Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003



tải về 9.19 Mb.
trang30/33
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích9.19 Mb.
#23398
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33
Trung Quốc

5500

50

275000

 

 

Cây

Các số

B.Braun

12000

100

1200000

 

 

Cây

Các số

VN

1000

20

20000

179

Kim châm cứu

Cây

Các cỡ

VN

220

13850

3047000

 

 

Cây

Các cỡ

Trung Quốc

200

1000

200000

180

Kẹp rốn

Cái

 

Mebipha

1800

4190

7542000

 

 

Cái

 

TQ

1800

500

900000

181

Kính bảo hộ

Cái

 

Đài Loan

40000

45

1800000

182

Khẩu trang giấy

Cái

 

CPT-HN

800

2620

2096000

 

 

Cái

 

Danamesco

730

50

36500

 

 

Cái

02 lớp

Bảo Thạch

800

51

40800

183

Khẩu trang Vải

Cái

 

Bảo Thạch

5600

50

280000

 

 

Cái

Khẩu trang N

Danamesco

1400

20

28000

 

Khẩu trang chống nhiễm khuẩn

Cái

4 lớp Nano

Danamesco

6800

50

340000

 

 

 

3 lớp Nano

Danamesco

6000

50

300000

 

Khấu trang N95

Cái

 

VN

18000

200

3600000

184

Khoá 3 chiều không dây

Cái

 

Ấn Độ

8600

20

172000

 

Khăn đặt phẫu thuật tiệt trùng

Cái

50x50cm VT

Danameco

2000

4200

8400000

 

 

Cái

60cmx80cm

Bảo Thạch

3500

100

350000

 

 

Cái

80x80cm

Bảo Thạch

5000

20

100000

 

 

Cái

80x120cm

Bảo Thạch

7000

20

140000

 

 

Cái

60x80cm VT

Danameco

4000

30

120000

 

 

Cái

60x80cm KVT

Danameco

3300

20

66000

 

 

Cái

50x50cm KVT

Danameco

1900

50

95000

185

Lam kính

Hộp

72 tấm/Hộp 7102

Trung Quốc

15500

126

1953000

 

 

Hộp

Lam kính mờ72 tấm/Hộp 7105

Trung Quốc

17500

20

350000

 

 

Hộp

100 tấm/Hộp

Trung Quốc

14000

5

70000

 

Lam kính mài

Hộp

 

TQ

34500

12

414000

 

Lam kính màu (hộp xanh)

Hộp

72 tấm/Hộp

Trung Quốc

10000

50

500000

 

 

Hộp

100 tấm/Hộp

Trung Quốc

15000

25

375000

 

 

Hộp

100 miếng/Hộp

Đức

18000

30

540000

186

Lamen

Hộp

100 miếng/Hộp

Germa

52500

49

2572500

 

 

Hộp

100 miếng/Hộp

Ấn Độ

16000

5

80000

 

 

Hộp

100 miếng/Hộp

Đức

51000

5

255000

 

Lamen có nhãn

Hộp

100 miếng/Hộp

Đức

18000

3

54000

187

Lancet (kim chích máu)

Cây

100 cây/Hộp

Đức

360

15700

5652000

 

 

Cây

 

Ấn Độ

200

1500

300000

 

 

Cây

 

Anh

270

4000

1080000

 

 

Cái

 

Việt Nam

200

500

100000

 

 

Cây

 

TQ

150

100

15000

188

Lưỡi dao số 10, 11,15

Cái

Các số

Braun

2000

4908

9816000

 

 

Cái

Các số

Trung Quốc

940

264

248160

 

 

Cái

Các số

India

945

130

122850

 

 

Cái

Các số

Anh

1800

50

90000

 

 

Cái

Các số

VN

1700

50

85000

189

Lentulo

Cây

 

Đức

26000

120

3120000

 

 

Cây

 

Mỹ

18000

30

540000

190

Microsilk

Cal

Cal 5 lit 4%

Jhonson

1180000

30

35400000

 

 

Chai

500ml 4%

Jhonson

145000

5

725000

 

 

Chai

500ml 2%

Jhonson

95800

3

287400

 

 

Cal

Cal 5 lit 2%

Jhonson

900800

2

1801600

191

Metter xoang

Cuộn

30x40x6cm 5 cuộn/Gói

VN

3500

830

2905000

192

Miicrocel

Gói

24x2,5cm

B.Braun

28000

10

280000

193

Mũ giấy

Cái

Mũ giấy VT

Danameco

1200

100

120000

194

Máy đo huyết áp + Ống nghe

Cái

 

Nhật

260000

20

5200000

 

 

 

 

VN- Nhật

220000

 

0

 

Máy đo huyết áp

Cái

 

Nhật

180000

5

900000

195

Mũi khoan kim cương

Mũi

Các cỡ

Mỹ

20500

30

615000

196

Micropipet thể tích thay đổi 5-50ml

Cái

 

Đức

2500000

1

2500000

197

Micropipet thể tích thay đổi 20-200ml

Cái

 

Đức

9300000

1

9300000

198

Micropipet thể tích thay đổi 100-1000

Cái

 

Đức

3500000

1

3500000

199

Micropipet thể tích cố định 100ml

Cái

 

Đức

1200000

1

1200000

200

Micropipet 8đầuthể tích thay đổi5-50ml

Cái

 

Đức

8000000

2

16000000

201

Micropipet 8 đầuthể tích thay đổi50-100ml

Cái

 

Đức

7500000

2

15000000

202

Muỗng Inox pha môi trường

Cái

 

Đức

5000

5

25000

203

Nẹp xương cẳng tay các cở

Cây

 

Four Q4

50400

25

1260000

 

Nẹp xương cánh tay các cở

Cây

 

Four Q4

20000

10

200000

 

Nẹp xương đùi các cở

Cây

 

Four Q4

20000

15

300000

 

Nẹp cố định ngoài xương đùi

Cây

 

Four Q4

30000

5

150000

 

Nẹp góc xương đùi các cở

Cây

 

Four Q4

50000

3

150000

204

Nẹp xương cẳng chân các cở

Cây

 

Four Q4

100800

5

504000

205

Nẹp Lớn 8 lồ inox

Cái

 

B.Braun

810000

5

4050000

206

Nẹp Lớn 8 lồ inox

Cái

Bảng hẹp

B.Braun

88000

5

440000

207

Nẹp Lớn 7 lồ inox

Cái

Baíng räüng

B.Braun

545000

5

2725000

208

Nẹp Lớn 7 lồ inox

Cái

Bảng hẹp

B.Braun

575000

5

2875000

209

Nẹp Lớn 6 lồ inox

Cái

Bảng hẹp

Thụy sỹ

682000

5

3410000

210

Nón nữ

Cái

 

CPT-HN

1430

10

14300

211

Nón nam

Cái

 

CPT-HN

1260

10

12600

212

Nhiệt kế

Cái

 

Nhật

8400

125

1050000

 

 

Cái

 

TQ

8000

50

400000

 

Nhiệt kế 100c

Cái

 

Đức

56000

1

56000

 

 

Cái

 

VN

25000

10

250000

213

Ống dẫn lưu

Cái

 

VN

4400

10

44000

214

Ống EDTA chống đông

Cái

Cái 5ml 100cái/Hộp

Ngoại

1800

14700

26460000

 

 

Cái

100cái/Hộp

VN

1000

50

50000

215

Ống coóng: Cuvet

Ống

100ống/Hộp

Human

3600

350

1260000

216

ÄÚng xäng khê dung mũi, họng

Cái

 

VN

6000

200

1200000

217

Ống nội khí quản

Cái

 

Hudson

31000

300

9300000

 

 

Cái

Không có bóng

Malaysia

19500

58

1131000

 

 

Cái

Các số

Thái Lan

25000

60

1500000

 

 

Cái

Các số-Không có dây chèn

Thái Lan

18000

130

2340000

 

 

Cái

Trẻ em

Thái Lan

25000

5

125000

218

Ống đặt nội khí quản

Cái

Cái-có bóng

Malaysia

26000

245

6370000

 

 

Cái

 

Pháp

25500

30

765000

 

 

Cái

 

VN

18000

10

180000

219

Ống dẫn lưu

Cái

 

VN

4400

106

466400

220

Ống hút nha chu

Cái

 

Thuỵ sỹ

1000

68

68000

221

Ống HCT (Hematocrit)

Cái

100 cái/Hộp

Đức

300

6500

1950000

 

 

Cái

100 cái/Hộp

Đan Mạch

190

200

38000

222

Ống nghiệm nhựa 5ml

Caïi

Cái 5ml có nắp

VN

350

11150

3902500

 

 

Caïi

Cái 5ml không có nắp

VN

300

1000

300000

 

Ống nghiệm nhựa lấy máu3ml

Caïi

Hộp/50cái

VN

450

2000

900000

 

 

Caïi

Hộp/50cái

VN

270

500

135000

 

Ống nghiệm thuỷ tinh lớn

Caïi

 

German

2800

50

140000

 

 

Caïi

 

VN

1700

500

850000

 

Ống nghiệm thuỷ tinh nhỏ

Caïi

 

German

1500

100

150000

 

 

Caïi

 

VN

900

1000

900000

 

Ống nghiệm có heparin

Cái

Cái 5ml

Ngoại

900

0

0

 

 

Cái

Cái 5ml

VN

1200

150

180000

223

Ống VSS

Cái

 

Đức

30000

550

16500000

 

 

Cái

 

VN

28000

50

1400000

224

Ống nghe tim phổi

Cái

 

Nhật

73000

5

365000

225

Ống hút nhớt

Cái

Các số

Minh Tâm-VN

5000

530

2650000

226

Ống hút đờm giải

Cái

F8,F12

B.Braun

16000

30

480000

227

Ống xông khí dung

Cái

 

VN

12000

30

360000

228

Ống đong có mỏ 100ml

cái

 

Trung Quốc

28000

3

84000

229

Ống đong 50 ml

cái

 

Đức

19000

2

38000

230

Ống đong 100 ml

cái

 

Đức

19000

2

38000

231

Ống đong 500 ml

cái

 

Đức

52000

2

104000

232

Ống đong 1000 ml

cái

 

Đức

77000

3

231000

233

Ống bơm Glycerin loại trẻ em

Cái

 

Quanaphaco

350

10

3500

234

Ống nghiệm

Cái

rộng 15cm ,dài 15dm

Đức

2900

50

145000

 

Ống nghiệm

Cái

rộng 20cm ,dài 20dm

Đức

3200

50

160000

235

Cốc đong có mỏ 80ml

Cái

 

Trung Quốc

15000

5

75000

 

Cốc thuỷ tinh chịu nhiệt 250ml

Cái

 

Trung Quốc

28000

5

140000

 

Cốc thuỷ tinh

Cái

500ml

Đức

20000

5

100000

 

Cốc thuỷ tinh

Cái

100ml

Đức

14000

5

70000

236

Penrose

Cái

 

VN

1000

50

50000

237

Potal Bạch cầu

Cái

 

Trung Quốc

20000

40

800000

238

Potal Hồng cầu

Cái

 

Trung Quốc

20000

20

400000

239

Pipet nhựa

Cái

 

VN

3000

200

600000

 

Pipet 1ml

Cái

 

Trung Quốc

20000

10

200000

 

Pipet 5ml

Cái

 

Trung Quốc

20000

10

200000

 

Pipet 10ml

Cái

 

Trung Quốc

2000

8

16000

 

Pipet bầu 1ml,2,5,10,20ml

Cái

 

Đức

68000

10

680000

 

Pipet 1ml,5ml,10ml,20ml

Cái

 

Đức

68000

10

680000

240

Phểu thuỷ tinh

Cái

 

Trung Quốc

10000

5

50000

 

 

Cái

 

Đức

13000

2

26000

 

 

Cái

Đường kính 11cm

Đức

25000

5

125000

241

Panh cong 14cm

Cái

Hộp/ 1cái

Đức

22000

2

44000

 

Panh cong 16cm

Cái

Hộp/ 1cái

Đức

23100

2

46200

 

Panh thẳng 16cm

Cái

Hộp/ 1cái

Đức

23100

2

46200

242

Kéo

Cái

Hộp/ 1cái

Đức

22000

2

44000

243

Que tăm bông

Hộp

600/Hộp

VN

5000

512

2560000

 

Que tăm bông bằng tre,gỗ

Que

Hộp /10que

VN

3000

5

15000

 

Que tăm bông bằng nhựa

Que

Hộp /10que

VN

2500

5

12500

 

Que lấy tế bào âm đạo

Que

 

Ngoại

5000

100

500000

 

Que cấp

Cái




Đức

6000

5

30000

 

Que thuỷ tinh

Cái

 

Đức

5000

5

25000

 

Que thuỷ tinh dạng L

Cái

 

Đức

35000

5

175000

244

Qủa bóp hút nhớt

Cái

 

VN

10000

505

5050000

 

 

Cái

 

TQ

12000

3

36000

 

Qủa bóp HA có val

Cái

 

Nhật

26000

40

1040000

 

 

Cái

 

Trung Quốc

20000

10

200000

245

Reamer

Cây

 

Mỹ

22000

25

550000

 

 

Cây

 

Nhật

17500

10

175000

246

Syring nhựa

Cái

1ml, 3ml, 5ml

Vinahakook

450

308210

138694500

 

 

Cái

10ml

Vinahakook

750

16632

12474000

 

 

Cái

20ml

Vinahakook

1580

6977

11023660

 

 

Cái

50ml

Vinahakook

3500

1030

3605000

 

Syring nhựa cho ăn

Cái

50ml

Vinahakook

3700

150

555000

 

Syring 50ml dùng bơm tiêm điện

Cái

50ml

B.Braun

15000

10

150000

 

 

Cái

50ml

Vinahakook

14300

5

71500

247

Sonde dạ dày các cỡ

Cái

Trẻ em -Các số

Keldal

7800

341

2659800

 

 

Cái

 

Korean

6400

10

64000

 

 

Cái

 

Thái Lan

6500

720

4680000

 

 

Cái

 

Nhật

8000

5

40000

 

 

Cái

Người Lớn-Các số

Keldal

6500

383

2489500

 

 

Cái

 

Korean

6500

10

65000

 

 

Cái

 

Thái Lan

6500

300

1950000

 

 

Cái

 

Minh Tâm

5000

35

175000

248

Sonde Nelaton (tiêủ)

Cái

Đỏ

TQ

2800

370

1036000

 

 

Cái

 

Nhật

3500

88

308000

 

 

Cái

Trắng

TQ

3000

6

18000

 

 

Cái

Trắng

Nhật

3500

10

35000

 

 

Cái

Các sô

Malaysia

3200

5

16000

 

 

Cái

Các sô

Hàn Quốc

3500

30

105000

 

Sonde Nelaton (tiêủ)

Cái

Các sô

VN

2500

150

375000

249

Sonde Foley

Cái

Các cỡ

Korea

7500

667

5002500

 

 

Cái

Các cỡ

Malaysia

7980

196

1564080

 

 

Cái

Các cỡ

Nhật

15000

139

2085000

 

 

Cái

Các cỡ

VN

12500

160

2000000

 

Foley Catheter

Cái

 

Thái Lan

10000

1200

12000000

250

Sonde Foley 3 nhánh

Cái

Các cỡ

Malaysia

29900

20

598000

 

Sonde Chữ T các loại

Cái

 

Hàn Quốc

25000

20

500000

251

Sonde hút nhớt 8,10,12

Cái

 

Minh Tâm

2600

160

416000

 

 

Cái

 

TQ

2200

9

19800

 

Sonde hút nhớt 14,16

Cái

 

Minh Tâm

3800

60

228000

252

Sonde quả bí

Cái

Các cỡ

VN

7000

50

350000




 

Cái

Các cỡ

Korea

6800

10

68000

 

Sonde quả bí 3 lỗ

Cái

Các cỡ

Malaysia

16500

5

82500

253

Sonde hậu môn

Cái

Người lớn

VN

8500

171

1453500

 

 

Cái

 

Malaysia

7500

50

375000

 

 

Cái

 

Đài Loan

10000

7

70000

 

 

Cái

 

Thái Lan

5000

10

50000

 

 

Cái

Nhi

VN

7500

10

75000

 

 

Cái

 

Malaysia

5000

10

50000

 

 

Cái

 

Đài Loan

4000

10

40000

 

 

Cái

 

Thái Lan

5000

5

25000

 

 

Cái

 

Trung Quốc

9000

10

90000

254

Spongel

Gói

 

Jhonson

98000

83

8134000

 

 

Miếng

Merocel Hộp/10miếng

Xomed

94000

5

470000

255

Súc rửa dạ dày

Bộ

 

VN

65000

5

325000

256

Sắp xương sọ não

Gói /2,5g

 

B.Braun

30000

5

150000

256

Spatula vô trùng

Cái

 

VN

700

120

84000

257

Túi hậu môn nhân tạo

Cái

 

VN

3700

10

37000

 

 

Cái

 

Korean

4200

10

42000

258

Thông Oxy số 8,10,12

Cái

 

VN

6000

10

60000

259

Túi Oxy

Cái

 

VN

42000

10

420000

260

Túi đựng máu (Túi ACD)

Cái

10cái/Hộp

Nhật

26000

130

3380000

261

Túi đựng nước tiểu

Túi

 

Trung Quốc

3000

170

510000




 

Túi

 

Nhật

4000

146

584000

 

 

Túi

 

VN

4000

50

200000

262

Trâm gai

Vỉ

 

VN

3500

10

35000

263

Tấm trải phẫu thuật các loại

Bộ

Bộ cả Âo, Quần, Mũ

TW3

26000

10

260000

 

 

 

Bộ cả Âo, Quần, Mũ

Bảo Thạch

29000

25

725000

264

Vis 2.5

Cái

 

B.Braun

46000

10

460000

 

Vis 4.5

Cái

 

B.Braun

75000

53

3975000

 

Vis xốp 3.0

Cái

Bảng hẹp

Thụy sỹ

63000

5

315000

 

Vis xốp mắt cá các cở

Cái

 

Ấn Độ

45000

5

225000

 

Vis xốp 3.5 các cở

Cái

 

Ấn Độ

45000

5

225000

265

Amagam

Lọ

Lo 100g

Đức

250000

2

500000

 

 

Gam

 

Thuỵ Điển

285000

100

28500000

 

 

Lọ

Lọ 30g, 71%Ag

Brazil

285000

3

855000

266

Albumin

Hộp

Hộp 4x100ml

Human

390000

4

1560000

 

 

Hộp

Hộp 4x100ml

Pháp

385000

3

1155000

 

 

Hộp

1000ml

Cipres-Bỉ

1200000

2

2400000

267

Acid acetic

Lọ

Lọ 500ml

VN

55000

2

110000

 

 

Chai

500ml

TQ

55000

4

220000

268

Acid Boric

Kg

 

VN

60000

5

300000

269

Acid Uric

Hộp

Hộp 4x30ml

Human-Đức

660000

6

3960000

 

 

Hộp

Hộp 4x100ml

Human

1800000

5

9000000

 

 

Hộp

4x30ml/Hộp

Human

650000

6

3900000

 

 

Hộp

Hộp 4x90ml

Human

620000

5

3100000

 

 

Hộp

12x20ml

Cipres-Bỉ

1000000

1

1000000

 

 

Hộp

12x20ml

Pháp

1050000

2

2100000

270

Arobaric

Goi

 

VN

4200

10

42000

271

Acid Triclo acetic 2M

Chai

 

Đức

635000

1

635000

 

Acid Triclo acetic

Chai

Chai/500ml

VN

100000

2

200000

272

Acid HCl 0,1M

Chai

 

Đức

530000

1

530000

273

Acid salicylic

Lọ

Lọ 250g

Trung Quốc

125000

500

62500000

274

Antikid ABO

Bộ

 

Biotet

400000

5

2000000

 

 

Bộ

 

LD-Việt Nam

360000

10

3600000

275

Antigen A,B, AB

Lọ

 

Cortez

1293000

4

5172000

 

 

Lọ

3 Lọ/Bộ

Biorad

133000

2

266000

 

 

Lọ

 

VN

22701

5

113505

 

 

Bộ

3 Lọ/Bộ

Biotec

890000

5

4450000

 

Anti A,B, AB

Bộ

 

Mỹ

320000

5

1600000

 

 

Bộ

 

Cipres-Bỉ

400000

3

1200000

 

 

Bộ

 

Human

500000

32

16000000

276

Anti nhóm máu D (Rh)

Hộp

 

Biorat

200000

2

400000

 

 

Hộp

1lọ/Hộp

Biotec

190000

5

950000

 

 

Lọ

1lọ/Hộp

Bỉ

190000

1

190000

 

Anti RHI (D) Fast M

Hộp

10ml/1lọ

Biorad

250000

2

500000

 

Anti nhóm máu A+AB+B+D (Rh)

Lọ

 

Bỉ

389600

3

1168800

 

Anti HBsAg

Test

 

Canada

22000

200

4400000

 

Anti HBeAg

Test

 

Canada

22000

100

2200000

 

 

Test

50test/Hộp

Coorter

20550

50

1027500

278

Alpha Amylase

Hộp

TT Amylase 12x10ml/Hộp

Human

1800000

5

9000000

 

 

Hộp

12x10ml/Hộp

Human

1920000

2

3840000

 

Amylase

Hộp

120ml

Greiner-Đức

1968000

1

1968000

 

 

Hộp

20x3ml

Pháp

1445000

1

1445000

279

Alkalin Phosphastese

Hộp

6x25ml

Greiner-Đức

800000

1

800000

 

 

Hộp

 

Pháp

659000

1

659000

280

Alcon

Lít

96 độ

VN

14000

80

1120000

 

 

Lít

90 độ

VN

13000

244

3172000

 

 

Lít

70 độ

VN


Каталог: vbpq quangnam.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña tr­êng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam

tải về 9.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương