Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang33/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33
3000

500

1500000

370

Oxyt kẽm

Gam

 

Trung Quốc

65,1

100

6510

 

 

Gam

 

VN

8200

100

820000

371

Phenol tt

Chai

Chai 500ml

TQ

50000

4

200000

 

 

Chai

Chai 500ml

VN

146000

1

146000

 

 

Chai

Chai /250g

Merck(Đức)

865000

2

1730000

372

Phểu lọc thuỷ tinh

Cái

 

Đức

20000

5

100000

373

Quictick

Cái

01cái/Hộp

USA

8500

1530

13005000

 

Quictick

Cái

 

LD - USA

5500

100

550000

 

Que thử H.P

Test

Clotest 3h

LD - USA

28000

100

2800000

374

RF Latex

Hộp

100 kít/Hộp

Cipres-Bỉ

966000

4

3864000

375

RPR test

Hộp

Hộp/Test

Human

11470000

61

699670000

376

SGOT

Hộp

Men SGOT 10x10ml/Hộp

Human

800000

 

0

 

 

Hộp

12x20ml

Pháp

888000

1

888000

377

SGPT

Hộp

12x20ml

Pháp

806000

1

806000

 

SGBT

Lọ

10x10ml

Human

800000

12

9600000

378

Syphilis strip (Giang mai)

Test

 

Pháp

26000

100

2600000

 

 

Test

 

AmviBiotech

25000

100

2500000

 

 

Test

 

Canada

24150

100

2415000

379

Serodia SFD HIV

Hộp

Hộp/100Test

Pháp

2800000

2

5600000

 

Serodia SFD HIV 1/2

Hộp

Hộp/100Test

Bio-Rad

3200000

2

6400000

380

SD HIV - 1/2 3.0

Hộp

Hộp/100Test

Hàn Quốc

2270000

2

4540000

381

SD Bioline HBsAg

Test

100 test/Hộp

SD Hàn Quốc

15000

2

30000

382

Solution Reagent

Bộ

 

Human

5375790

3

16127370

383

Sabouraud agar

Chai

Chai / 500g

Merck(Đức)

1410000

1

1410000

384

Thuỷ ngân

Gam

Lọ 10g

VN

150000

300

45000000

385

Than hoạt

Kg

 

VN

37000

2

74000

386

Thạch MHBA

Đĩa

 

Nam Kha

24000

60

1440000

 

 

Đĩa

 

Biorad

298000

2

596000

387

Thạch MHA

Đĩa

 

Nam Kha

14700

70

1029000

 

 

Đĩa

 

Biorad

24300

2

48600

388

Thạch BA

Đĩa

 

Nam Kha

24200

2

48400

 

 

Đĩa

 

Biorad

1000000

1

1000000

389

Thử Ure

Häüp

 

France

447000

1

447000

 

 

Häüp

2x100ml

Human

500000

43

21500000

390

Thử Calcium

Hộp

Hộp 2x100ml

Human

646000

14

9044000

 

 

Hộp

Hộp 2x125ml

Cipres-Bỉ

850000

2

1700000

391

Thử Glucose

Hộp

Hộp 4x100ml

Human

563000

34

19142000

 

 

Hộp

Hộp 4x100ml

Greiner-Đức

900000

2

1800000

 

 

Hộp

Hộp 250ml

Bỉ

850000

2

1700000

392

Thử Widal (thương hàn)

Bộ

Bộ /8 chuíng

Human

1950000

2

3900000

393

Thử CRP

Hộp

4x100ml/Hộp

Human

17000

3

51000

 

Thử CRP Latex

Hộp

100 kit

Cipres-Bỉ

850000

2

1700000

394

Thử ASLO

Hộp

ASO 40test/Hộp

Human

675000

7

4725000

 

 

Hộp

100test/Hộp

Human

1200000

2

2400000

 

 

Hộp

Hộp/ 40kít

Human

650000

3

1950000

 

 

Hộp

Hộp/40

Human

14000

5

70000

 

 

Hộp

Hộp/100 kít

Human

1100000

1

1100000

395

Thuốc thử Hexagon Tropomin

Hộp

 

France

172000

3

516000

 

 

Hộp

Thử Tropomin 10test/Hộp

Human

160000

2

320000

396

Thử Bilirubin TP

Hộp

TT Bilirubin 2x100ml/Hộp

Human

592000

3

1776000

 

 

Hộp

Hộp, T+D 2x125ml

Cipres-Bỉ

900000

2

1800000

 

Thử Bilirubin TT

Hộp

2 x100ml

Human

650000

2

1300000

 

Bilirubin Liquid

Hộp

2 x100ml

Human

550000

12

6600000

397

Thử Cholesterol

Hộp

TT Cholesterol 4x30ml/Hộp

Human

584000

4

2336000

 

 

Hộp

2x125ml

Cipres-Bỉ

945000

2

1890000

 

 

Hộp

9x500ml

Pháp

1271000

2

2542000

398

Thử Choles Liquicolor

Hộp

4x100ml/Hộp

Human

1800000

3

5400000

 

 

Hộp

3x250ml/Hộp

Human

2600000

2

5200000

399

Thử nước tiểu 10 T.số

Que

Que

Human

7000

5002

35014000

 

 

Que

 

EURO

5000

300

1500000

 

Thử nước tiểu

Test

Multistixx10SG

Bayer

7000

100

700000

 

Thử nước tiểu 3 thông số

Test

 

Mebipha

3500

100

350000

 

Thử nước tiểu 11 T.số

Que

Que

Human

6000

2

12000

 

 

Test

100 test/Hộp

Urilus

7000

2

14000

400

TOTAL protein

Hộp

Hộp 1000ml

Human

540000

1

540000

 

 

Hộp

Hộp 1000ml

Cipres-Bỉ

850000

1

850000

 

 

Hộp

Hộp 1000ml

Pháp

700000

1

700000

 

 

Hộp

Hộp 4x100ml

Human

340000

16

5440000

 

TOTAL protein Liquicolor

Hộp

Hộp 4x100ml

Human

500000

2

1000000

401

Thử Calcium

Hộp

TT Calci 2 x 100ml/Hộp

Human

600000

2

1200000

402

Triglycerides

Hộp

9x15ml/Hộp

Human

1500000

6

9000000

 

Triglycerides Liquicolor Mono

Hộp

9x100ml/Hộp

Human

1700000

2

3400000

 

Triglyceride

Hộp

6 x50ml

Bayer

3279000

2

6558000

 

 

Hộp

4x100ml

Human

3000000

1

3000000

 

 

Hộp

4x100ml

Pháp

1855000

1

1855000

403

Tuberceclin

Lọ

20 liều/lọ

Clinotech

44000

25

1100000

 

Tuberceclin

Lọ

Lọ 2ml

Pháp

30000

20

600000

 

 

Lọ

20 liều/lọ

Pasteur Nha Trang

90000

25

2250000

404

Thử HbEAG

Test

50test/Hộp

Corter

25000

50

1250000

 

 

Test

50test/Hộp

Tez-Diagnotic

22000

50

1100000

 

 

Test

50test/Hộp

IND/Canada

25200

100

2520000

 

 

Test

30test/Hộp

Hàn Quốc

32500

30

975000

405

Test T3

Hộp

Hộp /96

Human

2860000

2

5720000

406

Test T4

Hộp

Hộp /96

Human

2860001

2

5720002

407

Test HIV

Test

100test/Hộp

USA

25200

850

21420000

 

 

Test

 

Clinotech

24000

100

2400000

 

Test HIV

Test

 

Nhật

35000

50

1750000

408

Test HCV

Mẫu

Mẫu

USA

21000

50

1050000

 

 

Mẫu

 

Clinotech

16300

10

163000

 

 

Test

 

Canada

24150

100

2415000

 

HCV

Que

 

Human

28000

800

22400000

 

 

Test

100test/Kít

SDKorea

22500

100

2250000

 

Test TB

Test

 

TQ

650

50

32500

 

 

Bộ

Bộ 3lọ

Đức

1700000

2

3400000

409

Test sốt xuất huyết

Cái

 

Alcon

28000

20

560000

410

Test thử huyết học 9 thông số

Test

QBC 200test/Hộp

Mỹ

23500

30

705000

411

Test thử đường huyết

Que

25 que/Hộp

Accu-Chek-Đức

10000

100

1000000

412

Test nhanh chẩn đoán HBsAg

Test

Hộp /50test

Hàn Quốc

15000

1000

15000000

 

Bioline HBsAg

Test

100test/Kít

SDKorea

14500

100

1450000

413

Test nhanh chẩn đoán HIV

Test

Hộp /50test

Hàn Quốc

30000

500

15000000

414

Thuốc rửa Film

Bộ

 

Japan

570000

72

41040000

 

Thuốc rửa Film

Bộ

 

Retina Đức

600000

5

3000000

 

Thuốc rửa Film

Bộ

 

Trung Quốc

550000

5

2750000

 

Thuốc rửa Film

Bộ

 

VN

135000

17

2295000

415

Trilon B 0,1N

Tube

Tube 0,1M

Merck(Đức)

569800

3

1709400

416

Túi đựng nước tiểu

Túi

 

Trung Quốc

3000

1000

3000000

417

TPHA

Hộp

Hộp /Test

Human

1736000

22

38192000

418

Tím Gentian

Gam

 

VN

5250

50

262500

419

Trang phục chống dịch

Bộ

 

Bảo Thạch

37000

50

1850000

420

URE UV

Hộp

4x100ml/Hộp

Úc

1184000

4

4736000

 

URE UV

Hộp

TT Ure 2x100ml/Hộp

Human

1990000

2

3980000

 

URE UV

Hộp

4x100ml/Hộp

Cipres-Bỉ

2000000

2

4000000

421

Uritest 3 chỉ thị

Hộp

Hộp/50 que

Mebipha

22000

10

220000

422

Vaselin

Kg

 

VN

58000

2

116000

423

Vironostika HIV UnìiformII

Hộp

Hộp/192Test

Hà Lan

4180000

2

8360000

 

 

Hộp

Hộp /196 Test

Organon Teknika

4180000

2

8360000

424

Xanh Methylen

Gam

 

VN

2100

100

210000

425

Xylen

Lọ

Lọ 500ml

Trung Quốc

70000

3

210000

426

HBsAg

Test

Hộp /50test

Amvi-Biotech Mỹ

16000

150

2400000

 

HBsAg/Dipstick

Test

Hộp /50test

Amvi-Biotech Mỹ

14000

50

700000

 

Card test Dipstick HBsAg

Test

Hộp /25test

Amvi-Biotech Mỹ

14000

50

700000

427

HIV 1/2

Test

Hộp /50test

Amvi-Biotech Mỹ

23000

150

3450000

 

HIV 1/ 3.0 Version

Test

 

Amvi-Biotech

24000

150

3600000

428

SD HIV 1/2 3.0

Hộp

Hộp /50test

Hàn Quốc

2270000

2

4540000

429

NaHCO3

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

32025

5

160125

430

K4Fe(CN) 3H2O

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

79800

10

798000

431

Zn(CH3COO)2..2H2O

Chai

Chai/ 250g

Merck(Đức)

508200

2

1016400

432

Axit Axetic băng

Chai

Chai

Trung Quốc

48300

5

241500

433

NH4OH đậm đặc

Chai

Chai

Merck(Đức)

26250

10

262500

434

Natri Benzoat

Lọ

Lọ

Anh

84000

5

420000

435

H2C2O4 0,1N

Ống

Ống

Merck(Đức)

27300

5

136500

436

NaOH 0,1N

Ống

Ống

Merck(Đức)

31500

3

94500

437

Metanol

Chai

Chai

Merck(Đức)

92400

10

924000

438

Diêthyl ether

Chai

Chai/1lít

Merck(Đức)

344000

2

688000

439

Axit HCL đậm đặc

Chai

Chai

Merck(Đức)

21000

10

210000

440

Axit HNO3 đậm đặc

Chai

Chai

Merck(Đức)

21000

10

210000

441

Axit HNO3 (TKPT)

Chai

Chai/ 1lít

Merck(Đức)

416000

2

832000

442

Ete dầu hoả

Chai

Chai

Trung Quốc

27300

20

546000

443

Ete Êtylic

Chai

Chai

Trung Quốc

36750

15

551250

444

BaCl2

Lọ

Lọ

Trung Quốc

63000

20

1260000

445

Axit HCl (TKPT)

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

35000

20

700000

446

K2S2O5.H2O

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

42000

10

420000

447

H3BO3

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

84000

20

1680000

448

I2 0,1N

Ống

Ống

Merck(Đức)

26250

2

52500

449

NH4OH (TKPT)

Chai

Chai / 1lít

Merck(Đức)

271000

1

271000

450

CH3COONa

Lọ

Lọ

Trung Quốc

44100

20

882000

451

Na2S2O3 .5H2O

Lọ

Lọ

Trung Quốc

63000

20

1260000

452

Phenol đỏ

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

420000

5

2100000

453

K2CrO4

Lọ

Lọ

Trung Quốc

68250

10

682500

454

Na2C2O4 0,1N

Tube

Tube

Merck(Đức)

456000

2

912000

455

HgCl2

Lọ

Lọ

Trung Quốc

1050000

1

1050000

456

Ericrom Tđen

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

63000

20

1260000

457

Phenol phtalein

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

136500

20

2730000

458

C4H4O6KNa. 4H2O

Kg

Lọ

Merck(Đức)

1320000

1

1320000

459

Napthylamin

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

349800

2

699600

460

Axit Sunfanilic

Chai

Chai

Merck(Đức)

207900

4

831600

461

Glugol

Lọ

Lọ

B Braur

14400

20

288000

462

Hydroxylamin

Chai

Chai

Merck(Đức)

420000

1

420000

463

O- Phenanthiolin

Chai

Chai

Merck(Đức)

63000

10

630000

464

Octoludin

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

1689600

2

3379200

465

Iốt

Lọ

Lọ

Trung Quốc

183750

20

3675000

466

NaNO3 (TKPT)

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

176400

15

2646000

467

Axit Cromotropic

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

294000

20

5880000

468

NaHSO3

Lọ

Lọ

Trung Quốc

34650

20

693000

469

Anilin Không màu

Chai

Chai

Merck(Đức)

630000

10

6300000

470

Metanol tinh khiết

Chai

chai

Merck(Đức)

84400

20

1688000

471

Furfurol (TKPT) 99%

Chai

chai/ 500ml

Merck(Đức)

435600

1

435600

472

Fe(NH4)2(SO4)2 .6H2O

Lọ

Lọ

Tiệp

9300

20

186000

473

K2CrO7

Lọ

Lọ

Trung Quốc

71400

20

1428000

474

Alizarin reds

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

173250

20

3465000

475

Ete Etylic (TKPT)

Chai

Chai

Merck(Đức)

36750

30

1102500

476

NaOH

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

21000

20

420000

477

Amonimolipdat

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

21000

10

210000

478

Axít Acetic

Lọ

Lọ

Merck(Đức)

49500

20

990000

479

AgNO3 0,1N

Ống

Ống

Merck(Đức)

4000

3

12000

480

n Hexan CH2(CH2)4 CH3

Chai

Chai

Merck(Đức)

147000

15

2205000

481

Propanol

Chai

Chai / 1lít

Merck(Đức)

245000

1

245000

482

Cồn tinh khiết 99,8% không có aldehýt

Chai

Chai/ 1lít

Merck(Đức)

41000

1

41000

483

Rapid Ecoli

Chai

Chai

Merck(Đức)

6787000

1

6787000

484

Baird Parker Agar

Chai

Chai

Merck(Đức)

2035000

1

2035000

485

KIA

Chai

Chai

Merck(Đức)

1278200

1

1278200

486

MEA

Chai

Chai

Merck(Đức)

2541000

1

2541000

487

Pepton đệm

Chai

Chai

Merck(Đức)

1397000

1

1397000

488

Lactose TTC agar

Chai

Chai

Merck(Đức)

3250000

1

3250000

489

Acid clohydric

Lít

 

Trung Quốc

38000

3

114000

490

Chloramin B

Kg

Thùng

Tiệp

56000

250

14000000

491

Permerthrin 50EC

Lit

Chai

VN

500000

25

12500000

492

Ete tinh khiết

Ml

Chai

Merck(Đức)

365

3000

1095000

493

Wilson Blair

Gam

Lọ

Merck(Đức)

3500

500

1750000

494

Kháng huyết thanh Salmoella, Shigella,V.Cholerae

Ml

chai

Merck(Đức)

2600

500

1300000

495

Ống phát hiện Carbon Dioxide

Ống

0,01-0,7 %

Japan

165000

20

3300000

496

Ống phát hiện carbon Monoxide

Ống

0,1-2 %

Japan

165000

5

825000

497

Ống phát hiện Toluen

Ống

2-100ppm

Japan

165000

4

660000

498

Ống phát hiện Ammonia

Ống

0,1-1 %

Japan

165000

5

825000

499

Ống phát hiện Nitrogen Dioxide

Ống

0,1-1,0 ppm

Japan

165000

5

825000

500

Ống phát hiện Sulphur Dioxide

Ống

1-60 ppm

Japan

165000

5

825000

501

Ống phát hiện Hydrogen Sulphide

Ống

0,005-0,16 %

Japan

165000

5

825000

502

Ống phát hiện Acid sulphuric

Ống

0,5- 5mg/m3

Japan

165000

5

825000

503

Potassium Carbonate

Gam

 

Trung Quốc

18

500

9000

504

Sodium carbonate

Gam

 

Trung Quốc

46

500

23000

505

Test nhanh chẩn đoán Sốt xuất

Hộp

Hộp /96 test

Bio rad

83000

5

415000

 

huyết Dengue

 

 

 

 

 

0

 

 

 

TỔNG CỘNG

 

 

8119974172





































Tam Kyì ngaìy thaïng 12 nàm 2006




























Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương