Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang4/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   33

 

 

Zafenak

Uống -Viên 50mg

Đông Nam

Viên

360

50

18000

 

 

Diclofenac

Uống -Viên 50mg

Pymepharco

Viên

300

100

30000

 

 

Dicloran SR

Uống -Viên 100mg

Tenamid

Viên

800

500

400000

 

 

ENA

Uống -Viên 100mg

Bangladesh

Viên

1650

50

82500

 

 

Diclofenac

Tiêm - Ống 75mg/3ml

India

Ống

1400

1800

2520000

 

 

Voltaren

Tiêm - Ống 75mg/3ml

Novatis-Pháp

Ống

14000

1654

23156000

 

 

Clofen

Tiêm - Ống 75mg/3ml

Hàn Quốc

Ống

2600

197

512200

 

 

Diclofenac

Tiêm - Ống 75mg/3ml

Bidipha

Ống

840

1377

1156680

 

 

Voltaren

Tiêm - Ống 75mg/3ml

erventic-Pháp

Ống

16000

241

3856000

17

Ibuprofen

Mofen 400

Uống -Viên 400mg

Tenamid

Viên

560

1800

1008000

 

 

Ibuprofen

Uống -Viên 400mg

Stada

Viên

400

600

240000

 

 

Ibuprofen

Uống -Viên 400mg

Pymepharco

Viên

400

1000

400000

18

Ketoprofen

Profenid

Tiêm - Ống 100mg/2ml

Arventis

Ống

13200

50

660000

 

 

Ketofen

Tiêm - Ống100mg/2ml

Hàn Quốc

Ống

7000

15

105000

 

 

Ketofen

Tiêm - Ống100mg/2ml

Đài Loan

Ống

6900

10

69000

 

 

Profenid

Uống -Viên 50mg

Arventis

Viên

800

20

16000

 

 

Profenid

Uống -Viên 50mg

Special-VN

Viên

800

2000

1600000

19

Meloxicam

Meloxicam

Uống -Viên 7,5mg

Ấn Độ

Viên

800

12318

9854400

 

 

Meloxicam

Uống -Viên 7,5mg

Stada (MST)

Viên

800

4700

3760000

 

 

Mexicam

Uống -Viên 7,5mg

India

Viên

950

20

19000

 

 

Mobimed

Uống -Viên 7,5mg

Pymepharco

Viên

1000

20

20000

 

 

Morif

Uống -Viên 7,5mg

Bình Dương

Viên

400

20

8000

 

 

M- Cam

Uống -Viên 15mg

Cipla

Viên

2000

2000

4000000

 

 

Mobic

Tiêm - Ống 15mg

Pháp

Ống

23500

20

470000

 

 

Mobic

Tiêm - Ống 7,5mg

Đức

Ống

22600

100

2260000

20

Nimesulid

Nimegesic

Uống -Viên 100mg

Alembic- Ấn độ

Viên

850

61140

51969000

 

 

Novolid(Al-Al)

Uống -Viên 100mg

India

Viên

500

15800

7900000

 

 

Nixuxid 100mg Alu

Uống -Viên 100mg

India

Viên

800

100

80000

 

 

Nimesulid

Uống -Viên 100mg Vỉ Alu

Centerphar

Viên

180

50

9000

 

 

Nimesulid

Uống -Viên 100mg

Hậu Giang

Viên

600

3924

2354400

 

 

Nimipsa

Uống -Viên 100mg

Bình Dương

Viên

400

12123

4849200

 

 

Nimesulid

Uống -Viên 100mg

Domesco

Viên

500

100

50000

 

 

Nimetab

Uống -Viên 100mg

Egis -Châu Âu

Viên

720

120

86400

21

Nimesulid+Chlozoxazol

Mezonit

Uống -Viên 250mg+100mg

Việt Nam

Viên

2400

100

240000

22

Paracetamon+Dextropropoxyphen

Mebivic

Uống-Viên (400+30)mg

Mebiphar

Viên

800

200

160000

 

 

Diangesic

Uống-Viên (400+30)mg

Trà Vinh

Viên

800

72000

57600000

 

 

Dihatansic

Uống-Viên (400+30)mg

Hà Tây

Viên

700

110000

77000000

 

 

Diantavic 430mg

Uống-Viên (400+30)mg

Roussell VN

Viên

1300

200

260000

 




Tataprovon

Uống-Viên (400+30)mg

Pymepharco

Viên

1000

100

100000

23

Dextropropoxyphen+Ibuprofen

Diitansic

Uống-Viên (65+400)mg vỉ nhôm

Đồng Nai

Viên

780

37900

29562000

24

Paracetamol + Ibuprofen

Alaxan

Uống-Viên(325+200)mg

Unetid

Viên

1000

21920

21920000

 

 

Dibulaxan

Uống-Viên(325+200)mg

TW5

Viên

200

73000

14600000

 

 

Do Parafen

Uống-Viên 500 mg+ 200mg

Imexphar

Viên

500

100

50000

 

 

Tatanol -extra

Uống-Viên(325+200)mg

Pymepharco

Viên

600

600

360000

25

Acetaminophen

Fartamol

Uống-Viên 500 mg

Stada

Viên

120

31000

3720000

 

 

Hapacol

Uống-Viên 500 mg

Hậu Giang

Viên

350

323426

113199100

 

 

Paracetamol

Uống-Viên 500 mg

TW5

Viên

90

39854

3586860

 

 

Cenfena

Uống-Viên 500 mg Capsul

Centerphar

Viên

200

5300

1060000

 

 

Paracetamol

Uống-Viên 500 mg

Mekophar

Viên

85

5000

425000

 

 

Tatanol

Uống-Viên 500 mg

Pymepharco

Viên

350

320

112000

 

 

Temol

Uống-Viên 500 mg

Imexpharm

Viên

450

280

126000

 




Frantamol 500

Uống-Viên 500 mg

Medipharm

Viên

350

100

35000

 




Temol

Uống-Viên 500 mg

Sandos Austria

Viên

400

150

60000

 




Bivinadol

Uống-Viên 500 mg

BV-Pharma

Viên

450

200

90000

 

 

Dopalogan

Uống-Viên nén dài 500 mg V/10

Domesco

Viên

250

5000

1250000

 

 

Actadolcodein

Uống-Viên 500 mg+ 30mg

Tenamid

Viên

850

5500

4675000

 

 

Hapacol

Uống-Viên100 mg,

Hậu Giang

Viên

90

18000

1620000

 

 

Acemol E

Uống-Viên100 mg,

XND 2/9

Viên

50

25400

1270000

 

 

Paracetamol

Uống-Viên100 mg,

Hà Nội

Viên

18

100

1800

 

 

Bé nóng

Uống-Viên 100mg

Hậu Giang

VIên

80

9000

720000

 

 

Hapacol

Uống-Viên 325mg

Hậu Giang

Viên

170

28300

4811000

 

 

Acemol

Uống-Viên 325mg

XND 2/9

Viên

95

500

47500

 

 

Eferalgan

Uống-Viên 80mg

Upsa- Pháp

Viên

1700

112

190400

 

 

Panadon

Uống-Viên 120mg

Úc

Viên

650

1200

780000

 

 

Eferalgan

Đạn-Viên 150mg

Upsa- Pháp

Viên

1900

1475

2802500

 

 

Eferalgan

Đạn-Viên 300mg

Upsa- Pháp

Viên

2400

450

1080000

 

 

Perfalgan

Tiêm-Lọ 500mg/50ml

Upsa- Pháp

Lọ

39600

20

792000

 

 

Perfalgan

Tiêm-Lọ1000mg/100ml

Upsa- Pháp

Lọ

41000

20

820000

 

 

Hapacol

Uống-Gói bột 80mg

Hậu Giang

Gói

1400

200

280000

 

 

Hapacol infan

Uống-Gói bột 150mg

Hậu Giang

Gói

1700

9830

16711000

 

 

Eferalgan

Uống-Gói bột 150mg

Pháp

Gói

2000

100

200000

 

 

Hapacol infan

Uống-Gói bột: 150mg

Hậu Giang

Gói

1900

1500

2850000

 

 

Hapacol

Uống-Gói bột: 500mg

Hậu Giang

Gói

1600

50

80000

 

 

Hapacol

Uống-Gói bột 250mg

Hậu Giang

Gói

1700

600

1020000

 

 

Paramol

Uống-Gói bột P 1,5g

Domesco

Gói

150

12

1800

 

 

Pamin

Uống-Gói bột P 1,5g

Hậu Giang

Gói

350

50

17500

 

 

Eferalgan

Uống-Viên sủi 500 mg

Pháp

Viên

2100

17713

37197300

 

 

Panadol Effer

Uống-Viên sủi 500 mg

Australia

Viên

1900

150

285000

 

 

Hapacol

Uống-Viên sủi 500 mg

Hậu Giang

Viên

1600

23700

37920000

 

 

Mypara

Uống-Viên sủi 500 mg

SPM

Viên

1000

50

50000

 

 

Eferalgan

Viên đặt 80mg

UPSA, Pháp

Viên

1780

10

17800

 

 

Pacimol

Tiêm-Ống 450mg/3ml

Ấn Độ

Ống

12000

461

5532000

 

 

Propara

Tiêm-Ống 450mg/3ml

Vĩnh Phúc

Ống

9000

50

450000

 

 

Paracetamol

Tiêm-Ống 0,3mg/2ml

India

Ống

10500

30

315000

 

 

Paracetamol

100mg/ml,Ống 2ml

Ấn Độ

Ống

12000

30

360000

 

 

Hapacol Flu

Siro 5ml Para 120mg

Hậu Giang

Gói

1700

50

85000

 

 

Hapacol Sirup

Siro lọ 60ml

Hậu Giang

Lọ

11500

200

2300000

 

 

Paracetamol

Siro lọ 100ml

Nam Dược

Lọ

20000

20

400000

26

Paracetamol+ Chlopheniramin

Deflucold

Uống-Viên (325+4)mg

TW5

Viên

700

18000

12600000

 

 

Pamin

Uống-Viên (325+4)mg

Hậu Giang

Gói

1000

800

800000

 

 

Rhumenol D, Rhumenol Fl

Uống-Viên (500+4)mg

Tenamid

Viên

700

9300

6510000

 

 

Slocol

Uống-Viên

Hậu Giang

Viên

425

100

42500

 

 

Hadocolgen

Uống-Viên 500

Hà Tây

Viên

90

3000

270000

 

 

Dehanogen

Uống- Viên 500mg

XN Hà Nội

Viên

80

31000

2480000

27

Paracetamol+ Chlopheniramin +

Decolgen PS

Uống-Viên 500mg

Unetid

Viên

800

16584

13267200

 

Phenylpropanolamine

Neo Contavit

Uống-Viên 500mg +...

TW5

Viên

400

17729

7091600

 

 

Aldol S

Uống-Viên 500mg

Imexphar

Viên

495

1000

495000

28

Paracetamol + Codein

Efferalgan codein

UốngViên sủi(500+30)mg

UPSA, Pháp

Viên

2800

2950

8260000

 

 

Hapacoldein

UốngViên sủi(500+30)mg

Hậu Giang

Viên

2000

2200

4400000

 

 

Actadolcodein

UốngViên sủi(500+30)mg

LD-Tenamid

Viên

920

5000

4600000

 

 

Epfepara codein

Uống-Viên 500mg

Mediplantex

Viên

1000

20

20000

29

Paracetamon +Vitamin C

Hapacol infan

Uống -gói bột 1,5g

Hậu Giang

Gói

1500

20

30000

 

 

Effe-Paracetamin

Uống-gói bột 3g

Hậu Giang

Gói

920

3580

3293600

30

Paracetamon +Euquimol

Euquimol

Uống-Gói bột 3g

CT2/9

Gói

1000

5053

5053000

31

Paracetamol + cafein

Panadol Extra

Uống-Viên

Australia

Viên

800

550

440000

 

 

Tatanol Plus

Uống-Viên

Pymepharco

Viên

550

200

110000

 

Paracetamol + cafein+

Thần kinh D3

Uống-Viên

Hà Tây

Viên

500

50

25000

 

Phenobacbital

 

 

 

 

 

 

 

32

Paracetamol+Pseudoephedrine HCl+

Ameflu

Uống-Viên

LD- OPV (USA)

Viên

800

4000

3200000

 

Dextromethorphan+

Coldflu-D

Uống-Viên 500mg

Pymepharco

Viên

750

50

37500

 

Chlopheniramin

Siro Ameflu

Uống-Lọ 60ml

LD-OPV (USA)

Lọ

14200

20

284000

 

Paracetamol+Pseudoephedrine HCl+

Coryzal

Uống Viên

Sanoofi Pharma

Viên

610

100

61000

33

Piroxicam

Feldene

Tiêm-Ống 20mg

Pfizer

Ống

20000

40

800000

 

 

Fenocicam

Uống-Viên 20mg

Traphaco

Viên

300

100

30000

 

 

Rosyden

Uống-Viên

Shinoong-HQ

Viên

480

120

57600

34

Tenoxicam

Tilcotil

Tiêm-Ống 20 mg

Pháp

Ống

18000

200

3600000

 

 

Tilcotil

Uống-Viên 10mg

Pháp

Viên

9000

100

900000

 

 

Tilcotil

Uống-Viên 20mg

Pháp

Viên

9000

100

900000

 

 

Tenoxicam

Uống-Viên 20mg

Bidiphar

Viên

1200

120

144000

35

Indometacin

Microcid

Uống-Viên 25mg

India

Viên

170

120

20400

36

Nefopam

Mifapan

Tiêm -Ống20mg/2ml

Vĩnh Phúc

Ống

12000

500

6000000

 

 

 

Uống Viên 30mg

Vĩnh Phúc

Viên

1900

50

95000

 

Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương