Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang32/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33

3

108000

333

Formol

Chai

1lít/Chai

VN

40000

3

120000

 

 

Lít

 

Johson

38000

2

76000

334

Gamma GT

Hộp

12x20ml

Pháp

1360000

1

1360000

 

 

Hộp

10x10ml

Vimedimex

816000

4

3264000

 

 

Hộp

8x50ml

Vimedimex

2274000

3

6822000

335

Giêm sa mẹ

Chai

Dd chai 500ml

VN

230000

8

1840000

336

GPT(ALAT)

Hộp

Hộp 8x50ml

Human

1440000

6

8640000

 

GPT(ALAT)

Hộp

Men SGPT 10x10ml/Hộp

Human

646000

2

1292000

 

GPT

Hộp

10x8ml,2x10ml

Human

900000

26

23400000

 

GPT(ALT)

Hộp

15x15ml

Cipres-Bỉ

980000

2

1960000

337

GOT (ASAT)

Hộp

Hộp 8x50ml

Human

1440000

11

15840000

 

 

Hộp

Men SGOT Hộp 10x10ml

Human

646000

3

1938000

 

GOT

Hộp

10x10ml

Human

646000

29

18734000

 

GOT (AST)

Hộp

15x15ml

Cipres-Bỉ

980000

2

1960000

338

Genscreen HIV 1/2 Version 2

Hộp

Hộp/96Test

Pháp

2200000

2

4400000

 

GDT Liqui

Hộp

 

Human

646000

2

1292000

339

Hematon plus

 

BX

Pháp

1100000

2

2200000

340

Hexagon HBsAg

Hộp

TT. HBsAg 60test/Hộp

Human

22000

402

8844000

 

 

Hộp

 

Clinotech

14800

10

148000

 

 

Hộp

100test/Hộp

Alcon

14000

300

4200000

 

 

Test

 

USA

25000

20

500000

341

HBsAg (viêm gan B)

Test

 

Mỹ

14500

200

2900000

 

 

Test

 

Human

18000

200

3600000

 

HBsAg

Hộp

 

Human

1500000

5

7500000

342

Humatrol

Hộp

10ml

France

1100000

2

2200000

 

 

Hộp

Hộp 6x5 ml

Anh

1140000

2

2280000

 

 

Hộp

Hộp 6x5 ml

Pháp

1160000

2

2320000

343

Humatex ASO

Bộ

100 thử nghiệm/1bộ

Human

1020000

10

10200000

 

Hex HbSAG

Cái

 

Human

23500

1054

24769000

344

Huyết học 8 thông số QBC

Ống

 

USA

14000

100

1400000

345

HDL Cholesterol

Hộp

HDL Cholesterol 4x80ml

Human

1050000

4

4200000

 

 

Lọ

4x15ml

Bayer

1600000

2

3200000

 

HDL-C (Tạo tủa)

Hộp

1x80ml

Human

2500000

2

5000000

346

Hoá chất điện giải đồ

Bộ

 

Pháp

11000000

2

22000000

347

Huyết thanh chuẩn

Bộ

6x 5ml

Human

1200000

18

21600000

 

Hỗn dịch BaSO4

Gói

Gói 275g

Hải Dương

7200

5

36000

 

 

Chai

Chai 550g

Hải Dương

14500

5

72500

348

Hemostat

Hộp

A PTT - EL 2x6x4ml

Human

1800000

10

18000000

349

Iod

Kg

 

TQ,

745000

2

1490000

 

 

Kg

1,25Kg/Lọ

Đức

1100000

2

2200000

350

ISE fluid Pack 180

Hộp

 

Mỹ

6000000

16

96000000

351

Kẽm Oxyt

Lọ

Lọ 500g

VN

42500

1

42500

352

KH2PO4

Kg

 

VN

70000

0,5

35000

353

K2HP05

Chai

Chai /250g

Merck(Đức)

602000

2

1204000

354

KI

Kg

 

TQ,

693000

2

1386000

 

 

Kg

 

Đức

880000

2

1760000

 

 

Gam

Chai 1kg

Merck(Đức)

2300000

1

2300000

 

Ky Gel

Hộp

 

Juhnson

30000

3

90000

 

Kali Cromat tinh khiết

Gam

 

TQ

200

3

600

355

Lazarus

Chai

Chai 500ml

Đức

750000

8

6000000

 

 

Chai

Chai 500ml

Biotec

125000

1

125000

 

 

Chai

Chai 500ml

VN

567000

1

567000

356

Lưu huỳnh thăng hoa

Gam

 

VN

150000

50

7500000

357

Lopramide 300 (Ultravist)

Lọ

Lọ 300mg/50ml

Đức

260000

2

520000

358

LDH

Hộp

10x10ml

Human

800000

3

2400000

359

Microshiel

Chai

2%, 500ml

Johnson

85000

86

7310000

 

 

Can

Can/4% 5lít

Johnson

1200000

2

2400000

360

Nước Javen

Lit

Chai 1000ml

VN

35000

26

910000

361

NaCl khan

Kg

 

VN

16800

 

0

362

Na2PO4

Kg

 

VN

50000

0,5

25000

363

Natri citrat

Lọ

500g

TQ

340000

1

340000

 

 

Lọ

 

VN

75000

1

75000

 

 

Chai

Chai / 500g

Merck(Đức)

800000

1

800000

364

Natri citrat 3,8%

Lọ

Lọ/500ml

VN

75000

2

150000

365

Natriclorid Hoá chất

Kg

 

VN

20000

40

800000

366

Na Conditionen

Lọ

 

Human

1791930

3

5375790

367

Nhuộm Gram

Bộ

 

Nam Kha

310000

3

930000

368

Nước cất

Lít

 

VN

4000

10

40000

369

Nutrient Agar

Gam

 

Merck(Đức)


Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương