Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang29/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33

Nhật

166000

1

166000

 

 

Can

5lit/Can

Euro

150000

1

150000

 

 

Can

5lit/Can

Canada

146000

15

2190000

 

 

Can

5lit/Can

Iohnson

780000

1

780000

 

Gel điện tim

Lọ

Lọ 100g

Ý

16500

27

445500

146

Giấy thử 11 thông số 50test

Hộp

50test/Hộp

Human

830000

35

29050000

 

 

Hộp

100test/Hộp

ABBot

660000

2

1320000

 

Giấy thử 02 thông số 150test

Hộp

150test/Hộp

Human

130000

3

390000

147

Giấy thử nhiệt

Cuộn

 

TQ

75000

5

375000

 

 

Cuộn

 

Nhật

126000

3

378000

148

Giấy đo PH

Hộp

 

Đức

15000

1

15000

149

Găng tay vô trùng

Đôi

Số 6.5,7; 7.5

Merufa

3000

40688

122064000

 

 

Đôi

Số 6.5,7; 7.5

XN cao su y tế

3600

2100

7560000

 

 

Đôi

Số 6.,7;

Duy Hoàng

2800

14

39200

150

Găng tay thừơng

Đôi

Số 6,6.5,7, 7.5

Merufa

2450

15057

36889650

 

 

Đôi

Số 6,6.5,7, 7.6

XN cao su y tế

1700

1500

2550000

 

 

Đôi

Số 6,7, 7.5

Duy Hoàng

1650

10900

17985000

 

 

Đôi

Số 6,7, 7.5

Malaysia

1000

320

320000

 

 

Đôi

Số 6,6.5,7, 7.6

Thái lan

1200

10000

12000000

 

 

Đôi

6,7

Việt Hưng

1800

10000

18000000

151

Găng tay khám Mã Lai

Đôi

Các số

Malaysia

1000

8000

8000000

152

Găng tay dài sản khoa

Đôi

 

Merufa-VN

10500

290

3045000

 

 

Đôi

 

Việt Hưng

12500

50

625000

 

 

Đôi

 

Duy Hoàng

12000

50

600000

 

 

Đôi

 

XN cao su y tế

12500

150

1875000

153

Găng tay dài sản khoa vô trùng

Đôi

 

Việt Hưng

15500

250

3875000

 

 

Đôi

 

Duy Hoàng

15000

50

750000

 

 

Đôi

 

Merufa-VN

13000

300

3900000

 

 

Đôi

 

XN cao su y tế

14000

50

700000

154

Găng tay Hộ lý

Đôi

 

VN

4000

232

928000

155

Găng tay phẫu thuật

đôi

 

Cao su y tế

350

15200

5320000

156

Giấy thấm

Tờ

100tờ/Hộp

Trung Quốc

4500

6

27000

 

 

Tờ

 

VN

400

5

2000

157

Giấy đo nhiệt độ máy hấp

Cuộn

 

Medipak

70000

5

350000

 

 

Xấp

 

TQ

76000

5

380000

158

Giấy quỳ

Hộp

 

TQ

15000

5

75000

159

Gạc Vaselin

Gói

10miếng/Gói

Milophar

5000

30

150000

160

Giá cắm ống nghiệm

Cái

 

Bidiphar

46000

5

230000

161

Giá Inox nhuộm lam

Cái

 

Trung Quốc

186000

3

558000

162

Giá gỗ phơi lam (30x6,5x1cm)

Cái

 

VN

14000

10

140000

163

Giá đựng ống nghiệm bằng Inox

Cái

18lỗ,20lỗ,60lỗ

VN

35000

5

175000

164

Giá phơi dụng cụ Inox

Cái

 

VN

35000

2

70000

165

Giá đựng micropipep

Cái

 

Đức

470000

1

470000

166

Giấy Whatman 1FN4

Tờ

 

Đức

14000

10

140000

167

Hộp rửa điện giải đồ

Bộ

Bộ

Pháp

3200000

3

9600000

168

Hộp đựng bông cồn

Cái

Hộp

VN

22000

10

220000

169

Hộp Inox chữ nhật

Cái

19x9x4

VN

35000

2

70000

170

Kim bướm các cỡ

Cây

Các cỡ

LD-VN

800

9050

7240000

 

 

 

Các cỡ

B.Braun Malaysia

2200

10023

22050600

171

Kim luồn TM (Vasofix)

Cây

Các cỡ

USA

9000

2650

23850000

 

 

Cây

Các cỡ

B.Braun Malaysia

9000

12477

112293000

 

 

Cây

Các cỡ

B.Braun

10500

20

210000

 

Kim Nilon

Cây

Các cỡ

B.Braun

10000

250

2500000

172

Kim thử Test

Cây

Các cỡ

VN

260

100

26000

 

 

Cây

Các cỡ

B.Braun

360

100

36000

173

Kim tiêm

Cây

Các cỡ

B.Braun Malaysia

315

5504

1733760

 

 

Cây

Các cỡ

VN

240

4300

1032000

 

 

Cây

Các cỡ

HQ

200

20

4000

174

Kim Nha

Cây

Các cỡ

B.Braun

800

900

720000

 

 

Cây

Các cỡ

Nhật

1000

2127

2127000

 

 

Cây

Các cỡ

Mỹ

1000

200

200000

175

Kim chọc dò (tuỷ sống)

Cây

Cỡ nhỏ

Spinocan

16000

1100

17600000

 

 

Cây

Cỡ lớn G27, 29

B.Braun Malaysia

15000

144

2160000

 

 

Cây

Số 18,20,22,25

B.Braun Malaysia

13500

203

2740500

176

Kim gây tê tuỷ sống

Cây

G18

Perican

54000

130

7020000

 

Kim gây tê ngoài màng cứng

Cây

Các số

B.Braun

54000

50

2700000

177

Kim khâu

Cây

Các cỡ

Trung Quốc

550

9153

5034150

 

 

Cây

Nhỏ

B.Braun

2000

200

400000

 

 

Cây

Các cỡ

VN

600

50

30000

178

Kim tròn

Cây

Các cỡ


Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương