Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang26/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   33

Tổng cộng
















11561691695










Tam Kyì, ngaìy thaïng 12 nàm 2006

 










GIAÏM ÂÄÚC



















HOÁ CHẤT, VẬT DỤNG Y TẾ TIÊU HAO

 

STT

Tên hóa chất, vật dụng

Đơn vị

Qui cách

Nơi sản xuất

Đơn giá

Số lượng

Thành tiền

 

y tế

 

 

(NHÀ SẢN XUẤT)

dự toán

 

 

1

Airway

Cái

 

Anh

8500

205

1742500

 

 

Cái

 

VN

7000

10

70000

 

 

Cái

 

Thái Lan

10800

5

54000

 

 

Cái

 

Đài Loan

7000

12

84000

2

Bông thấm nước

Gói

Gói 10 gam Thùng 250 gói

VN

1000

23

23000

 

 

Kg

Cuộn 1kg Thùng 12kg

Bạch Tuyết

57000

673

38361000

3

Bông mỡ

Kg

Vàng

Bạch Tuyết

42000

28,5

1197000

 

 

Kg

Trắng

Bạch Tuyết

51000

6,5

331500

4

Băng cuộn

Cuộn

10cm x 1.8m

Quanaphaco

450

4000

1800000

 

 

Cuộn

7,5cm x 1,3m

Quanaphaco

1000

225

225000

 

 

Cuộn

10 x 2 x 7,5; Các cỡ

Bảo Thạch

1000

3800

3800000

 

 

Cuộn

11 x 2 x 7,5; Các cỡ

Vinakimco

1000

300

300000

 

 

Cuộn

10 x 2 x 7,5; Các cỡ

Danamesco

500

110

55000

5

Băng keo giấy (dính)

Cuộn lớn

 

Malaysia

10200

18

183600

 

 

Cuộn lớn

2.5 x5m

Đài Loan

10200

2900

29580000

 

 

Cuộn nhỏ

 

Malaysia

6800

14

95200

6

Băng keo vải

Cuộn

Urgo 1,25x5m

Urgo

7400

1075

7955000

 

 

Cuộn

Urgo 2,5x5

Urgo

12500

251

3137500

 

 

Cuộn

Neofor 2,5x5

Nipro

8000

940

7520000

 

 

Cuộn

Neopore

Thái Lan

8000

10

80000

 

 

Cuộn

 

USA

63000

200

12600000

7

Băng keo trong

Cuộn

 

VN

500

400

200000

 

 

Cuộn

 

TQ

280

60

16800

8

Băng keo đổi màu

Hộp

 

VN

1000

10

10000

9

Băng cá nhân

Miếng

100 miếng/hộp

Milophar

130

3190

414700

 

 

Miếng

101 miếng/hộp

Urgo

200

100

20000

10

Băng thun

Cuộn

02 móc 4 in

Thái Lan

10500

1110

11655000

 

 

Cuộn

Rộng 7,5cm,Dài 4m

Bảo Thạch

7800

86

670800

 

 

Cuộn

03 móc4in

TQ

13000

50

650000

 

 

Cuộn

03 móc 4 in

Thái Lan

12500

56

700000

 

 

Cuộn

02 móc 3 in

Thái Lan

10000

50

500000

 

 

Cuộn

03 móc 6 in

Thái Lan

22000

830

18260000

 

 

Cuộn

Rộng 10 cm , dài 4m

Bảo Thạch

9000

50

450000

 

 

Cuộn

6 in

Thái Lan

32000

50

1600000

 

 

Cuộn

Loại 3 móc

Đông Fa

1300

4464

5803200

 

 

Cuộn

Loại 2 móc

Đông Fa

1000

100

100000

11

Băng rốn

Gói

Hộp/ 3 cái

Đông Fa

2000

10997

21994000

 

 

Gói

Hộp/ 3 cái

Quỳnh Gia

3200

815

2608000

 

 

Gói

Hộp/ 3 cái

Baby

2100

100

210000

12

Băng dán sườn

Cuộn

Băng dán cố định 10cm x4m

Urgo

70000

90

6300000

 

 

Cuộn

Băng dán cố định 8cm x4m

Urgo

58000

10

580000

 

 

Cuộn

Băng dán cố định 6cm x4m

Urgo

45000

10

450000

 

 

Cuộn

 

Pháp

75000

10

750000

 

 

Cuộn

 

Thái Lan

65000

10

650000

13

Bộ thụt tháo

Bộ

 

VN

68000

5

340000

14

Bóp bóng người lớn

Cái

 

Đài Loan

860000

2

1720000

 

 

Cái

Bóp bóng giúp thở trẻ em+SS

TQ

450000

2

900000

15

Buồng đếm hồng cấu, bạch cầu

Cái

 

Đức

95000

3

285000

16

Cavafix (TM trung tám)

Cái

Cavafix Centro

Braun

92000

10

920000

17

Combina 11S

Hộp

Test thử nước tiểu 11TS 150Test/Hộp

Đức

660000

5

3300000

 

 

Hộp

150 que/Hộp

Human

705000

1351

952455000

18

Combo Denshi

Hộp

Test thử nước tiểu 11TS 150Test/Hộp

Fukuda Denshi

5500

2

11000

19

Combina 3

Hộp

Hộp 50 que

Đức

150000

5

750000

 

 

Hộp

Hộp 50 que

Human

142000

51

7242000

20

Con gutta (Spectrum)

Ống

 

Mỹ

12000

10

120000

 

 

Ống

 

VN

10000

10

100000

21

Cây VS

Cây

 

Đức

25000

50

1250000

22

Cán dao số 3

Cái

 

Đức

26000

3

78000

23

Catgut (1)

Tép

HR40S-B0570753

B.Braun

19500

150

2925000

 

 

Tép

 

CPT

17000

20

340000

 

 

Tép

Có kim

B.Braun

19500

10

195000

24

Catgut 2-0 có kim

Tép

 

B.Braun

18500

10

185000

25

Catgut 3-0 có kim

Tép

 

B.Braun

18400

125

2300000

26

Chỉ Cromic 0

Tép

HR 30 dài 75cm +Kim

B.Braun

19800

20

396000

 

 

Tép

C 400(1x150 cm) không kim

CPT

17000

5

85000

 

 

Tép

C40A26(1x75cm)+kim

CPT

17500

5

87500

27

Chỉ Chromic 1- 0

Tép

 

CPT

16300

834

13594200

 

 

Tép

C400, C500

CPT

18400

50

920000

 

 

Tép

150Cm C500

CPT

20000

10

200000

 

 

Tép

 

B.Braun

22000

20

440000

 

 

Tép

150cm

B.Braun

26000

10

260000

28

Chỉ Chromic 1

Tép

1x75cm

B.Braun

19500

10

195000

 

 

Tép

1x150cm

B.Braun

21000

10

210000

 

 

Tép

 

Jhonson

22500

10

225000

 

 

Tép

C50 A26(1x75cm) có kim

CPT

21000

15

315000

 

 

Tép

C500(1x150cm) không kim

CPT

16500

10

165000

29

Chỉ Chromic 1- 0 có kim

Tép

 

B.Braun

23000

60

1380000

 

 

Tép

 

CPT

15000

1460

21900000

30

Chỉ Chromic 2-0

Tép

1x75cm

B.Braun

18500

40

740000

 

 

Tép

1x150cm

B.Braun

19500

220

4290000

 

 

Tép

1x75cm

CPT

17600

15

264000

 

 

Tép

C300(1x150cm)

CPT

15500

350

5425000

 

 

Tép

C300-1,5m

CPT

17000

15

255000

31

Chỉ Chromic 2-0 có kim

Tép

C30A26(1x75cm)

CPT

17250

240

4140000

 

 

Tép

HR 75cm+kim

B.Braun

19000

15

285000

 

 

Tép

HR30

B.Braun

22400

8

179200

32

Chỉ Chromic 3-0

Tép

1x75cm

B.Braun

19000

35

665000

 

 

Tép

1x150cm

B.Braun

22000

40

880000

 

 

Tép

 

CPT

15000

1220

18300000

 

 

Tép

C 250-1,5m

CPT

18000

18

324000

33

Chỉ Cromic 3- 0 có kim

Tép

HR26 Đức

B.Braun

22400

82

1836800

 

 

Tép

HR 75cm+kim

B.Braun

18000

20

360000

 

 

Tép

C25 A26 (1x75cm)

CPT

16700

80

1336000

34

Chỉ Cromic 4-0

Tép

 

B.Braun

19000

10

190000

 

 

Tép

C200 (1x150cm)

CPT

13000

10

130000

35

Chỉ Cromic 4-0 có kim

Tép

HR26 Đức

B.Braun

23400

50

1170000

 

 

Tép

HR 75cm+kim

B.Braun

16500

20

330000

 

 

Tép

C20A22

CPT-VN

17500

80

1400000

 

 

Tép

C20A26

CPT-VN

17000

20

340000

 

 

Tép

C250-1,5m

CPT

18000

10

180000

36

Chỉ Cromic 5-0

Tép

 

B.Braun

18800

10

188000

 

 

Tép

HR 1x45cm kim cắt

B.Braun

20100

5

100500

37

Chỉ Cromic 6-0

Tép

 

B.Braun

45000

10

450000

38

Chỉ Cromic 6-0 có kim

Tép

 

B.Braun

28000

10

280000

 

 

Tép

C10EE12+kim

CPT

42000

5

210000

 

 

Tép

C10E12+kim

CPT

29800

5

149000

39

Chỉ Dafilon 2-0

Tép

1x150cm

B.Braun

25000

100

2500000

40

Chỉ Dafilon 2-0 có kim

Tép

1x75cm

B.Braun

24000

10

240000

41

Chỉ Dafilon 3-0

Tép

 

B.Braun

15500

136

2108000

42

Chỉ Dafilon 3-0 có kim

Tép

 

B.Braun

16500

10

165000

43

Chỉ Dafilon 4-0

Tép

 

B.Braun

14000

12

168000

44

Chỉ Dafilon 4-0 có kim

Tép

DS19 Đức

B.Braun

14500

150

2175000

45

Chỉ Dafilon 5-0

Tép

 

B.Braun-Đức

14700

5

73500

 

 

Tép

1x75cm

B.Braun

15000

10

150000

46

Chỉ Dafilon 5-0 có kim

Tép

DS16 Đức

B.Braun

16100

10

161000

 

 

Tép

 

Jonson

15000

10

150000

47

Chỉ Dafilon 6-0

Tép

 

B.Braun-Đức

24000

60

1440000

48

Chỉ Dafilon 10-0

Tép

 

Alcon

138000

3

414000

 

 

Tép

 

B.Braun-Đức

147000

2

294000

49

Chỉ Prolen 2-0

Tép

 

Mỹ

80000

22

1760000

50

Chỉ Prolen 2-0 có 2 kim

Tép

(1x90cm) kim tròn 251/2

Jonson

106000

3

318000

51

Chỉ Prolen 3-0

Tép

 

Jonson

98000

2

196000

 

 

Tép

 

Mỹ

98500

12

1182000

52

Chỉ Prolen 3-0 có kim W8522

Tép

(1x90cm) kim tròn 25 1/2

Jonson

110000

2

220000

53

Chỉ Prolen 4-0

Tép

 

Jonson

106000

2

212000

 

 

Tép

W8840 1x90cm +kim

Jonson

112000

2

224000

 

 

Tép

W8840 1x90cm +kim

Ethicon

114200

2

228400

54

Chỉ Prolen 5-0

Tép

 

Ethicon

110000

2

220000

 

 

Tép

W87101x75cm+kim

Jonson

118000

3

354000

 

 

Tép

W87101x75cm+kim

Ethicon

116000

2

232000

55

Chỉ Prolen 6-0

Tép

 

Ethicon

112000

3

336000

 

 

Tép

W8597 có kim

Ethicon

119500

3

358500

 

 

Tép

1x60cm có kim

Jonson

125000

2

250000

56

Chỉ Prolen 7-0

Tép

 

Ethicon

130000

2

260000

 

 

Tép

W8801 có kim

Ethicon

140500

2

281000

 

 

Tép

1x45cm có kim

Jonson

140000

2

280000

57

Chỉ Silk S1

Tép

 

CPT

20400

3

61200

 

 

Tép

 

B.Braun

23500

3

70500

58

Chỉ Silk (1)

Tép

13x 60cm

B.Braun

19000

25

475000

 

 

Tép

75cmx10 (S4010)

CPT

18800

25

470000

 

 

Tép

1x75cm có kim

B.Braun

22000

5

110000

59

Chỉ Silk 1-0

Tép

 

B.Braun

23000

30

690000

 

 

Tép

75cmx10

B.Braun

34000

25

850000

 

 

Tép

12x75cm

CPT

22000

3

66000

 

 

Tép

S40110, S399

CPT

24000

5

120000

60

Chỉ Silk 2-0

Tép

 

B.Braun

25000

56

1400000

 

 

Tép

13x60cm

B.Braun

29500

450

13275000

 

 

Tép

S3005 5x75cm

CPT

12500

5

62500

 

 

Tép

S3012(12x75cm)

CPT

22000

220

4840000

 

 

Tép

S300

CPT

8000

10

80000

61

Chỉ Silk 2-0 có kim

Tép

S30 A26

CPT-VN

19920

50

996000

62

Chỉ Silk 3-0

Tép

13x60cm

B.Braun

22000

1650

36300000

 

 

Tép

S2012 12x75cm

CPT

18800

144

2707200

 

 

Tép

S200

CPT

10000

10

100000

63

Chỉ Silk 3-0 (E) có kim

Tép

 

B.Braun

16000

5

80000

 

 

Tép

S20 A26 (dài75cm)

CPT

14000

130

1820000

 

 

Tép

S20 E26 (dài75cm)

CPT

13500

10

135000

 

 

Tép

S20E18

CPT

15300

10

153000

64

Chỉ Silk 4-0

Tép

S15012(12x 75cm)

CPT

19500

5

97500

 

 

Tép

(15x60cm)

B.Braun

25500

30

765000

65

Chỉ Silk 4-0 có kim

Tép

DS 191x75cm

B.Braun

18000

5

90000

 

 

Tép

HR17 1x75cm

B.Braun

17500

5

87500

 

 

Tép

S15E18

CPT

16500

5

82500

 

 

Tép

S15A 26

CPT

16000

5

80000

66

Chỉ Silk 5-0

Tép

 

B.Braun

18000

5

90000

 

 

Tép

S150(1x150cm)

CPT

14000

6

84000

67

Chỉ Silk 5-0 có kim

Tép

1x75cm

B.Braun

19000

100

1900000

 

 

Tép

S10 A26 (dài75cm)

CPT

14000

40

560000

68

Chỉ Silk 6-0 có kim

Tép

DR12 1x45cm

B.Braun

20500

10

205000

 

 

Tép

S07EE13(2 Kim tròn13)

CPT

51000

10

510000

 

 

Tép

S07B13 có kim

CPT

25800

5

129000

 

 

Tép

S07E13

CPT

27500

5

137500

 

 

Tép

S07D13 Có kim

CPT

30000

5

150000

69

Chỉ Silk 6-0

Tép

 

CPT

58000

3

174000

70

Chỉ Silk 8-0

Tép

 

B.Braun

145500

2

291000

 

 

Tép

 

CPT

90700

5

453500

71

Chỉ Silk 8-0 có kim

Tép

SO4EE6

CPT

91000

5

455000

 

 

Tép

S04B10

CPT

29700

5

148500

 

 

Tép

S04HH6

CPT

94000

5

470000

 

 

Tép

S04E13

CPT

42500

5

212500

72

Chỉ Silk 9-0

Tép

 

CPT

152500

2

305000

 

 

Tép

S03EE6

CPT

145700

2

291400

 

 

Tép

S03B8

CPT

48000

3

144000

73

Chỉ Silk 10-0

Tép

 

Jhonson

140000

5

700000

 

 

Tép

 

Ethicon

160000

5

800000

 

 

Tép

S02EE6 có kim

CPT

173500

5

867500

 

 

Tép

S02HH6 có kim

CPT

198000

5

990000

 

 

Tép

S02B08

CPT

50000

5

250000

74

Chỉ Silk S-1

Tép

 

B.Braun

23500

50

1175000

75

Chỉ Safil (1)

Tép

HR40S

B.Braun

50000

5

250000

76

Chỉ Safil 1-0

Tép

 

B.Braun

48500

450

21825000

 

 

Tép

HR 40 Đức có kim

B.Braun

58100

36

2091600

77

Chỉ Safil 2-0

Tép

1x70cm

B.Braun

43000

500

21500000

 

 

Tép

HR26 Đức có kim

B.Braun

48320

50

2416000

78

Chỉ Safil 3-0

Tép

1x70cm

B.Braun

45000

500

22500000

 

 

Tép

HR26 Đức có kim

B.Braun

48330

25

1208250

79

Chỉ Safil 4-0

Tép

1x70cm kim tròn

B.Braun

40000

20

800000

 

 

Tép

1x70cm kim cắt

B.Braun

48000

10

480000

80

Chỉ Safil 5-0

Tép

1x70cm kim tròn

B.Braun

47000

20

940000

 

 

Tép

1x45cm kim cắt

B.Braun

41000

10

410000

81

Chỉ Safil 6-0 kim cắt

Tép

DS19 Đức

B.Braun

68330

40

2733200

 

Chỉ Safil 6-0 kim tròn

Tép

HR 13Đức

B.Braun

64890

5

324450

82

Chỉ Nylon 2-0

Tép

 

B.Braun

16000

5

80000

 

 

Tép

DS 241x75cm có kim

B.Braun

15000

8

120000

83

Chỉ Nylon 3-0

Tép

 

Alcon

16000

10

160000

 

 

Tép

 

Ethicon

19320

5

96600

 

 

Tép

W3328 !x70cm có kim

Jonson

20000

5

100000

84

Chỉ Nylon 4-0

Tép

 

B.Braun

14500

5

72500

 

 

Tép

M15A22 có kim

CPT

13500

5

67500

 

 

Tép

M15E16 có kim

CPT

13000

5

65000


Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương