Căn cứ Luật tổ chức HĐnd & ubnd ngày 26/11/2003
tải về
9.19 Mb.
trang
27/33
Chuyển đổi dữ liệu
19.08.2016
Kích
9.19 Mb.
#23398
1
...
23
24
25
26
27
28
29
30
...
33
Tép
B.Braun
16000
5
80000
85
Chỉ Nylon 5-0
Tép
B.Braun
15000
5
75000
Tép
1x75cm có kim
B.Braun
15500
6
93000
Tép
Kim cắt
Ethicon
51750
3
155250
86
Chỉ Nylon 10-0
Tép
Alcon
150000
3
450000
Tép
M02HH6
CPT
145000
3
435000
Tép
M02B8
CPT
50000
3
150000
Tép
Có kim
Alcon
130000
3
390000
87
Chỉ linen 2-0
Såüi
L30E26
CPT
14300
5
71500
88
Chỉ Vicryl S1
Tép
USA
44000
5
220000
Tép
Ethicon
55000
5
275000
89
Chỉ Vicryl Số 1 có kim
Tép
Jonson
36000
5
180000
Tép
W9431
Ethicon
64680
5
323400
90
Chỉ Vicryl (0)
Tép
Jonson
61000
5
305000
Tép
75cm có kim
Jonson
59000
5
295000
Tép
90cm có kim
Jonson
58000
10
580000
91
Chỉ Vicryl 1-0
Tép
W9391 90cm có kim
Jonson
90000
34
3060000
Tép
W9391 có kim
Ethicon
105750
3
317250
Tép
W9431
Jonson
51300
15
769500
Tép
W9431 có kim
Ethicon
64700
5
323500
Tép
90cm có kim
Jonson
65000
30
1950000
92
Chỉ Vicryl 2-0
Tép
W9962 90cm
Jonson
60000
52
3120000
Tép
99121 75cm
Jonson
56000
10
560000
Tép
Ethicon
52000
5
260000
Tép
9121 có kim
Ethicon
60000
5
300000
Tép
Có kim
Jonson
70000
30
2100000
93
Chỉ Vicryl 3-0
Tép
75cm W9923
Jonson
55000
186
10230000
Tép
75cm W9120
Jonson
49000
10
490000
Tép
W 9120 có kim
Ethicon
63400
10
634000
Tép
Có kim
Jonson
50000
36
1800000
94
Chỉ Vicryl 4-0
Tép
75cm W 9106
Jhonson
62000
56
3472000
Tép
75cm W 9922
Jhonson
59000
10
590000
Tép
75cm W 9113
Jhonson
53000
5
265000
Tép
Ethicon
45000
5
225000
Tép
W9570T kim cắt
Ethicon
64500
5
322500
Tép
W9113 kim tròn
Ethicon
59000
5
295000
Tép
Có kim
Jhonson
58000
5
290000
95
Chỉ Vicryl 5-0
Tép
Jhonson
68000
2
136000
Tép
W 9105 75cm
Jhonson
82000
2
164000
Tép
W 9105 kim tròn
Ethicon
72000
2
144000
Tép
W 9761 có kim
Ethicon
87300
2
174600
Tép
Có kim
Jhonson
72000
5
360000
96
Chỉ Vicryl 6-0
Tép
Jhonson
64000
16
1024000
Tép
W 9981 45cm
Jhonson
70000
5
350000
Tép
W 9537 kim tròn
Ethicon
95000
5
475000
Tép
W 9981 kim tròn
Ethicon
74700
5
373500
97
Chỉ Plain 3-0
Tép
B.Braun
23500
5
117500
Tép
N25A26
CPT
15530
5
77650
Tép
W 438
Ethicon
23490
5
117450
Tép
Có kim
B.Braun
24500
5
122500
98
Chỉ Plain 2-0
Tép
B.Braun
23000
5
115000
Tép
W 439 có kim
Ethicon
24470
5
122350
Tép
N30A26 Có kim
CPT
17400
5
87000
99
Chỉ thép số 3
Tép
Tép 20m
B.Braun
294000
5
1470000
100
Chỉ thép
Mét
B.Braun
38000
40
1520000
101
Chỉ thép số 2
Cuộn
Wiremmono 25m
B.Braun
358000
2
716000
102
Chỉ thép có kim số 5
Tép
B.Braun
170000
5
850000
103
Chỉ thép W991
Tép
W991
B.Braun
120000
10
1200000
104
Chỉ thép khâu xương bánh chè có kim
Tép
60cm HS120
B.Braun
207000
5
1035000
105
Cathether TM DĐ
Cái
B.Braun
89000
10
890000
106
Dây ba chạc
Cái
India
8500
775
6587500
Cái
B.Braun
7000
50
350000
107
Dây ba chạc có khoá
Cái
B.Braun
7000
150
1050000
Cái
Khoá 3 chạc + Dây to dài
India
8500
100
850000
Cái
Khoá 3 chạc + Dây nhỏ sợi ngắn
India
9000
50
450000
Cái
Discofix có dây
B.Braun
13500
20
270000
108
Dây thở oxy (1 nhánh)
Cái
Các cỡ
Minh Tâm
5400
407
2197800
Cái
Các cỡ
TQ
7350
50
367500
Cái
Các cỡ
Keldal
13000
10
130000
109
Dây thở oxy (2 nhánh)
Cái
Các cỡ
Minh Tâm
15000
150
2250000
Cái
Các cỡ
Thái Lan
26000
147
3822000
Cái
Các cỡ
TQ
7000
20
140000
Cái
Các cỡ
Kedal
15000
20
300000
Dây dẫn Oxy
Sợi
VN
7000
5
35000
110
Dây truyền máu
Bộ
Nhật
13100
315
4126500
Bộ
Hàn Quốc
7000
10
70000
111
Dây truyền dịch
Cái
LD-B.Braun
4200
24004
100816800
Cái
Minh Tâm
1900
5240
9956000
Cái
Có Air
Minh Tâm
3500
100
350000
Cái
LD
2600
5180
13468000
112
Dao lấy bệnh phẩm da liễu
Cái
Human- Đức
28000
20
560000
113
Dây garo
Cái
VN
1600
152
243200
Cái
Đông Fa
5000
5
25000
114
Đai trám
Gói
Mỹ
32000
15
480000
Cái
B.Braun
20000
10
200000
115
Điện cực điện tim
Cái
Anh
2000
10
20000
Cái
Pháp
2000
10
20000
Cái
Nhật
4000
10
40000
116
Đinh Kirschner
Cái
2x300mm
Đức
50000
5
250000
Cái
2x300mm
B.Braun
62000
2
124000
Cái
1mm
Ấn Độ
26500
5
132500
Cái
2mm
B.Braun
70000
5
350000
Cây
2mm
Thụy sỹ
50000
50
2500000
117
Đinh Kuntscher
Cây
Các cỡ
Ấn Độ
38000
10
380000
118
Đinh Kuntscher xương chày
Каталог:
vbpq quangnam.nsf
->
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 1037/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh quảng nam số: 2483/ubnd-ktn cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Danh môc vµ gi¸ Gãi thçu thiõt bþ D¹y nghò mua s¾M §îT 2 N¡M 2008 cña trêng trung cÊp nghÒ tØnh qu¶ng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Số: 3571 /QĐ-ubnd
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> U Ỷ ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng nam
tải về
9.19 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
23
24
25
26
27
28
29
30
...
33
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu