Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang5/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   33

2-Thuốc điều trị Gut

 

 

 

 

 

 

 

37

Allopurinol

Allopurinol

Uống-Viên100mg

Domesco

Viên

600

100

60000

 

 

Allopurinol

Uống-Viên100mg

APO

Viên

1200

600

720000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Fexofenadin hydroclorid

Milurit

Uống-Viên 300mg

Hung

Viên

2000

15

30000

 

 

Fenafex 60

Uống Viên 60mg

India

Viên

1520

50

76000

39

Colchicine

Colchicine

Uống-Viên 1mg

Pháp

Viên

4000

850

3400000

 

 

Colchicine

Uống-Viên 1mg

Ấn Độ

Viên

1600

463

740800

 

 

Colchicine

Uống-Viên 1mg

TW25

Viên

800

200

160000

 

3- Thuốc chống viêm, phù nề

 

 

 

 

 

 

 

40

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin

Uống-Viên 5mg vỉ nhôm

Mebipha

Viên

1200

138850

166620000

 

 

Alphachymotrypsin

Uống-Viên 5mg

TW1

Viên

400

71300

28520000

 

 

Alphachymotrypsin

Uống-Viên 5mg

Sanofi

Viên

1600

12000

19200000

 

 

Alphachymo

Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất

Trung Quốc

Ống

8000

20

160000

 

 

Alphatrypsin

Tiêm-Ống 5mg+5ml nước cất

Bidiphar

Ống

7500

2545

19087500

41

Citicolin

Hanacolciti

Tiêm-Ống 500mg

Hàn Quốc

Ống

43000

10

430000

42

Glucosamin

Glucon

Uống-Viên 250mg

Hàn Quốc

Viên

2000

3000

6000000

 

 

Phenxycap

Uống-Viên 250mg

TW5

Viên

750

1025

768750

 

 

Glucosamin

Uống-Viên 250mg

Hà Tây

Viên

750

50

37500

 

 

Colmitine cap

Uống viên

Korea

Viên

2200

50

110000

 

 

Oriostin

Uống-Viên 750mg

Australia

Viên

4200

7000

29400000

43

Glucosamin+Grapesced+

Joint Care

Uống Viên

Australia

Viên

3000

100

300000

 

Green tea +lecithin

 

 

 

 

 

 

 

44

Serratiopeptidase

Pamatase

Uống-Viên 10mg

Stada

Viên

450

300

135000

 

 

Serratiopeptidase

Uống-Viên 10mg

XNTW2

Viên

650

350

227500

 

 

Serrata

Uống-Viên 10mg

Traphaco

Viên

520

34800

18096000

 

 

Medotase Alu

Uống-Viên 10mg

Tenamid-VN

Viên

700

2200

1540000

 

 

Anaforte

Uống-Viên 10mg

Hàn Quốc

Viên

1200

50

60000

 

 

Septidase

Uống-Viên 10mg

SPM

Viên

400

100

40000

 

 

Medidangren

Uống-Viên 10mg

Mediplantex

Viên

950

120

114000

45

Lyzozyme

Lozyn

Uống-Viên 80mg

Hàn Quốc

Viên

2500

22670

56675000

 

 

Tizym

Uống-Viên 80mg

Hàn Quốc

Viên

1000

5000

5000000

 

IV-THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNGTRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

 

 

 

 

 

46

Alimemazine

Theralen

Uống-Viên 5mg

Arventis

Viên

500

8320

4160000

 

 

Azecin

Uống-Viên 5mg

Hậu Giang

Viên

100

33350

3335000

 

 

Thelergil

Uống-Viên 5mg

Bidiphar

Viên

170

13000

2210000

 

 

Theralen

Uống-Viên 5mg

Special-VN

Viên

360

100

36000

 

 

Theralen

Uống-Viên 5mg

LD Pháp

Viên

450

15903

7156350

 

 

Theralen

Uống-Siro lọ 90ml

Special-VN

Lọ

11800

50

590000

 

 

Alimemazine

Uống-Siro lọ 90ml

Hậu Giang

Lọ

10000

200

2000000

 

 

Theralen

Uống-Siro lọ 125ml

Pháp

Lọ

11000

40

440000

47

Chlorpheniramine

Chlorpheniramine

Uống-Viên 4 mg

Hậu Giang

Viên

45

25500

1147500

 

 

Chlorpheniramine

Uống-Viên 4 mg

Khánh Hòa

Viên

40

28230

1129200

 

 

Chlorpheniramine

Uống-Viên 4 mg

Bidiphar

Viên

35

23000

805000

 

 

Chlorpheniramine

Uống-Viên 4 mg

Domesco

Viên

55

15950

877250

48

Loratadine

Loratas

Uống-Viên10mg

MST

Viên

920

5000

4600000

 

 

Loratadine

Uống-Viên10mg

Domesco

Viên

920

130

119600

 

 

Lormeg

Uống-Viên10mg

Alembic- Ấn độ

Viên

1800

80

144000

49

Chlorpheniramine+phenylpropanolaminHCl

Allergy for

Uống-Viên

Bepharco

Viên

100

500

50000

50

Dexchlopheniramin

Dolaramin

Uống-Viên 2mg,

Pháp

Viên

280

200

56000

51

Diphenhydramin

Nautamin

Uống-Viên 90mg

Pháp

Viên

2000

10140

20280000

52

Fexofenadin hydroclorid

Telfadin

Uống-Viên 60mg

TW5

Viên

1750

100

175000

 

 

Ultigra

Uống-Viên 120mg

Ấn Độ

Viên

5000

50

250000

 

 

Telfast

Uống-Viên 180mg

Pháp

Viên

7000

50

350000

53

Cetirizine

Cetirizine

Uống-Viên 10mg

TW5

Viên

200

3000

600000

 

 

Cetirizine

Uống-Viên 10mg

Stada

Viên

300

10000

3000000

 

 

Cetinax

Uống-Viên 10mg

Tenamid

Viên

750

8300

6225000

 

 

Cerlergic

Uống-Viên 10mg

SPM

Viên

350

8220

2877000

 

 

Zetop

Uống-Viên 10mg

Ấn Độ

Viên

500

100

50000

 

 

Cezil

Uống-Viên 10mg

USA

Viên

750

8200

6150000

 

 

Cetirizine

Uống-Viên 10mg Vỉ Alu

Centerphar

Viên

200

100

20000

 

 

CetirizineCZ10 softcap

Uống-Viên 10mg

Pymepharco

Viên

330

80

26400

 

 

Simenta

Uống-Viên 10mg

BV Pharma

Viên

720

60

43200

54

Cinnarizine

Stugeron

Uống- viên 25mg

Jassen

Viên

580

19826

11499080

 

 

Cinarizin

Uống- viên 25mg

Traphaco

Viên

50

54895

2744750

 

 

Vertizon

Uống- viên 25mg

Toren-India

Viên

300

104700

31410000

 

 

Devomir

Uống- viên 25mg

SPM

Viên

300

100

30000

 

 

Cenzitax

Uống- viên 25mg

Centerpharco

Viên

300

80

24000

 

 

Becoturon Alu

Uống- viên 25mg

Bến Tre

Viên

400

400

160000

55

Dimedron

Dimedron

Tiêm-Ống10mg /1ml

XN DP2

Ống

300

10404

3121200

56

Dopamin hydrochlorid

Dopamin

Tiêm-Ống 200mg /5ml

Đức

Ống

11800

540

6372000

57

Epinephrine

Adrenalin

Tiêm-Ống 1mg /1ml

XNDP2

Ống

1500

919

1378500

 

 

Adrenalin

Tiêm-Ống 1mg /1ml

TW1

Ống

1450

903

1309350

 

 

Adrenalin

Tiêm-Ống 1mg /1ml

Dopharma

Ống

1500

600

900000

58

Nor Adrenalin

Levonor

Tiêm-Ống 0,4mg /1ml

Tiệp

Ống

17000

70

1190000

59

Mazipredone

Depersolon

Tiêm-Ống 30mg /ml

Hung

Ống

13000

7870

102310000

60

Promethazine (HCl)

Pipolphen

Tiêm-Ống 50mg/2ml

Hung

Ống

4000

95

380000

 

 

Prometan

Uống-Viên 10 mg

XNDP2/9

Viên

190

1800

342000

 

 

Promethazin

Uống-Viên 10 mg

Hậu Giang

Viên

45

200

9000

 

 

Phenergan

Uống-Siro 0,1% chai 60ml

Domesco

Chai

3600

20

72000

 

Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương