Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang31/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33
12000

340

4080000

 

 

Lít

Cồn tuyệt đối

VN

38000

10

380000

281

Asenic

Lọ

 

VN

125000

3

375000

282

Acon-hCG

Que

 

Amvi-Biotech

9000

500

4500000

283

AgNO3 tinh khiết

Gam

 

VN

68250

3

204750

284

Acidperchloric 70-72%(HCLO4)

Chai

Chai1lít

Đức

2150000

1

2150000

285

Arenistrioxide (As2O3

Chai

Chai1lít

Tây ban Nha

1663000

1

1663000

286

Amonium Cerissufateđihiate

Chai

Chai 100g

Merch

1690000

1

1690000

287

Acid Sulfủic 95-97% (H2SO4)

Chai

Chai 1lít

Đức

390000

2

780000

288

Bột Cloramin (Clorin)

Kg

Thùng 35kg

Indo-Hung

66000

205

13530000

 

 

Kg

15kg/thùng

Ấn Độ

35500

20

710000

 

 

Kg

 

Tiệp

70000

20

1400000

289

Bột bó

Cuộn

Cuộn-Loại nhỏ 0,1x36 4in

Trung Quốc

10000

620

6200000

 

 

Cuộn

Cuộn-Loại nhỏ 0,1x36 4in, 3in

Bảo Thạch

12000

610

7320000

 

 

Cuộn

Cuộn-Loại nhỏ 0,075x36

Bảo Thạch

9800

250

2450000

 

 

Cuộn

Cuộn-Loại Lớn 0,1x36 6in

Trung Quốc

16000

770

12320000

 

 

Cuộn

Cuộn-Loại Lớn 0,1x36 6in

Bảo Thạch

16200

180

2916000

 

 

Cuộn

Cuộn-Loại Lớn 0,15x36 6in

Bảo Thạch

16200

100

1620000

 

 

Cuộn

Orthona 7,5cmx2,7m

Urgo

19500

10

195000

 

 

Cuộn

Orthona 10cmx2,7m

Urgo

24500

10

245000

 

 

Cuộn

Orthona 15cmx2,7m

Urgo

30000

10

300000

 

 

Cuộn

Orthona 20cmx2,7m

Urgo

39500

10

395000

 

Bột bó (lon)

Kg

 

Huế

7000

11

77000

 

 

Kg

 

Medipha

10000

8

80000

290

Bột tale

Kg

 

VN

6500

9

58500

291

Bộ nhuộm Gram

Bộ

 

TQ

472500

2

945000

292

Bilirubin direct/Total

Hộp

2x125ml

Cipres-Bỉ

900000

2

1800000

 

Bô thuốc thử Elisa

Bộ

 

Mỹ

2500000

5

12500000

293

Bơm kim tiêm vô trùng 3ml

Cái

 

VN

470

2000

940000

294

Bơm kim tiêm vô trùng 5ml

Cái

 

VN

480

500

240000

295

Bình tam giác đáy bằng500ml

Cái

 

Đức

15000

5

75000

296

Bình tia

Cái

 

VN

14000

5

70000

297

Bình định mức 20ml

Cái

 

Đức

28000

2

56000

 

Bình định mức 500ml

Cái

 

Đức

68000

2

136000

 

Bình định mức 1000ml

Cái

 

Đức

125000

2

250000

298

Creatinin

Hộp

TT Creatinin 2x100ml/Hộp

Human

564000

63

35532000

 

 

Hộp

2x125ml/Hộp

Cipres-Bỉ

705000

3

2115000

299

CK-MB

Hộp

Hộp 20x3ml

Human

2550000

2

5100000

 

 

Hộp

Hộp 10x10ml

Human

2500000

8

20000000

300

CK-UV

Hộp

Hộp 10x10ml

Human

1750000

2

3500000

301

Cellyse

Chai

Chai 500ml

Pháp

1500000

3

4500000

302

Cider Zym

Bộ

1 lít

Johson

415000

1

415000

 

 

Bộ

5 lít

Johson

1750000

1

1750000

 

Cidezym

Chai

Chai 1 lít

Johson

410000

1

410000

303

CMC

Lọ

 

Việt Nam

15000

10

150000

304

CRB

Hộp

20x30ml

Human

2550000

10

25500000

305

Cleaner

Lọ

50ml/lọ

Human

2200000

3

6600000

306

Cleaning Solution

Chai

100ml

Mỹ

3500000

10

35000000

307

Celite

Chai

Chai /250g

Merck(Đức)

370000

2

740000

308

Canh thang muối Glucôza

Chai

Chai/500g

Merck(Đức)

1564000

1

1564000

 

Canh thang Trypticase

Chai

Chai/500g

Merck(Đức)

862000

1

862000

 

Canh thang BHI

Chai

Chai/500g

Merck(Đức)

1694000

1

1694000

 

Canh thang Natri Azit

Gam

Chai/500g

Merck(Đức)

2400000

1

2400000

 

Canh thang Trypticase Soy Polymycin

gam

Lọ

Merck(Đức)

719400

1

719400

309

Cốc có mỏ100ml

Cái

 

Đức

11000

2

22000

310

Cốc có mỏ 500ml

Cái

 

Đức

15000

2

30000

311

Cốc có mỏ1000ml

Cái

 

Đức

27000

2

54000

 

Chổi rửa ống nghiệm

Cái

 

VN

1500

10

15000

312

Đất hàn ống HCT

Hộp

 

VN

5000

4

20000

313

Dầu cét xylen

Ml

 

VN

16800

100

1680000

 

 

Chai

 

Đức

850000

1

850000

314

Dầu nhỏ tay khoan

Lọ

59ml

Mỹ

260000

5

1300000

315

Diệt tuỷ (Arsenic)

Lọ

 

VN

150000

2

300000

316

DD Marcano

Chai

Dung dịch chai 500ml

Đức

565000

26

14690000

 

 

Chai

Dung dịch chai 500ml

VN

588000

1

588000

 

 

Chai

Dung dịch chai 500ml

VN

180000

500

90000000

317

Diêm sa

Lọ

Lọ 500ml

Đức

220000

1

220000

318

Dầu soi bạch dương

Lọ

 

VN

700000

3

2100000

319

Dầu soi kính

Chai

 

Đức

860000

2

1720000

320

Dầu sả

Lit

 

VN

43000

103

4429000

321

DD Tiêủ cầu

Chai

Chai 500ml

TQ

180000

3000

540000000

 

DD Cidex 14 ngày

Lít

5lí/Can

Jonson

53200

275

14630000

 

DD phá vỡ hồng cầu (HEMO)

Can

Can/500ml

Nhật

520000

2

1040000

 

 

Can

Can/1500ml

Nhật

1530000

2

3060000

 

DD pha loãng (ISOTON)

Can

Can 18 lít

Nhật

3050000

3

9150000

 

DD rửa (CLENAC 3)

Can

Can 5 lít

Nhật

2550000

2

5100000

 

DD Lazetus

lít

 

VN

230000

8

1840000

322

Dertermine

Test

100test/Hộp

Abbot

30000

950

28500000

 

 

Hộp

100test/Hộp

Japan

2500000

2

5000000

323

DD Natricitrat

Chai

Dd 3,8% chai 500ml

VN

120000

2

240000

 

 

Chai

Dd 3,8% chai 500ml

Pháp

250000

1

250000

324

DD Pupper

Chai

500ml

VN

650000

1

650000

325

DD đệm Phosphat

Chai

500ml

VN

55000

1

55000

326

Đệm Phosphat

Gói

Gói/10viên

Merck(Đức)

1600000

1

1600000

327

Dataclean

Can

5 lít/ Can

Pháp

2500000

2

5000000

328

Dung dịch Eleetradecon

Lọ

 

Mỹ

3500000

1

3500000

329

Dithizon 99,99%

Chai

Chai/5g

Merck(Đức)

2760000

2

5520000

330

Dụng cụ lấy mẫu phân

Cái

 

VN

1500

20

30000

331

Euglienol

Lọ

Lo 30ml

Đức

45000

3

135000

 

Eugenol

Lọ

Lo 25g

Mỹ

57000

3

171000

332

EDTA (ống chứa hoá chất)

Hộp

Hộp/100 ống

VN

36000

Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương