cách.

5.Giá trị hợp đồng (theo khoản mục, tổng giá trị).

6.Phương thức và điều kiện thanh toán.

7.Thời gian thực hiện và hoàn thành (thời gian bắt đầu, kết thúc, nghiệm thu, bàn giao, thanh toán).

8.Trách nhiệm của bên bán.

9.Trách nhiệm của bên mua

10.Trường hợp bất khả kháng.

11.Bảo hiểm.

12.Đền bù.

13.Biện pháp đảm bảo việc ký kết hợp đồng.

14.Phạt khi vi phạm hợp đồng hoặc thưởng nếu có.

15.Xử lý khi có tranh chấp hợp đồng.

16.Những nội dung và điều kiện điều chỉnh hợp đồng nếu có.

17.Bảo hành.

18.Cam kết thanh toán.

19.Bảo mật.

20.Các phụ lục.

21.Hiệu lực của hợp đồng.


Hợp đồng này được lập thành (số bản) bằng (ngôn ngư) và có giá trị ngang nhau.
ĐẠI DIỆN BÊN BÁN ĐẠI DIỆN BÊN MUA

(Ghi tên, chức danh,ký tên, đóng dấu) (Ghi tên, chức danh,ký tên, đóng dấu)



BẢO LÃNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG

.........ngày tháng năm 2007



Kính gửi:....................................(tên bên mua)


Theo đề nghị của <Điền tên nhà thầu> (sau đây gọi là bên bán) là nhà thầu trúng thầu gói thầu <điền tên nhà thầu> cam kết sẽ ký (hoặc đã ký) Hợp đồng cung cấp < mô tả hàng hoá> (sau đây gọi là hợp đồng).

Theo qui định trong HSMT (hoặc trong hợp đồng đối với trường hợp đã ký hợp đồng ). Bên bán phải nộp cho Bên mua bảo lãnh của một ngân hàng với một khoản tiền xác định đẻ bảo đảm nghĩa vụ và trách nhiệm của mình trong việc thực hiện Hợp đồng.

Chúng tôi <điền tên của ngân hàng> ở Việt Nam có trụ sở đăng ký tại (sau đây gọi là Ngân hàng), xin cam kết bảo lãnh cho việc thực hiện Hợp đồng của bên bán với số tiền là (ghi rõ số tiền bằng số, bằng chữ và đồng tiền sử dụng là VND) .Chúng tôi cam kết thanh toán vô điều kiện, không huỷ ngang cho bên mua bất cứ khoản tiền nào trong giới hạn (ghi số tiền bảo lãnh) như đã nêu trên, khi có biên bản của bên mua thông báo bên bán vi phạm Hợp đồng trong thời hạn hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng.

Bảo lãnh này có hiệu lực kể ngày phát hành cho đến hết ngày tháng năm



Đại diện hợp pháp của ngân hàng

(ghi rõ chức danh , ký tên và đóng dấu)







UBND TỈNH QUẢNG NAM

DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH




SỞ Y TẾ

TRONG TOÀN TỈNH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2007







 

(Danh mục kèm theo Công văn số: /SYT ngày tháng năm 2006)

TT

TÊN THUỐC

TÊN

DẠNG BÀO CHẾ

NƠI SẢN XUẤT

ĐV

ĐƠN GIÁ

SỐ

THÀNH

 

TÊN GỐC

THƯƠNG MẠI

 

(NHÀ SẢN XUẤT)

TÍNH

DỰ TOÁN

LƯỢNG

TIỀN

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

 

A- THUÄÚC COÏ NGUÄÖN GÄÚC HOÏA DÆÅÜC

 

 

 

 

 

 

 

I . THUÄÚC GÁY TÃ - MÃ

 

 

 

 

 

 

 

1

Bupivacaine hydrochloride

Marcain

Tiêm -Dd 0,5%/20ml

Úc

Ống

56000

164

9184000

 

 

Bupivacain

Tiêm -Dd 0,5%/20ml

Hàn Quốc

Ống

42000

200

8400000

 

 

Marcain

Tiêm Dd 0.5%/4ml

Úc

Ống

55000

1170

64350000

 

 

Bupivacain

Tiêm Dd 0.5%/4ml

Hàn Quốc

Ống

40000

50

2000000

 

 

Marcain

Tiêm Dd 0.5%/4ml

Astra

Ống

53000

10

530000

2

Mepivacain

Scandinibsa

Tiêm -Ống dd 2%

Tây ban Nha

Ống

6000

20

120000

3

Halothan

Fluothan

GM đường hô hấp - lọ 250ml

Anh

Lọ

350000

54

18900000

 

 

Fluothan

GM đường hô hấp - lọ 250ml

Pháp

Lọ

350000

10

3500000

4

Lidocain hydrochloride

Lidocain

Tiêm-Ống 2ml dd 2%

Bidiphar

Ống

400

30184

12073600

 

 

Lidocain

Tiêm-Ống 2ml dd 2%

XNDP1

Ống

380

558

212040

 

 

Lidocain

Tiêm-Ống 20ml dd 2%

Bidiphar

Ống

6000

20

120000

 

 

Lidocain

Tiêm -Chai 10ml dd 2%

Hung

Chai

6000

10

60000

 

 

Lidocain Spray

Phun- Lọ 10%-38g

Hung

Lọ

60000

77

4620000

 

 

Xylocain

Thuốc dạng Gel 2% - 30g

Astra

Tub

63000

10

630000

 

 

Xylocain

Tiêm - Ống 2%

Astra

Ống

58000

15

870000

 

 

Kamistab gel

Bôi miệng

Hàn Quốc

Tub

18300

10

183000

5

Lidocain + Adrenalin+

Medicain

Tiêm -Ống: 2ml dd 2%

Egic-Hung

Ống

4500

200

900000

 

bitartrat

Medicain

Tiêm-Ống 1,8ml dd 2%

Hàn Quốc

Ống

3000

6780

20340000

6

Lidocain + Adrenalin

Lidocain + Adrenalin

Tiêm- Ống 2ml dd 2%

Hung

Ống

2900

50

145000

 

 

Medicain

Tiêm- Ống 2ml dd 2%

Hàn Quốc

Ống

3000

1320

3960000

7

Propofol

Propol

Tiêm - Lo 50ml

Claris

Lọ

180000

15

2700000

 

 

Propol

Tiêm - Lo 10ml

Claris

Lọ

72000

20

1440000

 

 

Propol

Tiêm - Lo 1% 20ml/200mg

Claris

Lọ

120000

15

1800000

 

 

Diprivan

Tiêm- Lo 1% 20ml/200mg

Hàn Quốc

Lọ

140000

360

50400000

 

 

Propofol

Tiêm- Lo 1% 20ml/200mg

B.Braun

Lọ

113000

10

1130000

 

 

Diprivan

Tiêm- Lo 1% 20ml/200mg

Astra zeneca

Lọ

140000

20

2800000

8

Procain hydroclorid

Novocain

Tiêm- Ống dung dịch 2%

Nam Hà

Ống

400

50

20000

 

 

Novocain

Tiêm- Ống dung dịch 3%

Vĩnh Phúc

Ống

400

50

20000

9

Etomindate

Etomindate

Tiêm - Ống 20mg/10ml

Đức

Ống

75000

10

750000

10

Isofurane (mê) *

Isofurane (mê) *

Tiêm - Ống 20mg/100ml

Pháp

Lọ

420000

10

4200000

 

 

Isofurane (mê) *

Tiêm - Ống 250ml

Anh

Lọ

740000

10

7400000

 

 

Isofurane (mê) *

Tiêm - Ống 250ml

Pháp

Lọ

900000

15

13500000

11

Sevofuran (mê) *

Sevofuran (mê) *

Đường hô hấp, K dung 150ml

Abbot

Lọ

3280000

10

32800000

12

Thiopental( Muối)

Thiopental

Tiêm -Lọ bột 1000mg

Đức

Lọ

26000

44

1144000

 

 

Thiopental

Tiêm -Lọ bột 1000mg

Hung

Lọ

26000

10

260000

 

II-THUỐC TIỀN MÊ

 

 

 

 




 

13

Atropine sulfate

Atropine

Tiêm - Lọ10mg/10ml

Bidiphar

Lọ

6500

70

455000

 

 

Atropine

Tiêm - Ống 0,25mg/1ml

XNDP1

Ống

250

30886

7721500

 

 

Atropine

Tiêm - Ống 0,25mg/1ml

Bidiphar

Ống

260

350

91000

 

 

Atropine

Tiêm - ống 1mg/2ml

TW5

Ống

700

50

35000

 

 

Atropine

Uống-Viên 0,25mg

Traphaco

Viên

60

20

1200

 

 

Atropine

Tiêm - Ống 0,25mg/1ml

XNDPTW 2

Ống

220

2850

627000

14

Chlopromazine hydrochlorid *

Aminazin

Tiêm -Ống 1,25%/2ml

TW5

Ống

800

129

103200

 

 

Aminazin

Viên: 25mg

TW5

Viên

60

1000035

60002100

III -THUỐC GIẢM ĐAU KHÔNG OPI, THUỐC HẠ SỐT, THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID.




 

 

1- Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid

 

 

 

 

 

15

Acetylsalicylic acid

Aspirin PH8

Uống -Viên 500mg

Mekophar

Viên

120

15350

1842000

 

 

Aspirin PH8

Uống -Viên 500mg

Mebiphar

Viên

100

20200

2020000

 

 

Aspirin

Uống -Viên 81mg

Domesco

Viên

80

3500

280000

 

 

Aspegic

Gói 100 mg

Pháp

Gói

850

3000

2550000

16

Diclofenac

Cataflan

:Uống -Viên 25mg,

Novartis

Viên

3100

200

620000

 

 

Diclofenac

Uống -Viên 50mg

Stada (MST)

Viên

350

28773

10070550

 




Diclofenac

Uống -Viên 50mg

Hậu Giang

Viên

110

53273

5860030

Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương